Work Breakdown Structure (WBS) Dictionary là tài liệu mô tả chi tiết từng thành phần trong cấu trúc phân rã công việc (WBS), bao gồm mô tả công việc, tiêu chí hoàn thành, các nguồn lực cần thiết, và các mối quan hệ phụ thuộc.
Ví dụ:
Một dự án xây dựng sử dụng từ điển WBS để mô tả từng hạng mục công việc như "Chuẩn bị nền móng", bao gồm chi tiết các công việc cụ thể, nhân lực cần thiết và thời gian thực hiện.
Trong dự án phần mềm, mục "Kiểm thử hệ thống" trong WBS Dictionary nêu rõ các bước kiểm thử, công cụ cần sử dụng và tiêu chí nghiệm thu.
Mục đích sử dụng:
Đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan hiểu rõ về từng hạng mục công việc.
Tăng tính minh bạch và nhất quán trong việc quản lý công việc dự án.
Giúp định nghĩa rõ ràng phạm vi và trách nhiệm của từng thành viên nhóm dự án.
Nội dung cần thiết:
Mô tả công việc: Chi tiết các nhiệm vụ cần thực hiện.
Tiêu chí hoàn thành: Xác định các yêu cầu cần đạt để công việc được xem là hoàn thành.
Nguồn lực: Danh sách các nguồn lực cần thiết để thực hiện công việc.
Vai trò:
Quản lý dự án: Tạo và duy trì tài liệu WBS Dictionary.
Nhóm dự án: Cung cấp thông tin chi tiết để hoàn thiện WBS Dictionary.
Bên liên quan: Xem xét và phê duyệt nội dung từ điển.
Các bước áp dụng thực tế:
Xác định cấu trúc WBS: Phân rã dự án thành các hạng mục công việc nhỏ hơn.
Thu thập thông tin chi tiết: Mô tả các thành phần WBS trong từ điển.
Phê duyệt: Xác nhận tài liệu với các bên liên quan để đảm bảo tính chính xác.
Lưu ý thực tiễn:
Từ điển WBS nên được cập nhật thường xuyên để phản ánh đúng tình hình thực tế.
Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu để tránh nhầm lẫn trong nhóm dự án.
Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một công ty sử dụng Excel để lưu trữ WBS Dictionary và mô tả từng hạng mục.
Nâng cao: Một tập đoàn sử dụng phần mềm quản lý dự án như Primavera để tạo và cập nhật tự động WBS Dictionary.
Case Study Mini:
General Electric (GE):
GE sử dụng từ điển WBS trong các dự án năng lượng để xác định rõ phạm vi công việc và tiêu chí hoàn thành.
Kết quả: Cải thiện 20% độ chính xác trong lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực.
Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Từ điển WBS chủ yếu nhằm mục đích:
a. Mô tả chi tiết từng hạng mục công việc trong cấu trúc phân rã công việc.
b. Lập kế hoạch ngân sách dự án.
c. Đánh giá hiệu suất nhóm.
d. Xác định rủi ro trong dự án.
Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Bạn được yêu cầu cung cấp thông tin chi tiết về một hạng mục trong WBS. Làm thế nào bạn sử dụng từ điển WBS để đảm bảo mọi người hiểu rõ công việc?
Liên kết thuật ngữ liên quan:
Work Breakdown Structure (WBS): Cấu trúc phân rã công việc.