Glossary

Active Learning là gì

Học chủ động là gì

1. Định nghĩa:
Active Learning (Học chủ động) là một kỹ thuật Machine Learning trong đó mô hình được phép chủ động lựa chọn những mẫu dữ liệu quan trọng nhất để được gắn nhãn, nhằm giảm chi phí và công sức gắn nhãn dữ liệu.
→ Ví dụ: Thay vì gắn nhãn toàn bộ 1 triệu email, mô hình chọn ra 5.000 email khó phân loại nhất để con người gắn nhãn.

2. Mục đích sử dụng:
→ Giảm chi phí gắn nhãn dữ liệu.
→ Tăng hiệu quả học khi dữ liệu nhãn khan hiếm.
→ Cải thiện độ chính xác của mô hình với ít dữ liệu hơn.

3. Các bước áp dụng và ví dụ thực tiễn:
Bối cảnh: Một công ty an ninh mạng muốn huấn luyện AI phát hiện email phishing.
→ Bước 1: Huấn luyện mô hình sơ bộ với ít dữ liệu nhãn.
→ Bước 2: Mô hình dự đoán trên dữ liệu chưa nhãn.
→ Bước 3: Xác định các mẫu “khó” hoặc có độ không chắc chắn cao.
→ Bước 4: Gửi những mẫu này cho chuyên gia gắn nhãn.
→ Bước 5: Bổ sung dữ liệu đã gắn nhãn vào tập huấn luyện và lặp lại.

4. Lưu ý thực tiễn:
→ Chất lượng > số lượng: chọn mẫu “khó” quan trọng hơn gắn nhãn tất cả.
→ Cần có chuyên gia gắn nhãn chính xác.
→ Có thể kết hợp với semi-supervised learning để tăng hiệu quả.

5. Ví dụ minh họa:
→ Cơ bản: Mô hình phân loại văn bản chỉ yêu cầu gắn nhãn 20% dữ liệu để đạt accuracy gần như toàn bộ tập.
→ Nâng cao: AI y tế chọn những ảnh MRI khó phân loại để bác sĩ gắn nhãn.

6. Case Study Mini:
→ Tình huống: Một bệnh viện có hàng trăm nghìn ảnh X-quang chưa nhãn.
→ Giải pháp: Áp dụng Active Learning để chọn 5% ảnh quan trọng cho bác sĩ gắn nhãn.
→ Kết quả: Accuracy đạt 90% với chi phí gắn nhãn giảm 70%.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Active Learning giúp tiết kiệm gì?
→ a. Chi phí và công sức gắn nhãn dữ liệu ←
→ b. Thời gian inference của mô hình
→ c. Dung lượng mô hình
→ d. Bộ nhớ GPU

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một startup NLP muốn phân loại đánh giá khách hàng nhưng chỉ có ngân sách gắn nhãn 1.000 câu. Họ nên dùng: Supervised Learning, Active Learning hay Zero-Shot Learning?

9. Vì sao bạn nên quan tâm đến khái niệm này:
→ Dữ liệu nhãn thường rất tốn kém để có được.
→ Active Learning là giải pháp thực tế để xây dựng mô hình tốt với chi phí thấp.
→ Rất phù hợp cho các lĩnh vực nhạy cảm như y tế, tài chính, an ninh.

10. Ứng dụng thực tế trong công việc:
→ An ninh mạng: phát hiện gian lận/phishing.
→ Y tế: gắn nhãn ảnh y khoa.
→ NLP: phân loại văn bản, chatbot.

11. Sai lầm phổ biến khi triển khai:
→ Chọn sai tiêu chí “mẫu quan trọng” (uncertainty, diversity).
→ Không có chuyên gia gắn nhãn đủ năng lực.
→ Gắn nhãn sai dẫn đến mô hình học sai.

12. Đối tượng áp dụng:
→ Doanh nghiệp AI, bệnh viện, ngân hàng, startup NLP.
→ Các vị trí: Data Scientist, AI Engineer, Annotation Specialist.

13. Giới thiệu đơn giản dễ hiểu:
Active Learning giống như “học sinh thông minh chỉ hỏi thầy những chỗ khó nhất” – tiết kiệm công sức mà vẫn học hiệu quả.

14. Câu hỏi thường gặp (FAQ):
Q1 → Active Learning có cần dữ liệu chưa nhãn không?
→ Có, rất nhiều.
Q2 → Có giảm 100% chi phí gắn nhãn không?
→ Không, chỉ giảm đáng kể.
Q3 → Có phổ biến trong Deep Learning không?
→ Có, đặc biệt trong NLP và Computer Vision.
Q4 → Có framework hỗ trợ không?
→ Có, như modAL (Python), Prodigy, Label Studio.
Q5 → Active Learning khác Semi-Supervised Learning không?
→ Có, Semi-Supervised tận dụng dữ liệu chưa nhãn tự động, Active Learning chọn mẫu để con người gắn nhãn.

15. Gợi ý hỗ trợ:
→ Gửi email: [email protected]
→ Nhắn tin Zalo: 0708 25 99 25
© Bản quyền thuộc về Viện FMIT – Từ điển quản trị chuẩn mực quốc tế

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo