Từ điển quản lý

Work Authorization

Ủy quyền công việc

 

  • Định nghĩa:
  • Work Authorization là quy trình chính thức để phê duyệt và bắt đầu thực hiện một công việc cụ thể trong dự án. Quy trình này đảm bảo rằng tất cả các công việc được thực hiện đúng theo kế hoạch và tuân thủ phạm vi dự án.
  • Ví dụ: Một nhà quản lý dự án phát hành Work Authorization để bắt đầu triển khai giai đoạn "Kiểm thử phần mềm".
  • Mục đích sử dụng:
  • Đảm bảo rằng chỉ những công việc được phê duyệt mới được thực hiện.
  • Duy trì kiểm soát tiến độ và nguồn lực.
  • Đảm bảo rằng công việc phù hợp với phạm vi và mục tiêu dự án.
  • Nội dung cần thiết:
  • Mô tả công việc cần thực hiện.
  • Thời gian bắt đầu và kết thúc.
  • Các nguồn lực và ngân sách được phân bổ.
  • Vai trò:
  • Quản lý dự án (Project Manager): Phê duyệt và giám sát quá trình thực hiện Work Authorization.
  • Đội dự án (Project Team): Thực hiện công việc theo Work Authorization.
  • Nhà tài trợ dự án (Project Sponsor): Giám sát và đảm bảo rằng Work Authorization tuân thủ kế hoạch.
  • Các bước áp dụng thực tế:
  • Xác định công việc: Liệt kê các công việc cần thực hiện.
  • Phê duyệt: Phát hành Work Authorization để bắt đầu công việc.
  • Theo dõi: Giám sát tiến độ và hiệu suất của công việc được ủy quyền.
  • Lưu ý thực tiễn:
  • Đảm bảo rằng tất cả các Work Authorization được ghi nhận và lưu trữ.
  • Chỉ phát hành Work Authorization khi tất cả các điều kiện cần thiết đã được đáp ứng.
  • Theo dõi sát sao để đảm bảo rằng công việc được thực hiện đúng phạm vi và tiến độ.
  • Ví dụ minh họa:
  • Cơ bản: Phát hành Work Authorization để bắt đầu xây dựng phần móng của một tòa nhà.
  • Nâng cao: Sử dụng phần mềm quản lý dự án để tự động hóa quá trình phát hành và theo dõi Work Authorization.
  • Case Study Mini:
  • Boeing:
  • Boeing sử dụng Work Authorization trong các dự án sản xuất để kiểm soát tiến độ và nguồn lực cho từng bộ phận.
  • Kết quả: Giảm 10% các lỗi do công việc không được ủy quyền.
  • Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
  • Work Authorization chủ yếu được sử dụng để làm gì?
  • a. Phê duyệt và bắt đầu thực hiện các công việc trong dự án.
  • b. Đo lường hiệu suất tiến độ của dự án.
  • c. Ghi lại các thay đổi trong dự án.
  • d. Theo dõi chi phí thực tế của dự án.
  • Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
  • Một công việc trong dự án bị bắt đầu mà không có Work Authorization. Làm thế nào để khắc phục và ngăn chặn vấn đề này trong tương lai?
  • Liên kết thuật ngữ liên quan:
  • Project Scope
  • Responsibility Assignment Matrix (RAM)
  • Project Management Plan
  • Gợi ý hỗ trợ:
  • Gửi email đến info@fmit.vn.
  • Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.
Icon email Icon phone Icon message Icon zalo