1. Định nghĩa:
→ Active equity strategy là chiến lược đầu tư vào cổ phiếu trong đó nhà quản lý danh mục chủ động lựa chọn cổ phiếu, thời điểm mua – bán và cơ cấu danh mục với mục tiêu tạo ra hiệu suất vượt trội so với chỉ số tham chiếu (benchmark).
→ Chiến lược này dựa vào phân tích định lượng, định tính và/hoặc cảm nhận thị trường để đưa ra quyết định đầu tư.
2. Mục đích sử dụng:
→ Tìm kiếm lợi nhuận cao hơn thị trường thông qua việc khai thác định giá sai, cơ hội ngắn hạn, hoặc xu hướng ngành/ngành nghề.
→ Linh hoạt điều chỉnh danh mục theo điều kiện thị trường và chu kỳ kinh tế.
→ Tạo ra giá trị đầu tư (alpha) thông qua năng lực phân tích và quản lý rủi ro.
3. Các bước áp dụng thực tế:
→ Bước 1: Xác định chỉ số tham chiếu và mục tiêu vượt hiệu suất (target alpha).
→ Bước 2: Áp dụng chiến thuật phân tích:
- Phân tích cơ bản: tăng trưởng, định giá, tài chính, chiến lược công ty
- Phân tích kỹ thuật: xu hướng giá, tín hiệu giao dịch
- Phân tích vĩ mô: chính sách tiền tệ, lãi suất, chu kỳ ngành
- Phân tích hành vi và dòng tiền thị trường
→ Bước 3: Lựa chọn cổ phiếu theo chiến lược:
- Growth investing (tăng trưởng)
- Value investing (giá trị)
- GARP (tăng trưởng hợp lý)
- Momentum (động lượng)
→ Bước 4: Xây dựng và quản lý danh mục:
- Kiểm soát rủi ro phân bổ ngành, vốn hóa, tỷ lệ beta, drawdown
- Tái cân bằng linh hoạt theo tín hiệu chiến thuật
4. Lưu ý thực tiễn:
→ Chiến lược chủ động đòi hỏi thời gian, kỹ năng và hệ thống hỗ trợ ra quyết định chuyên sâu.
→ Chi phí quản lý và giao dịch cao hơn chiến lược bị động.
→ Rủi ro hiệu suất lệch khỏi thị trường (tracking error) cao hơn, nên cần quản lý thận trọng.
5. Ví dụ minh họa:
→ Cơ bản:
- Nhà đầu tư phân tích và lựa chọn 20 cổ phiếu có ROE cao, P/E thấp hơn trung bình ngành, kỳ vọng tạo ra alpha 3–5%
→ Quản lý theo tỷ trọng ngành linh hoạt và tín hiệu tái cơ cấu mỗi quý
→ Nâng cao:
- Một quỹ đầu tư sử dụng mô hình phân tích định lượng đa yếu tố (multi-factor model) để lựa chọn cổ phiếu theo yếu tố tăng trưởng, chất lượng và động lượng
6. Case Study Mini:
→ Tình huống: Một quỹ đầu tư chủ động nhận thấy ngành ngân hàng Việt Nam đang được định giá thấp sau giai đoạn điều chỉnh.
→ Giải pháp:
- Phân tích sâu từng ngân hàng về ROA, tốc độ tăng trưởng tín dụng và khả năng mở rộng biên lãi
- Tăng tỷ trọng ngành ngân hàng lên 30% trong danh mục, giữ trong 6 tháng
→ Kết quả: Hiệu suất vượt VN-Index 8% nhờ phục hồi mạnh của nhóm cổ phiếu ngân hàng
7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
→ Điểm khác biệt chính của chiến lược đầu tư cổ phiếu chủ động là gì?
a. Bám sát chỉ số tham chiếu để giảm rủi ro
b. Giao dịch cố định và không phân tích thị trường
c. Tìm kiếm hiệu suất vượt trội so với thị trường thông qua phân tích và lựa chọn chủ động
d. Đầu tư vào tất cả cổ phiếu có trong chỉ số
→ Đáp án đúng: c
8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
→ Một nhà quản lý danh mục muốn vượt thị trường trong bối cảnh thị trường không rõ xu hướng. Làm sao họ có thể triển khai chiến lược chủ động để chọn lọc cổ phiếu có tiềm năng tạo alpha cao hơn benchmark?
9. Liên kết thuật ngữ liên quan:
→ Alpha / Beta / Tracking Error / Fundamental Analysis
→ Growth vs Value / Multi-Factor Model / Tactical Allocation
→ Drawdown Control / Risk-Adjusted Return / Sector Selection
→ Active Share / Outperformance / Portfolio Optimization
10. Gợi ý hỗ trợ:
→ Gửi email: [email protected]
→ Nhắn tin qua Zalo: 0708 25 99 25