Timeboxing là kỹ thuật giới hạn thời gian cố định cho một nhiệm vụ hoặc sự kiện cụ thể trong quy trình làm việc.
Mục đích sử dụng:
Đảm bảo công việc hoặc sự kiện không kéo dài quá mức, giữ tập trung vào mục tiêu chính và tăng hiệu quả.
Các bước áp dụng thực tế:
Xác định thời gian cụ thể cho từng hoạt động, như Daily Scrum hoặc Sprint Planning.
Đặt giới hạn thời gian rõ ràng và thông báo trước cho các thành viên.
Tuân thủ nghiêm ngặt thời gian đã đặt, ngay cả khi công việc chưa hoàn thành.
Đánh giá kết quả sau khi Timebox kết thúc để cải thiện lần sau.
Lưu ý thực tiễn:
Tránh việc đặt Timebox quá ngắn, gây áp lực không cần thiết.
Đảm bảo các nhiệm vụ trong Timebox có thể thực hiện được trong khoảng thời gian đó.
Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Daily Scrum được giới hạn trong 15 phút để tất cả thành viên đồng bộ công việc nhanh chóng.
Nâng cao: Sprint Planning được giới hạn trong 4 tiếng, giúp đội phát triển hoàn thiện kế hoạch mà không lãng phí thời gian.
Case Study Mini:
Tesla: Khi phát triển xe điện Model 3, Tesla áp dụng Timeboxing để giới hạn thời gian trong từng giai đoạn thử nghiệm, từ đó giảm thiểu sự chậm trễ trong sản xuất. Phương pháp này giúp Tesla hoàn thành kế hoạch sản xuất đúng hạn, đáp ứng nhu cầu thị trường.
Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Timeboxing được sử dụng để làm gì?
A. Giới hạn thời gian cho nhiệm vụ hoặc sự kiện
B. Tăng ngân sách dự án
C. Giảm số lượng nhiệm vụ trong Sprint
D. Kéo dài thời gian làm việc của đội
Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một cuộc họp Sprint Review kéo dài hơn dự kiến, gây ảnh hưởng đến lịch trình của đội. Là Scrum Master, bạn sẽ làm gì để cải thiện việc sử dụng Timeboxing trong các sự kiện sau?