Định nghĩa:
Weighted Average Shares Outstanding (Số lượng cổ phiếu trung bình gia quyền) là số lượng cổ phiếu phổ thông được tính trung bình trong suốt kỳ kế toán, có tính đến thời gian từng đợt phát hành, mua lại hoặc thay đổi số lượng cổ phiếu. Đây là yếu tố quan trọng để tính toán chỉ số Basic EPS và Diluted EPS.
Ví dụ: Một công ty có 100,000 cổ phiếu lưu hành đầu năm, phát hành thêm 50,000 cổ phiếu vào ngày 1/7. Số lượng cổ phiếu trung bình gia quyền là:
100,000 × 6/12 + 150,000 × 6/12 = 125,000 cổ phiếu.
Mục đích sử dụng:
Đảm bảo tính chính xác khi tính toán lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS).
Phản ánh đúng số lượng cổ phiếu lưu hành trong kỳ, kể cả khi có sự thay đổi do phát hành hoặc mua lại.
Hỗ trợ nhà đầu tư và các bên liên quan trong việc đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
Các bước tính Weighted Average Shares Outstanding:
a. Xác định số cổ phiếu đầu kỳ: Ghi nhận số lượng cổ phiếu lưu hành tại thời điểm đầu kỳ kế toán.
b. Theo dõi các thay đổi: Cập nhật số lượng cổ phiếu phát hành mới, mua lại hoặc hủy bỏ trong kỳ.
c. Tính thời gian ảnh hưởng: Xác định thời gian (tính theo tháng hoặc quý) mà mỗi thay đổi số lượng cổ phiếu có hiệu lực.
d. Tính trung bình gia quyền: Nhân số cổ phiếu tại mỗi giai đoạn với thời gian hiệu lực, sau đó cộng tổng để tính trung bình gia quyền.
Lưu ý thực tiễn:
Các sự kiện như phát hành cổ phiếu thưởng hoặc chia tách cổ phiếu cần được điều chỉnh khi tính toán số lượng cổ phiếu trung bình gia quyền.
Cần ghi nhận đầy đủ tất cả các thay đổi liên quan đến cổ phiếu để đảm bảo tính chính xác.
Kết quả của Weighted Average Shares Outstanding là cơ sở để tính toán EPS, do đó cần thuyết minh rõ trong báo cáo tài chính.
Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một công ty có 200,000 cổ phiếu đầu kỳ, phát hành thêm 50,000 cổ phiếu vào ngày 1/10. Số cổ phiếu trung bình gia quyền là:
200,000 × 9/12 + 250,000 × 3/12 = 212,500 cổ phiếu.
Nâng cao: Tesla tính toán số lượng cổ phiếu trung bình gia quyền, bao gồm cả cổ phiếu phát hành thêm từ quyền chọn cổ phiếu cho nhân viên.
Case Study Mini:
Microsoft:
Microsoft sử dụng Weighted Average Shares Outstanding để đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo tài chính:
Theo dõi tất cả các thay đổi về số lượng cổ phiếu, bao gồm phát hành cổ phiếu mới và mua lại cổ phiếu quỹ.
Tính toán trung bình gia quyền để phản ánh chính xác số lượng cổ phiếu trong kỳ kế toán.
Công bố thông tin rõ ràng trong báo cáo tài chính, cung cấp cơ sở để tính toán Basic EPS và Diluted EPS.
Kết quả: Việc tính toán chính xác số lượng cổ phiếu trung bình gia quyền giúp Microsoft duy trì uy tín tài chính và cung cấp thông tin đáng tin cậy cho nhà đầu tư.
Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Weighted Average Shares Outstanding được sử dụng để làm gì?
a. Tính tổng doanh thu của doanh nghiệp.
b. Tính số lượng cổ phiếu lưu hành trung bình trong kỳ để tính EPS.
c. Tính lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp.
d. Đánh giá tổng tài sản của doanh nghiệp.
Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty có 300,000 cổ phiếu đầu kỳ, phát hành thêm 100,000 cổ phiếu vào ngày 1/4 và mua lại 50,000 cổ phiếu vào ngày 1/10.
Câu hỏi: Công ty nên tính số lượng cổ phiếu trung bình gia quyền như thế nào trong kỳ?
Liên kết thuật ngữ liên quan:
Basic EPS: Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu cơ bản, tính bằng lợi nhuận ròng chia cho số lượng cổ phiếu trung bình gia quyền.
Diluted EPS: Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu pha loãng, tính trên số cổ phiếu đã điều chỉnh thêm các công cụ pha loãng.
Stock Split: Chia tách cổ phiếu, một sự kiện làm thay đổi số lượng cổ phiếu nhưng không ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu.
Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email đến info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.