Từ điển quản lý

Active return là gì

Lợi suất chủ động là gì

1. Định nghĩa:
Active return là phần lợi suất vượt trội mà danh mục đầu tư đạt được so với chỉ số tham chiếu (benchmark), phản ánh hiệu quả của các quyết định đầu tư chủ động.

2. Mục đích sử dụng:
→ Đánh giá hiệu quả quản lý danh mục so với benchmark.
→ Đo lường giá trị tạo ra bởi các quyết định đầu tư chủ động.
→ Hỗ trợ nhà đầu tư và quản lý quỹ đánh giá chiến lược đầu tư.
→ Phân tích và tối ưu hóa hiệu suất đầu tư.

3. Các bước áp dụng thực tế:
→ Tính lợi suất danh mục đầu tư trong kỳ.
→ Tính lợi suất của benchmark trong cùng kỳ.
→ Lấy hiệu số giữa lợi suất danh mục và benchmark để xác định active return.
→ Phân tích nguyên nhân tạo ra lợi suất chủ động.
→ Báo cáo và điều chỉnh chiến lược nếu cần.

4. Lưu ý thực tiễn:
→ Lợi suất chủ động dương thể hiện hiệu quả đầu tư vượt trội.
→ Lợi suất chủ động âm có thể báo hiệu chiến lược cần xem xét lại.
→ Cần kết hợp với các chỉ số khác để đánh giá toàn diện.

5. Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Danh mục đầu tư có active return 3% so với VN-Index trong năm.
Nâng cao: Phân tích đóng góp của các yếu tố đầu tư vào active return.

6. Case Study Mini:
Tình huống: Quỹ đầu tư có lợi suất thấp hơn benchmark do active return âm.
Giải pháp: Phân tích và điều chỉnh chiến lược đầu tư chủ động.
Kết quả: Cải thiện hiệu quả đầu tư.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Active return là gì?
a. Lợi suất vượt trội so với benchmark
b. Lợi suất trung bình cộng
c. Lợi suất không liên quan đến benchmark
d. Lợi suất rủi ro
Đáp án đúng: a

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Bạn sẽ sử dụng active return để đánh giá chiến lược đầu tư chủ động như thế nào?

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:
Benchmark comparison: So sánh lợi suất với chỉ số tham chiếu.
Information ratio: Tỷ số giữa active return và tracking error.
Portfolio management: Quản lý danh mục đầu tư.

10. Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email: [email protected]
Nhắn tin qua Zalo: 0708 25 99 25

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo