Từ điển quản lý

Throughput Efficiency

Hiệu suất thông lượng

1. Định nghĩa:

Throughput Efficiency (Hiệu suất thông lượng) là chỉ số đo lường mức độ hiệu quả của quy trình sản xuất hoặc vận hành, bằng cách so sánh sản lượng đầu ra thực tế với công suất tối đa có thể đạt được. Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả sử dụng tài nguyên và tối ưu hóa sản xuất để giảm lãng phí.

2. Mục đích sử dụng:

Đánh giá hiệu suất sản xuất và vận hành để xác định điểm nghẽn trong quy trình.

Giúp doanh nghiệp tối ưu hóa sản lượng mà không cần tăng thêm chi phí cố định.

Giảm thiểu lãng phí tài nguyên, nhân lực và thời gian chờ đợi.

Tạo cơ sở để đầu tư hoặc nâng cấp thiết bị nhằm cải thiện hiệu suất.

3. Lưu ý thực tiễn:

Nếu hiệu suất thông lượng thấp (<80%), doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố như điểm nghẽn, thiếu nguyên liệu, lỗi quy trình.

Nếu hiệu suất thông lượng quá cao (>95%), có thể dẫn đến quá tải máy móc và nhân công, gây giảm chất lượng sản phẩm.

Nên kết hợp với Lean Manufacturing hoặc Six Sigma để tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu suất.

4. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử có công suất tối đa 500.000 sản phẩm/tháng, nhưng thực tế chỉ sản xuất 400.000 sản phẩm/thángHiệu suất thông lượng = 80%.

Nâng cao: Một nhà máy luyện kim sử dụng cảm biến IoT để theo dõi hiệu suất, giúp tăng Throughput Efficiency từ 75% lên 92% bằng cách giảm thời gian chờ và tối ưu hóa quy trình bảo trì.

5. Case Study Mini:

Toyota:
Toyota tối ưu hóa Throughput Efficiency bằng cách:

Áp dụng Just-in-Time (JIT) để giảm thời gian chờ nguyên liệu.

Tận dụng cảm biến AI để phát hiện điểm nghẽn và điều chỉnh tốc độ sản xuất.

Kết quả: Tăng sản lượng mà không cần mở rộng nhà máy, giảm lãng phí nguyên vật liệu.

6. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Throughput Efficiency giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

A. Đo lường hiệu suất sản xuất bằng cách so sánh sản lượng thực tế với công suất tối đa
B. Tăng giá bán sản phẩm để tối đa hóa lợi nhuận
C. Định giá sản phẩm mà không cần phân tích chi phí sản xuất
D. Giảm hoàn toàn chi phí mà không cần tối ưu hóa quy trình

7. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một công ty sản xuất ô tô nhận thấy Throughput Efficiency chỉ đạt 70%, trong khi đối thủ đạt 85%. Bạn sẽ đề xuất những biện pháp nào để cải thiện hiệu suất mà không làm tăng chi phí sản xuất?

8. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Overall Equipment Effectiveness (OEE): Chỉ số đo lường hiệu suất tổng thể của thiết bị sản xuất.

Lean Manufacturing: Phương pháp sản xuất tinh gọn giúp loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình.

Capacity Utilization: Mức độ sử dụng công suất thực tế so với công suất thiết kế.

Bottleneck Analysis: Xác định điểm nghẽn trong sản xuất để tăng hiệu suất vận hành.

9. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo số: 0708 25 99 25

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo