Từ điển quản lý

Strategic Planning Process

Quy trình lập kế hoạch chiến lược

1. Định nghĩa:

Strategic Planning Process là quy trình tổ chức sử dụng để xác định mục tiêu dài hạn, phân tích môi trường kinh doanh, xây dựng chiến lược và triển khai kế hoạch hành động nhằm đạt được lợi thế cạnh tranh và tăng trưởng bền vững.

Ví dụ:
Một tập đoàn bán lẻ thực hiện Strategic Planning Process để mở rộng sang thương mại điện tử, bao gồm phân tích thị trường, xác định chiến lược, triển khai và theo dõi kết quả.

2. Mục đích sử dụng:

- Giúp doanh nghiệp xác định hướng đi dài hạn và xây dựng kế hoạch hành động rõ ràng.
- Tăng khả năng thích nghi với thay đổi của thị trường và đối thủ cạnh tranh.
- Đảm bảo tất cả các bộ phận trong tổ chức hoạt động theo cùng một mục tiêu chiến lược.
- Giúp tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực và đo lường hiệu suất.

3. Các bước trong quy trình lập kế hoạch chiến lược:

- Bước 1 - Xác định tầm nhìn và sứ mệnh:

Xác định doanh nghiệp muốn trở thành ai trong tương lai.

Ví dụ: “Tesla muốn thúc đẩy quá trình chuyển đổi toàn cầu sang năng lượng bền vững.”
- Bước 2 - Phân tích môi trường kinh doanh:

Sử dụng công cụ như SWOT Analysis, PESTEL Analysis, Porter’s Five Forces để đánh giá yếu tố bên trong và bên ngoài.
- Bước 3 - Xác định mục tiêu chiến lược:

Định nghĩa mục tiêu theo SMART (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Thực tế, Có thời hạn).
- Bước 4 - Xây dựng chiến lược:

Lựa chọn Corporate Strategy (Chiến lược cấp công ty), Business-Level Strategy (Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh) và Functional-Level Strategy (Chiến lược cấp chức năng).
- Bước 5 - Triển khai kế hoạch hành động:

Giao nhiệm vụ cho từng bộ phận, thiết lập KPIs để đo lường hiệu quả.
- Bước 6 - Giám sát và điều chỉnh:

Đánh giá hiệu suất định kỳ và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.

4. Lưu ý thực tiễn:

- Nếu thiếu sự liên kết giữa các bộ phận, kế hoạch chiến lược có thể bị phá vỡ trong quá trình thực hiện.
- Lập kế hoạch chiến lược không phải là một quy trình cố định, mà cần linh hoạt điều chỉnh khi thị trường thay đổi.
- Dữ liệu và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và dự báo xu hướng kinh doanh.

5. Ví dụ minh họa:

- Cơ bản: Một công ty thời trang áp dụng Strategic Planning Process để phát triển dòng sản phẩm bền vững trong 5 năm tới.
- Nâng cao: Microsoft xây dựng chiến lược chuyển đổi số, bao gồm việc mở rộng dịch vụ đám mây (Azure), phát triển AI và cải thiện trải nghiệm người dùng.

6. Case Study Mini:

Starbucks – Quy trình lập kế hoạch chiến lược để mở rộng toàn cầu

- Vấn đề: Starbucks muốn mở rộng chuỗi cửa hàng nhưng cần đảm bảo duy trì chất lượng dịch vụ và thương hiệu.
- Chiến lược:

Tầm nhìn: Trở thành thương hiệu cà phê được yêu thích nhất trên thế giới.

Phân tích môi trường: Xem xét nhu cầu thị trường, đối thủ cạnh tranh và xu hướng tiêu dùng.

Mục tiêu: Mở 5.000 cửa hàng mới trong 5 năm.

Triển khai: Mở rộng tại các thị trường châu Á, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và tăng trải nghiệm khách hàng qua ứng dụng Starbucks Rewards.
- Kết quả: Starbucks thành công trong việc mở rộng quốc tế, với hơn 30.000 cửa hàng trên toàn cầu.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Strategic Planning Process giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Xác định hướng đi dài hạn và xây dựng kế hoạch thực thi
B. Chỉ tập trung vào các mục tiêu tài chính ngắn hạn
C. Không có ảnh hưởng đến chiến lược tổng thể của tổ chức
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong doanh nghiệp

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một công ty công nghệ đang muốn mở rộng sang thị trường AI nhưng chưa có kế hoạch rõ ràng. Làm thế nào để áp dụng Strategic Planning Process để ra quyết định chiến lược?

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

- Corporate Strategy: Chiến lược cấp công ty.
- Business-Level Strategy: Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh.
- Balanced Scorecard: Hệ thống đo lường hiệu suất chiến lược.
- Scenario Planning: Lập kế hoạch theo kịch bản để ứng phó với thay đổi.

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo: 0708 25 99 25

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo