Team Autonomy là khả năng của đội phát triển tự quản lý và đưa ra quyết định mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài, trong phạm vi mục tiêu và trách nhiệm của họ.
Mục đích sử dụng:
Tăng tính sáng tạo, trách nhiệm và hiệu quả làm việc của đội, đồng thời giảm thời gian phụ thuộc vào các quyết định bên ngoài.
Các bước áp dụng thực tế:
Xác định rõ vai trò, trách nhiệm và phạm vi tự chủ của đội.
Đảm bảo đội có đủ thông tin và nguồn lực để thực hiện công việc.
Hỗ trợ đội trong việc ra quyết định và xử lý các vấn đề mà không can thiệp.
Đánh giá kết quả và cải thiện cách thức làm việc của đội.
Lưu ý thực tiễn:
Đảm bảo đội hiểu rõ phạm vi tự chủ để tránh vượt quá quyền hạn.
Tự chủ không có nghĩa là không có trách nhiệm; đội cần chịu trách nhiệm với kết quả công việc.
Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Đội phát triển tự quản lý Sprint Planning và phân chia công việc mà không cần sự can thiệp từ Product Owner.
Nâng cao: Một đội Scrum tự chịu trách nhiệm về toàn bộ thiết kế và triển khai một hệ thống tích hợp API phức tạp.
Case Study Mini:
Spotify: Spotify khuyến khích Team Autonomy bằng cách trao quyền cho các đội quyết định công nghệ và quy trình làm việc, giúp tăng khả năng sáng tạo và hiệu quả phát triển sản phẩm.
Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Team Autonomy tập trung vào điều gì?
A. Đội phát triển tự quản lý và đưa ra quyết định
B. Tăng số lượng công việc trong Sprint
C. Lập kế hoạch tài chính cho dự án
D. Giám sát hiệu suất cá nhân
Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một đội phát triển không thoải mái với việc tự ra quyết định và liên tục phụ thuộc vào Product Owner. Là Scrum Master, bạn sẽ làm gì để hỗ trợ đội tăng cường Team Autonomy?
Liên kết thuật ngữ liên quan:
Team Empowerment, Servant Leadership, Sprint Planning.