Từ điển quản lý

Total Cost of Ownership (TCO)

Tổng chi phí sở hữu

Định nghĩa:

Total Cost of Ownership (TCO) là phương pháp tính toán toàn bộ chi phí liên quan đến việc mua sắm, sở hữu, và sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ trong suốt vòng đời của nó. TCO bao gồm chi phí ban đầu (như giá mua), chi phí vận hành (bảo trì, vận hành), và chi phí cuối vòng đời (thanh lý, xử lý).

Ví dụ: Một công ty mua một máy móc sản xuất không chỉ xem xét giá mua mà còn tính cả chi phí bảo trì, năng lượng tiêu thụ, và chi phí tháo dỡ sau khi máy hết vòng đời sử dụng.

Mục đích sử dụng:

Đưa ra quyết định mua sắm thông minh hơn bằng cách xem xét toàn bộ chi phí thay vì chỉ giá ban đầu.

Tối ưu hóa chi phí trong dài hạn bằng cách đánh giá các yếu tố chi phí liên quan.

Giúp so sánh hiệu quả giữa các lựa chọn sản phẩm hoặc nhà cung cấp khác nhau.

Các bước áp dụng thực tế:

Xác định các yếu tố chi phí: Liệt kê các thành phần chi phí liên quan, bao gồm giá mua, chi phí vận hành, và chi phí kết thúc vòng đời.

Thu thập dữ liệu: Ghi nhận các thông tin về chi phí từ nhà cung cấp, báo cáo nội bộ, và dữ liệu lịch sử.

Tính toán TCO: Sử dụng các công thức hoặc mô hình tính toán để ước tính tổng chi phí sở hữu.

So sánh và đánh giá: So sánh TCO giữa các lựa chọn để xác định sản phẩm hoặc nhà cung cấp tốt nhất.

Theo dõi và cải thiện: Đánh giá thực tế so với TCO dự kiến để cải thiện quy trình mua sắm và vận hành trong tương lai.

Lưu ý thực tiễn:

Đảm bảo rằng tất cả các yếu tố chi phí được đưa vào tính toán để có cái nhìn toàn diện về TCO.

TCO nên được tính toán trong giai đoạn đầu của quy trình mua sắm để hỗ trợ quyết định chiến lược.

Sử dụng công cụ phần mềm hoặc mô hình chuyên dụng để tăng độ chính xác và hiệu quả trong tính toán TCO.

Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty mua một máy in văn phòng không chỉ xem xét giá mua mà còn tính cả chi phí mực in, bảo trì, và tiêu thụ điện năng.

Nâng cao: Một nhà sản xuất sử dụng mô hình TCO để so sánh giữa hai nhà cung cấp linh kiện, tính đến cả chi phí vận chuyển, lắp đặt, và hiệu quả năng lượng.

Case Study Mini:

General Electric (GE):

GE áp dụng TCO để lựa chọn thiết bị công nghiệp:

Phát hiện: Một số thiết bị giá rẻ có chi phí vận hành cao, gây tốn kém trong dài hạn.

Hành động: Tính toán TCO để so sánh các lựa chọn thiết bị, bao gồm chi phí bảo trì và hiệu suất năng lượng.

Kết quả: Giảm tổng chi phí sở hữu 20% bằng cách chọn thiết bị giá cao hơn nhưng có chi phí vận hành thấp hơn.

Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

TCO nhằm mục đích gì?

a. Đánh giá tổng chi phí liên quan đến một sản phẩm hoặc dịch vụ trong suốt vòng đời.

b. Chỉ tập trung vào giá mua mà không xét đến chi phí vận hành.

c. Giảm chi phí bằng cách loại bỏ các chi phí cuối vòng đời.

d. Chỉ tính toán chi phí bảo trì mà không xét đến các yếu tố khác.

Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một công ty phát hiện rằng thiết bị giá rẻ họ mua có chi phí vận hành cao, gây lãng phí ngân sách. Làm thế nào để áp dụng TCO để cải thiện quyết định mua sắm trong tương lai?

Liên kết thuật ngữ liên quan:

Lifecycle Costing (Chi phí vòng đời): Phương pháp tính toán chi phí từ khi mua đến khi xử lý sản phẩm.

Cost-Benefit Analysis (Phân tích chi phí-lợi ích): Đánh giá chi phí và lợi ích để hỗ trợ quyết định.

Supplier Evaluation (Đánh giá nhà cung cấp): Quy trình đánh giá hiệu suất và tổng chi phí của nhà cung cấp.

Sustainability in Supply Chain (Tính bền vững trong chuỗi cung ứng): Xem xét các yếu tố chi phí liên quan đến môi trường và xã hội.

Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.

Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

 

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo