Từ điển quản lý

Sprint Retrospective

Hồi tưởng Sprint

  • Định nghĩa:
  • Sprint Retrospective là sự kiện Scrum cuối cùng trong mỗi Sprint, nơi đội Scrum đánh giá và cải thiện quy trình làm việc cho các Sprint tiếp theo.
  • Mục đích sử dụng:
  • Tăng cường hiệu quả làm việc của đội, giải quyết các vấn đề trong quy trình, và tìm cách cải thiện sự hợp tác.
  • Các bước áp dụng thực tế:
  • Đội Scrum thảo luận những gì đã làm tốt, chưa làm tốt và cần cải thiện.
  • Xác định các hành động cụ thể để cải thiện trong Sprint tiếp theo.
  • Ghi nhận các sáng kiến hoặc ý tưởng mới để tăng hiệu quả làm việc.
  • Lưu ý thực tiễn:
  • Đảm bảo không khí cuộc họp cởi mở, khuyến khích tất cả thành viên tham gia.
  • Tránh đổ lỗi cá nhân, tập trung vào giải pháp.
  • Ví dụ minh họa:
  • Cơ bản: Đội Scrum nhận thấy Daily Scrum kéo dài quá lâu và quyết định rút ngắn thời gian họp.
  • Nâng cao: Sau Sprint Retrospective, đội Scrum quyết định áp dụng kỹ thuật Kanban để theo dõi nhiệm vụ hiệu quả hơn.
  • Case Study Mini:
  • Netflix: Trong một Sprint Retrospective, đội phát triển Netflix nhận ra rằng thời gian xử lý lỗi kéo dài do thiếu công cụ kiểm tra tự động. Họ triển khai một công cụ kiểm tra mới trong Sprint tiếp theo, giúp giảm thời gian sửa lỗi tới 40%.
  • Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
  • Sprint Retrospective có mục tiêu chính là gì?
  • A. Cải thiện quy trình làm việc
  • B. Đánh giá Increment
  • C. Lập kế hoạch dài hạn
  • D. Thảo luận về tài chính dự án
  • Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
  • Đội phát triển thường xuyên gặp xung đột trong việc phân chia nhiệm vụ. Là Scrum Master, bạn sẽ làm gì trong Sprint Retrospective để cải thiện sự phối hợp giữa các thành viên?
  • Liên kết thuật ngữ liên quan:
  • Daily Scrum, Sprint Review, Continuous Improvement.
  • Gợi ý hỗ trợ:
  • Gửi email đến info@fmit.vn.
  • Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.
Icon email Icon phone Icon message Icon zalo