Từ điển quản lý

Stakeholder Engagement

Sự tham gia của các bên liên quan

1. Định nghĩa:

Stakeholder Engagement là quá trình tương tác, trao đổi và hợp tác với các bên liên quan như cổ đông, khách hàng, nhà đầu tư, nhân viên, cơ quan quản lý và cộng đồng để đảm bảo rằng họ có tiếng nói và đóng góp vào chiến lược kinh doanh và quản lý rủi ro của doanh nghiệp.

Ví dụ:
Một tập đoàn dầu khí triển khai Stakeholder Engagement bằng cách tổ chức các buổi họp với chính quyền địa phương và cộng đồng để đảm bảo sự minh bạch và nhận phản hồi về tác động môi trường của dự án khai thác mới.

2. Mục đích sử dụng:

Tăng cường tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự tin tưởng của các bên liên quan.

Cải thiện quyết định chiến lược bằng cách tích hợp phản hồi từ các bên liên quan.

Hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn quản trị như ISO 26000, ESG, GRI, SOX.

Giúp doanh nghiệp nhận diện và kiểm soát các rủi ro liên quan đến danh tiếng, pháp lý và môi trường kinh doanh.

3. Các phương pháp Stakeholder Engagement phổ biến:

Truyền thông hai chiều (Two-Way Communication):

Xây dựng kênh trao đổi thông tin minh bạch giữa doanh nghiệp và các bên liên quan.

Ví dụ: Một công ty công nghệ tổ chức hội thảo khách hàng để nhận phản hồi về sản phẩm mới.

Đối thoại với cổ đông và nhà đầu tư (Shareholder & Investor Dialogues):

Cập nhật thông tin về tình hình tài chính, chiến lược và rủi ro cho cổ đông và nhà đầu tư.

Ví dụ: Một ngân hàng tổ chức cuộc họp thường niên với nhà đầu tư để thảo luận về chiến lược kiểm soát rủi ro tín dụng.

Tham vấn cộng đồng (Community Consultations):

Tương tác với các nhóm cộng đồng bị ảnh hưởng bởi hoạt động của doanh nghiệp.

Ví dụ: Một công ty năng lượng tái tạo làm việc với chính quyền địa phương để đánh giá tác động của một dự án điện gió mới.

Khảo sát và lấy ý kiến phản hồi (Surveys & Feedback Mechanisms):

Thu thập thông tin từ nhân viên, khách hàng và đối tác để cải thiện chiến lược kinh doanh.

Ví dụ: Một công ty thương mại điện tử gửi khảo sát định kỳ đến khách hàng để đo lường mức độ hài lòng.

Hợp tác chiến lược với các bên liên quan (Strategic Partnerships & Stakeholder Collaboration):

Hợp tác với các bên liên quan để giải quyết các vấn đề chung.

Ví dụ: Một công ty tài chính hợp tác với các tổ chức phi chính phủ để cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính cho các nhóm khách hàng chưa được phục vụ đầy đủ.

4. Lưu ý thực tiễn:

Stakeholder Engagement cần được thực hiện liên tục, không chỉ là một hoạt động một lần.

Doanh nghiệp nên sử dụng công nghệ như AI và phân tích dữ liệu để thu thập phản hồi từ các bên liên quan một cách chính xác và kịp thời.

Việc tham gia của các bên liên quan cần được gắn liền với chiến lược kinh doanh và mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty bảo hiểm tổ chức hội thảo với khách hàng để giải thích về chính sách mới và lắng nghe phản hồi từ họ.

Nâng cao: Một tập đoàn tài chính triển khai AI-driven Stakeholder Engagement System để theo dõi và phân tích ý kiến của cổ đông, khách hàng và nhà đầu tư theo thời gian thực.

6. Case Study Mini:

Unilever
Unilever sử dụng Stakeholder Engagement để tối ưu hóa chiến lược phát triển bền vững.

Tổ chức các cuộc họp với nhà cung cấp để đảm bảo rằng chuỗi cung ứng tuân thủ các tiêu chuẩn ESG.

Thu thập dữ liệu phản hồi từ khách hàng để cải thiện chiến lược tiếp thị và sản phẩm.

Kết quả: Tăng cường lòng tin từ các bên liên quan, cải thiện hiệu suất kinh doanh và duy trì danh tiếng thương hiệu.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Stakeholder Engagement giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Tương tác với các bên liên quan để tăng cường tính minh bạch và cải thiện chiến lược kinh doanh
B. Xóa bỏ hoàn toàn rủi ro khỏi doanh nghiệp
C. Chỉ cần thực hiện một lần, không cần cập nhật thường xuyên
D. Chỉ áp dụng cho doanh nghiệp tài chính, không liên quan đến các lĩnh vực khác

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một tập đoàn dầu khí muốn đảm bảo rằng họ có sự đồng thuận từ chính quyền địa phương và cộng đồng trước khi triển khai một dự án khai thác mới. Bạn sẽ đề xuất phương pháp nào để giúp họ tối ưu hóa Stakeholder Engagement?

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Corporate Social Responsibility (CSR): Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp giúp cải thiện quan hệ với các bên liên quan.

Risk Communication: Truyền thông rủi ro để đảm bảo các bên liên quan được cập nhật thông tin rủi ro quan trọng.

Governance, Risk, and Compliance (GRC): Hệ thống quản lý rủi ro, tuân thủ và kiểm soát doanh nghiệp theo mô hình tích hợp.

Performance and Accountability Framework: Hệ thống đo lường hiệu suất và trách nhiệm giải trình trong doanh nghiệp.

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo số: 0708 25 99 25

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo