○ Định nghĩa:
Wearable Technology in Logistics là việc ứng dụng các thiết bị công nghệ đeo được như kính thông minh, đồng hồ thông minh, vòng tay cảm biến, găng tay quét mã vạch,… trong chuỗi cung ứng và logistics nhằm nâng cao hiệu suất làm việc, tối ưu hóa vận hành và cải thiện an toàn lao động.
Ví dụ: Một nhân viên kho sử dụng kính thông minh (Smart Glasses) để quét mã vạch và xác nhận đơn hàng mà không cần sử dụng thiết bị cầm tay, giúp giảm sai sót và tăng tốc độ xử lý đơn hàng.
○ Mục đích sử dụng:
Tăng năng suất lao động bằng cách hỗ trợ nhân viên logistics thực hiện công việc nhanh hơn và chính xác hơn.
Giảm sai sót trong quản lý hàng hóa bằng cách tích hợp quét mã vạch, nhận diện hàng hóa tự động.
Cải thiện an toàn lao động, đặc biệt trong môi trường kho bãi hoặc vận chuyển.
Tối ưu hóa quy trình vận hành logistics, giúp giảm thời gian tìm kiếm, quét mã, đóng gói, vận chuyển.
○ Các bước áp dụng thực tế:
Xác định nhu cầu ứng dụng:
Xác định các khâu trong logistics có thể tối ưu bằng công nghệ đeo, ví dụ: kiểm kê kho, đóng gói, vận chuyển.
Lựa chọn thiết bị phù hợp:
Kính thông minh (Smart Glasses): Hiển thị thông tin sản phẩm, hỗ trợ nhận diện hàng hóa bằng AR.
Găng tay quét mã vạch (RFID Gloves): Tích hợp cảm biến quét mã vạch giúp xử lý đơn hàng nhanh hơn.
Vòng tay thông minh (Smart Wristbands): Theo dõi vị trí, hiệu suất làm việc và an toàn của nhân viên logistics.
Tích hợp hệ thống quản lý kho và logistics (WMS & TMS):
Đồng bộ dữ liệu từ thiết bị đeo với hệ thống quản lý tồn kho, đơn hàng.
Đào tạo nhân viên sử dụng thiết bị đeo:
Hướng dẫn nhân viên vận hành thiết bị đúng cách để tối ưu hiệu quả.
Giám sát và tối ưu hóa:
Theo dõi dữ liệu thu thập từ thiết bị đeo để cải tiến quy trình vận hành.
○ Lưu ý thực tiễn:
Cần đảm bảo tính bảo mật dữ liệu khi sử dụng thiết bị đeo có khả năng lưu trữ và truyền dữ liệu.
Không phải tất cả các công đoạn trong logistics đều phù hợp với công nghệ đeo, cần đánh giá hiệu quả trước khi triển khai rộng rãi.
Cần đảm bảo khả năng kết nối liên tục giữa thiết bị đeo và hệ thống quản lý logistics để tránh gián đoạn vận hành.
○ Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một công ty chuyển phát nhanh trang bị vòng tay thông minh cho nhân viên giao hàng để theo dõi vị trí và tối ưu lộ trình giao hàng.
Nâng cao: DHL sử dụng kính thông minh Vision Picking trong kho hàng, giúp nhân viên nhận diện vị trí hàng hóa nhanh hơn 25% so với phương pháp truyền thống.
○ Case Study Mini:
DHL – Ứng dụng kính thông minh trong quản lý kho
DHL triển khai Google Glass và Vuzix Smart Glasses trong kho hàng để hỗ trợ nhân viên quét mã vạch và điều hướng hàng hóa.
Kết quả:
Tăng 25% năng suất kho vận do nhân viên không cần sử dụng thiết bị cầm tay.
Giảm 30% sai sót trong quá trình xử lý đơn hàng, giúp cải thiện độ chính xác của chuỗi cung ứng.
○ Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Wearable Technology in Logistics mang lại lợi ích nào?
A. Tăng năng suất lao động bằng cách hỗ trợ nhân viên logistics
B. Chỉ phù hợp với lĩnh vực sản xuất, không áp dụng cho logistics
C. Không có tác động đáng kể đến hiệu suất kho vận
D. Làm chậm quá trình vận hành do nhân viên phải học cách sử dụng thiết bị
○ Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty thương mại điện tử muốn giảm thời gian xử lý đơn hàng trong kho. Làm thế nào để áp dụng Wearable Technology để cải thiện tốc độ vận hành?
○ Liên kết thuật ngữ liên quan:
Augmented Reality (AR) in Logistics: Ứng dụng thực tế ảo tăng cường để hỗ trợ vận hành logistics.
Warehouse Management System (WMS): Hệ thống quản lý kho tích hợp với thiết bị đeo.
RFID Technology: Công nghệ nhận diện qua tần số vô tuyến để theo dõi hàng hóa.
Vision Picking Technology: Công nghệ chọn hàng bằng kính thông minh.
○ Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email đến info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25