Định nghĩa:
Total Absorption Costing là phương pháp tính giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ bao gồm tất cả các chi phí trực tiếp và gián tiếp, bao gồm cả chi phí sản xuất cố định và biến đổi. Phương pháp này được sử dụng phổ biến để tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán, đặc biệt trong việc lập báo cáo tài chính.
Ví dụ: Một công ty sản xuất sử dụng Total Absorption Costing để tính giá thành sản phẩm, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, lao động, và phân bổ chi phí quản lý nhà máy.
Mục đích sử dụng:
Xác định giá thành đầy đủ của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Hỗ trợ trong việc định giá sản phẩm để đảm bảo tính cạnh tranh và lợi nhuận.
Tuân thủ các yêu cầu báo cáo tài chính và chuẩn mực kế toán quốc tế.
Các bước áp dụng thực tế:
a. Xác định chi phí trực tiếp: Thu thập chi phí nguyên vật liệu và lao động trực tiếp liên quan đến sản phẩm.
b. Tính chi phí gián tiếp: Phân bổ chi phí chung (overhead) như quản lý nhà máy, bảo trì thiết bị.
c. Tổng hợp chi phí: Kết hợp chi phí trực tiếp và gián tiếp để xác định tổng chi phí sản xuất.
d. Tính giá thành sản phẩm: Chia tổng chi phí sản xuất cho số lượng sản phẩm để xác định giá thành đơn vị.
Lưu ý thực tiễn:
Total Absorption Costing không phản ánh chính xác chi phí biến đổi, vì vậy có thể không phù hợp để đưa ra quyết định ngắn hạn.
Cần có hệ thống kế toán chính xác để đảm bảo các chi phí được phân bổ hợp lý.
Phương pháp này tuân theo các chuẩn mực kế toán như IFRS hoặc GAAP.
Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một nhà máy sản xuất điện thoại di động tính giá thành bao gồm chi phí vật liệu, lao động, và khấu hao thiết bị.
Nâng cao: Một hãng sản xuất xe hơi phân bổ cả chi phí marketing vào giá thành sản phẩm để xác định lợi nhuận tổng thể.
Case Study Mini:
Toyota:
Toyota sử dụng Total Absorption Costing để đảm bảo giá thành sản phẩm phản ánh đầy đủ chi phí sản xuất:
Phân bổ chi phí nguyên vật liệu, lao động, và chi phí chung cho từng dòng xe.
Tích hợp chi phí phát triển công nghệ và bảo trì nhà máy vào giá thành sản phẩm.
Tính toán lợi nhuận dựa trên giá thành đầy đủ và giá bán sản phẩm.
Kết quả: Toyota tối ưu hóa chiến lược giá và duy trì vị thế cạnh tranh trong ngành công nghiệp ô tô.
Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Total Absorption Costing bao gồm những chi phí nào?
a. Chỉ chi phí trực tiếp.
b. Chỉ chi phí gián tiếp.
c. Cả chi phí trực tiếp và gián tiếp.
d. Chỉ chi phí sản xuất biến đổi.
Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một doanh nghiệp phát hiện rằng giá thành sản phẩm của họ cao hơn đối thủ cạnh tranh khi sử dụng Total Absorption Costing.
Câu hỏi: Doanh nghiệp nên làm gì để kiểm soát chi phí và tăng khả năng cạnh tranh?
Liên kết thuật ngữ liên quan:
Variable Costing: Phương pháp tính giá chỉ bao gồm chi phí biến đổi.
Overhead Allocation: Quy trình phân bổ chi phí chung vào giá thành sản phẩm.
Cost-Volume-Profit Analysis (CVP): Phân tích mối quan hệ giữa chi phí, sản lượng và lợi nhuận.
Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email đến info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.