1. Định nghĩa:
Strategic Capability (Năng lực chiến lược) là tập hợp các nguồn lực, quy trình và năng lực cốt lõi giúp doanh nghiệp thực hiện chiến lược thành công và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Đây là yếu tố quyết định khả năng của một doanh nghiệp trong việc thích nghi với thay đổi, phát triển sản phẩm/dịch vụ độc đáo và duy trì vị thế trên thị trường.
Ví dụ:
Apple có năng lực chiến lược mạnh mẽ trong thiết kế sản phẩm, hệ sinh thái phần mềm và thương hiệu, giúp họ duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành công nghệ.
2. Mục đích sử dụng:
Giúp doanh nghiệp nhận diện và phát huy các điểm mạnh cốt lõi để tối ưu hóa chiến lược.
Tạo ra lợi thế cạnh tranh dài hạn thông qua năng lực vận hành, đổi mới và quản lý nguồn lực hiệu quả.
Hỗ trợ doanh nghiệp thích nghi với sự thay đổi của thị trường bằng cách nâng cao năng lực nội bộ.
Đảm bảo chiến lược có thể triển khai thực tế dựa trên năng lực hiện có.
3. Các loại năng lực chiến lược chính:
Năng lực tài chính: Khả năng huy động và sử dụng hiệu quả nguồn vốn.
Năng lực công nghệ: Ứng dụng công nghệ để đổi mới và tối ưu hóa vận hành.
Năng lực nhân sự: Chất lượng đội ngũ, khả năng lãnh đạo và văn hóa doanh nghiệp.
Năng lực chuỗi cung ứng: Khả năng quản lý nguồn cung và logistics để đảm bảo hiệu quả kinh doanh.
Năng lực đổi mới: Khả năng sáng tạo và phát triển sản phẩm/dịch vụ mới để duy trì lợi thế cạnh tranh.
4. Lưu ý thực tiễn:
Không phải tất cả năng lực đều có giá trị chiến lược. Doanh nghiệp cần tập trung vào năng lực có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Năng lực chiến lược không phải là tĩnh. Cần liên tục cải thiện và nâng cao để duy trì vị thế trong môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng.
Việc đầu tư vào năng lực chiến lược cần có kế hoạch dài hạn. Nếu doanh nghiệp chỉ tập trung vào kết quả ngắn hạn, năng lực cốt lõi có thể bị suy yếu.
5. Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một công ty khởi nghiệp phát triển năng lực công nghệ bằng cách tập trung vào AI và dữ liệu lớn để tối ưu hóa sản phẩm của mình.
Nâng cao: Amazon có năng lực chiến lược mạnh trong quản lý chuỗi cung ứng, cho phép họ cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng và tối ưu hóa chi phí vận hành.
6. Case Study Mini:
Tesla – Xây dựng năng lực chiến lược trong ngành xe điện
Năng lực công nghệ: Tesla đầu tư vào R&D để phát triển công nghệ pin tiên tiến.
Năng lực sản xuất: Xây dựng các nhà máy Gigafactory để kiểm soát chuỗi cung ứng pin và giảm chi phí.
Năng lực thương hiệu: Định vị Tesla như một công ty tiên phong về xe điện, tạo ra lòng trung thành mạnh mẽ từ khách hàng.
Kết quả: Tesla duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành xe điện, với lợi thế công nghệ vượt trội so với các đối thủ.
7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Strategic Capability giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
A. Tạo ra và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững dựa trên năng lực nội bộ
B. Phát triển chiến lược mà không cần quan tâm đến nguồn lực và khả năng thực thi
C. Duy trì mô hình kinh doanh mà không cần cải tiến hay đổi mới
D. Chỉ tập trung vào cắt giảm chi phí mà không đầu tư vào năng lực dài hạn
8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty công nghệ muốn mở rộng thị trường nhưng nhận thấy năng lực sản xuất chưa đủ mạnh để đáp ứng nhu cầu. Họ nên làm gì để nâng cao Strategic Capability?
9. Liên kết thuật ngữ liên quan:
Core Competencies: Năng lực cốt lõi giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh.
Sustainable Competitive Advantage: Lợi thế cạnh tranh bền vững dựa trên năng lực chiến lược.
Resource-Based View (RBV): Quan điểm dựa trên tài nguyên giúp xác định chiến lược phát triển doanh nghiệp.
Operational Efficiency: Nâng cao hiệu suất vận hành để tối ưu hóa năng lực chiến lược.
10. Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo số: 0708 25 99 25