Từ điển quản lý

Work Breakdown Structure (WBS) Creation

Tạo cấu trúc phân chia công việc (WBS)

  • Định nghĩa:
  • Work Breakdown Structure (WBS) là một công cụ phân chia công việc dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý và thực hiện hơn. WBS cung cấp cấu trúc phân cấp giúp các bên liên quan hiểu rõ từng phần công việc và vai trò của chúng trong việc hoàn thành mục tiêu dự án.
  • Ví dụ thực tiễn:
  • Ngành xây dựng: Trong một dự án xây dựng tòa nhà, WBS bao gồm các công việc chính như nền móng, xây dựng khung, lắp đặt hệ thống điện, và hoàn thiện nội thất.
  • Ngành công nghệ: Một dự án phát triển phần mềm chia WBS thành các module như giao diện người dùng, cơ sở dữ liệu, và tích hợp API.
  • Ngành sản xuất: Một nhà máy sản xuất xe hơi tạo WBS với các hạng mục như thân xe, động cơ, hệ thống điều khiển, và lắp ráp hoàn chỉnh.
  • Mục đích sử dụng:
  • Tạo ra một bức tranh tổng quan và chi tiết về công việc dự án.
  • Đảm bảo rằng tất cả các công việc cần thiết được xác định và không có công việc nào bị bỏ sót.
  • Hỗ trợ việc phân bổ nguồn lực, lập ngân sách, và kiểm soát tiến độ dự án.
  • Nội dung cần thiết:
  • Mục tiêu dự án: Xác định rõ kết quả cuối cùng của dự án.
  • Cấu trúc phân cấp: Phân chia công việc theo các cấp độ từ lớn đến nhỏ (từ hạng mục chính đến nhiệm vụ cụ thể).
  • Mã công việc: Gán mã nhận dạng duy nhất cho từng phần công việc trong WBS.
  • Tài liệu hỗ trợ: Bao gồm mô tả chi tiết từng hạng mục công việc.
  • Vai trò:
  • Quản lý dự án: Lập và giám sát WBS để đảm bảo rằng công việc được thực hiện đúng phạm vi.
  • Nhóm thực hiện: Cung cấp thông tin chi tiết về các công việc và đóng góp vào quá trình phân chia công việc.
  • Bên liên quan: Xem xét và phê duyệt WBS để đảm bảo sự thống nhất.
  • Các bước áp dụng thực tế:
  • Xác định mục tiêu: Định rõ kết quả đầu ra của dự án.
  • Phân chia công việc: Bắt đầu từ mục tiêu lớn nhất và chia nhỏ thành các hạng mục công việc chi tiết hơn.
  • Xây dựng cấu trúc: Tạo biểu đồ hoặc danh sách phân cấp công việc.
  • Gắn mã công việc: Đặt mã nhận dạng cho từng phần công việc để dễ dàng theo dõi.
  • Kiểm tra: Đảm bảo rằng WBS bao quát toàn bộ phạm vi dự án và không có công việc nào bị bỏ sót.
  •  
  •  
  •  
  •  
  • Lưu ý thực tiễn:
  • WBS nên được xây dựng với sự tham gia của các bên liên quan để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.
  • Luôn kiểm tra WBS để đảm bảo rằng nó phù hợp với phạm vi dự án đã được phê duyệt.
  • Sử dụng công cụ quản lý dự án (như Microsoft Project, Primavera) để tạo và quản lý WBS.
  • Ví dụ minh họa:
  • Cơ bản: Một nhóm nhỏ sử dụng bảng tính Excel để tạo danh sách WBS.
  • Nâng cao: Một tổ chức lớn sử dụng phần mềm quản lý dự án như Microsoft Project để xây dựng và theo dõi WBS.
  • Case Study Mini:
  • Dự án phát triển phần mềm quản lý khách hàng:
  • Ứng dụng: Nhóm dự án tạo WBS với các hạng mục như thiết kế giao diện người dùng, phát triển backend, và kiểm thử tích hợp.
  • Kết quả: Dự án hoàn thành đúng hạn và trong ngân sách nhờ việc phân chia công việc rõ ràng.
  • Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
  • Mục tiêu chính của WBS là:
  • a. Tăng tốc độ thực hiện công việc.
  • b. Phân chia và tổ chức công việc dự án thành các phần dễ quản lý hơn.
  • c. Đánh giá hiệu suất cá nhân của nhóm thực hiện.
  • d. Giảm chi phí dự án.
  • Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
  • Trong quá trình lập kế hoạch, nhóm của bạn phát hiện một số công việc quan trọng bị bỏ sót. Làm thế nào bạn áp dụng WBS để giải quyết vấn đề này?
  • Liên kết thuật ngữ liên quan:
  • Scope Management: Quản lý phạm vi.
  • Deliverables: Kết quả đầu ra.
  • Work Packages: Các gói công việc.
  • Gợi ý hỗ trợ:
  • Gửi email đến info@fmit.vn.
  • Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.
Icon email Icon phone Icon message Icon zalo