Từ điển quản lý

Operational Risk Management Framework là gì

Khung quản lý rủi ro hoạt động là gì

1. Định nghĩa
Operational Risk Management Framework là hệ thống các nguyên tắc, chính sách, quy trình và công cụ nhằm xác định, đánh giá, kiểm soát và giám sát các rủi ro phát sinh từ lỗi con người, quy trình nội bộ, hệ thống công nghệ hoặc các sự kiện bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động tổ chức.
Ví dụ: Một ngân hàng áp dụng khung quản lý rủi ro hoạt động để phát hiện sớm các lỗi giao dịch, sự cố CNTT, gian lận nội bộ, từ đó giảm thiểu tổn thất.

2. Mục đích sử dụng
→ Ngăn ngừa gián đoạn vận hành, thiệt hại tài chính, mất uy tín và vi phạm pháp luật.
→ Thiết lập văn hóa kiểm soát và cải tiến liên tục trong toàn bộ tổ chức.
→ Tuân thủ quy định từ cơ quan quản lý và chuẩn mực quốc tế như Basel II/III, ISO 31000.
→ Nâng cao khả năng phản ứng với các rủi ro không lường trước như thiên tai, gián đoạn chuỗi cung ứng, mất dữ liệu.

3. Các bước áp dụng thực tế
→ Bước 1: Thiết lập danh mục rủi ro hoạt động theo loại hình: con người, quy trình, hệ thống, bên ngoài.
→ Bước 2: Thực hiện đánh giá rủi ro định kỳ (Risk & Control Self-Assessment – RCSA).
→ Bước 3: Xác định và áp dụng các biện pháp kiểm soát (Control Activities).
→ Bước 4: Ghi nhận và phân tích sự cố (Loss Events Database).
→ Bước 5: Giám sát hiệu quả kiểm soát và lập báo cáo quản trị.
→ Bước 6: Tích hợp vào hệ thống quản trị tổng thể (GRC hoặc ERM).

4. Lưu ý thực tiễn
→ Rủi ro hoạt động thường bị đánh giá thấp vì khó lượng hóa, nhưng lại là nguyên nhân lớn gây tổn thất không lường trước.
→ Cần tích hợp phản hồi từ các sự cố nhỏ, gần như vô hại, để xây dựng hệ thống cảnh báo sớm.
→ Nên phân quyền giám sát rủi ro đến cấp phòng ban, gắn trách nhiệm cụ thể để nâng cao hiệu quả.

5. Ví dụ minh họa
Cơ bản: Một công ty sản xuất thiết lập quy trình kiểm tra máy móc định kỳ để tránh rủi ro hỏng hóc gây gián đoạn.
Nâng cao: Một tổ chức tài chính sử dụng phần mềm quản lý rủi ro tích hợp để giám sát lỗi quy trình, gian lận giao dịch, và lập báo cáo sự cố tự động theo Basel II.

6. Case study mini
Tình huống: Một công ty logistics bị gián đoạn toàn hệ thống giao nhận do lỗi cập nhật phần mềm không kiểm thử.
Giải pháp: Triển khai khung ORM, tích hợp quy trình kiểm thử bắt buộc trước mỗi cập nhật hệ thống.
Kết quả: Giảm 70% sự cố công nghệ ảnh hưởng đến khách hàng, nâng cao uy tín dịch vụ.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz)
Khung quản lý rủi ro hoạt động KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây:
a. Gian lận nội bộ
b. Sự cố công nghệ
c. Biến động tỷ giá hối đoái ←
d. Lỗi vận hành quy trình

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question)
Một tổ chức vừa trải qua sự cố ngừng hệ thống kéo dài 5 tiếng khiến hàng nghìn giao dịch bị trì hoãn. Làm sao ORM Framework có thể giúp họ phòng ngừa tái diễn?

9. Liên kết thuật ngữ liên quan
→ Risk & Control Self-Assessment (RCSA)
→ Internal Controls
→ Loss Event Database
→ Business Continuity Planning (BCP)
→ Key Risk Indicators (KRI)

10. Gợi ý hỗ trợ
→ Gửi email: info@fmit.vn
→ Nhắn tin Zalo: 0708 25 99 25

11. Vì sao bạn nên quan tâm đến khái niệm này
→ 70% sự cố lớn trong doanh nghiệp đến từ rủi ro hoạt động – nhưng thường bị phát hiện quá muộn.
→ ORM giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định, nâng cao độ tin cậy và năng lực phục hồi.

12. Ứng dụng thực tế trong công việc
→ Quản lý rủi ro vận hành trong sản xuất, tài chính, công nghệ, nhân sự.
→ Hệ thống hóa các kiểm soát nội bộ, giảm lỗi quy trình và nâng cao chất lượng dịch vụ.
→ Chuẩn bị sẵn sàng cho kiểm toán, thanh tra hoặc khủng hoảng hoạt động.

13. Bạn sẽ áp dụng kiến thức này vào đâu?
→ Dành cho: Giám đốc vận hành (COO), Giám đốc rủi ro (CRO), Trưởng phòng QA/QC, Kiểm toán nội bộ, Trưởng bộ phận ISO.
→ Áp dụng trong: thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ, đánh giá rủi ro định kỳ, xây dựng quy trình vận hành an toàn và phòng ngừa sự cố.

Từ khóa cùng chủ đề
Icon email Icon phone Icon message Icon zalo