Từ điển quản lý

Sunk Cost

Chi phí chìm

Định nghĩa:
Sunk Cost là các khoản chi phí đã phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi, bất kể doanh nghiệp có tiếp tục dự án hoặc quyết định kinh doanh hay không. Chi phí chìm thường được xem xét trong quá trình ra quyết định để tránh hiệu ứng “sunk cost fallacy” – khi doanh nghiệp tiếp tục đầu tư vào một dự án không hiệu quả chỉ vì đã chi tiền trước đó.

Mục đích sử dụng:

Hỗ trợ doanh nghiệp ra quyết định tài chính hợp lý bằng cách không để chi phí chìm ảnh hưởng đến chiến lược.

Tránh hiệu ứng tâm lý cố chấp tiếp tục đầu tư vào các dự án không còn khả thi.

Giúp doanh nghiệp tập trung vào tương lai thay vì cố gắng thu hồi chi phí đã mất.

Cải thiện hiệu suất quản lý tài chính bằng cách đánh giá khách quan hiệu quả đầu tư.

Các ví dụ về Sunk Cost:

Chi phí nghiên cứu & phát triển (R&D) của một sản phẩm đã bị hủy bỏ.

Chi phí marketing cho một chiến dịch quảng cáo không mang lại kết quả như mong đợi.

Tiền thuê mặt bằng đã trả trước cho một dự án nhưng không được sử dụng.

Chi phí mua phần mềm hoặc thiết bị đã lỗi thời và không thể hoàn tiền.

Các bước áp dụng thực tế:

Xác định các chi phí không thể thu hồi trong quá trình ra quyết định.

Tập trung vào chi phí và lợi ích tương lai thay vì chi phí đã mất.

Đánh giá tính khả thi của việc tiếp tục đầu tư, tránh hiệu ứng “sunk cost fallacy”.

Ra quyết định dựa trên dữ liệu hiện tại và triển vọng tương lai, thay vì cố gắng bảo vệ khoản đầu tư ban đầu.

Lưu ý thực tiễn:

Chi phí chìm không nên ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh hiện tại, vì chúng không thể thay đổi được.

Doanh nghiệp cần đào tạo nhân sự để tránh rơi vào bẫy sunk cost fallacy khi ra quyết định đầu tư.

Sunk Cost nên được kết hợp với Cost-Benefit Analysis (CBA) và Net Present Value (NPV) để đưa ra lựa chọn tối ưu.

Ví dụ minh họa:

Một công ty công nghệ đã đầu tư 1 triệu USD phát triển một sản phẩm nhưng sau đó nhận ra rằng nhu cầu thị trường không tồn tại. Nếu tiếp tục đầu tư thêm, công ty có thể mất nhiều hơn. Giải pháp tốt nhất là chấp nhận chi phí chìm và tìm hướng đi mới.

Một doanh nghiệp đã trả trước 200.000 USD để thuê một địa điểm kinh doanh nhưng nhận ra rằng vị trí không phù hợp với chiến lược mở rộng. Thay vì tiếp tục duy trì để “gỡ gạc”, công ty quyết định tìm địa điểm khác hiệu quả hơn.

Case Study Mini:

Kodak: Kodak đã đầu tư hàng tỷ USD vào công nghệ phim ảnh truyền thống nhưng không chấp nhận chi phí chìm và từ chối chuyển sang máy ảnh kỹ thuật số sớm, dẫn đến mất thị phần vào các đối thủ như Sony và Canon.

Kết quả: Doanh thu sụt giảm mạnh, Kodak mất vị thế thị trường và cuối cùng phải nộp đơn phá sản.

Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Khi ra quyết định kinh doanh, chi phí chìm nên được xử lý như thế nào?

A. Được xem xét kỹ lưỡng như một yếu tố quan trọng trong quyết định

B. Không nên ảnh hưởng đến quyết định vì nó đã xảy ra và không thể thu hồi

C. Cần tiếp tục đầu tư để thu hồi khoản đã chi

D. Cố gắng giảm chi phí chìm bằng cách không hủy dự án

Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Công ty bạn đã đầu tư vào một sản phẩm nhưng sau 2 năm vẫn không đạt được lợi nhuận mong muốn. Bạn sẽ làm gì để đánh giá xem có nên tiếp tục hay dừng dự án?

Liên kết thuật ngữ liên quan:

Opportunity Cost: Chi phí cơ hội.

Cost-Benefit Analysis (CBA): Phân tích chi phí - lợi ích.

Net Present Value (NPV): Giá trị hiện tại ròng.

Risk-Based Decision Making: Ra quyết định dựa trên rủi ro.

Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến: info@fmit.vn

Nhắn tin qua Zalo số: 0708 25 99 25

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo