1. Định nghĩa:
Sáng kiến chủ động và sáng kiến bị động trong danh mục đổi mới sáng tạo (Active vs Dormant Portfolio Items) là cách phân loại trạng thái của các sáng kiến trong danh mục đổi mới nhằm phản ánh mức độ hoạt động thực tế. “Active” là những sáng kiến đang được triển khai tích cực với nguồn lực rõ ràng, tiến độ cập nhật thường xuyên; “Dormant” là những sáng kiến ngưng trệ, không có tiến triển, thiếu nguồn lực hoặc chưa được ưu tiên thực hiện.
→ Ví dụ: Một danh mục có 100 sáng kiến, trong đó chỉ 60 đang hoạt động thực sự (active) và 40 không có cập nhật trong 3 tháng (dormant).
2. Mục đích sử dụng:
→ Phân tích tình trạng thực tế của danh mục để quản lý hiệu quả hơn
→ Xác định các sáng kiến cần đánh giá lại, tái kích hoạt hoặc loại bỏ
→ Tránh ảo tưởng về số lượng sáng kiến đang được triển khai
3. Các bước áp dụng và ví dụ thực tiễn:
Bối cảnh: Một tổ chức báo cáo có 120 sáng kiến nhưng hiệu suất không đạt kỳ vọng
→ Bước 1: Thiết lập tiêu chí xác định sáng kiến “active” (ví dụ: có cập nhật tiến độ, có người phụ trách, đang sử dụng ngân sách)
→ Bước 2: Phân loại danh mục thành nhóm Active và Dormant
→ Bước 3: Đánh giá lý do khiến các sáng kiến bị động
→ Bước 4: Quyết định tái khởi động, kết thúc hoặc hợp nhất các sáng kiến Dormant
→ Bước 5: Cập nhật hệ thống và báo cáo danh mục thực tế
4. Lưu ý thực tiễn:
→ Dormant không luôn đồng nghĩa với “thất bại” – có thể là do thay đổi chiến lược hoặc điều kiện bên ngoài
→ Nên thiết lập thời gian kiểm tra định kỳ (ví dụ: 90 ngày không hoạt động = xem xét Dormant)
→ Có thể tích hợp chức năng tự động phát hiện trạng thái từ hệ thống PMO
5. Ví dụ minh họa:
→ Cơ bản: Các sáng kiến không cập nhật trạng thái sau 60 ngày được chuyển vào nhóm Dormant
→ Nâng cao: Tự động phân loại Active/Dormant trên dashboard Power BI theo thời gian không có thay đổi trạng thái hoặc không tiêu ngân sách
6. Case Study Mini:
→ Tình huống: Một công ty tài chính có 85 sáng kiến nhưng chỉ 45 có tiến độ thực tế
→ Giải pháp: Phân loại lại danh mục thành Active (45), Dormant (40), sau đó tập trung nguồn lực vào nhóm Active
→ Kết quả: Tăng hiệu quả thực thi danh mục 30%, loại bỏ 15 sáng kiến Dormant không còn phù hợp
7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Phân loại Active/Dormant giúp tổ chức:
→ a. Hiểu trạng thái thực tế và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn ←
→ b. Giảm số lượng sáng kiến
→ c. Tăng ROI ngay lập tức
→ d. Loại bỏ báo cáo danh mục
8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một tổ chức phát hiện 40% sáng kiến không có hoạt động gì trong 3 tháng gần nhất. Làm sao nên xử lý nhóm sáng kiến Dormant để tránh lãng phí và gây nhiễu trong quản trị danh mục?
9. Vì sao bạn nên quan tâm đến khái niệm này:
→ Giúp xác định rõ danh mục thực tế đang triển khai, tránh ảo tưởng về quy mô hoặc hiệu suất
→ Tăng hiệu quả sử dụng nguồn lực, tránh lãng phí vào sáng kiến không hoạt động
10. Ứng dụng thực tế trong công việc:
→ PMO: theo dõi trạng thái sáng kiến, lập báo cáo Active/Dormant
→ CFO: điều chỉnh ngân sách theo mức độ triển khai thực tế
→ Lãnh đạo đổi mới: ra quyết định giữ – loại – kích hoạt lại
11. Sai lầm phổ biến khi triển khai:
→ Không có tiêu chí rõ ràng dẫn đến phân loại sai
→ Không cập nhật trạng thái thường xuyên khiến dữ liệu lỗi thời
→ Coi sáng kiến Dormant là thất bại mà không đánh giá nguyên nhân thực sự
12. Đối tượng áp dụng:
→ Dành cho: PMO, Chief Innovation Officer, CFO, Ban điều hành
→ Áp dụng trong: giám sát danh mục, báo cáo hiệu suất, tái phân bổ nguồn lực
13. Giới thiệu đơn giản dễ hiểu:
Active/Dormant giống như cây đang phát triển và cây bị “ngủ đông” – nếu bạn không kiểm tra vườn thường xuyên, bạn sẽ không biết cây nào còn sống.
14. Câu hỏi thường gặp:
Q1 → Có nên loại bỏ tất cả sáng kiến Dormant?
→ Không – cần đánh giá lại trước khi quyết định
Q2 → Bao lâu nên phân loại lại một lần?
→ Mỗi quý hoặc 60–90 ngày là hợp lý
Q3 → Có thể Dormant do thiếu nguồn lực tạm thời?
→ Có – cần phân tích lý do cụ thể trước khi loại bỏ
Q4 → Có thể tự động hóa việc phân loại không?
→ Có – nếu có hệ thống PMO hoặc dashboard dữ liệu
15. Gợi ý hỗ trợ:
→ Gửi email: [email protected]
→ Nhắn tin Zalo: 0708 25 99 25
© Bản quyền thuộc về Viện FMIT – Từ điển quản trị chuẩn mực quốc tế