Từ điển quản lý

Social Capital in Organizations

Vốn xã hội trong tổ chức

  • Định nghĩa:
    Social Capital in Organizations là tập hợp các mối quan hệ, sự tin tưởng, và hợp tác giữa các cá nhân trong tổ chức, giúp cải thiện hiệu suất làm việc, sáng tạo và khả năng thích nghi với thay đổi.
    - Ví dụ: Một công ty khuyến khích nhân viên tham gia các nhóm làm việc liên phòng ban để tăng cường mối quan hệ và chia sẻ tri thức.

  • Mục đích sử dụng:
    - Nâng cao sự gắn kết và hợp tác giữa các thành viên trong tổ chức.
    - Tạo môi trường làm việc dựa trên sự tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau.
    - Thúc đẩy sáng tạo và đổi mới thông qua chia sẻ tri thức.

  • Các bước áp dụng thực tế:
    - Xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên sự hợp tác và tin tưởng.
    - Tổ chức các sự kiện kết nối nội bộ như mentoring, team-building.
    - Tạo điều kiện cho nhân viên tham gia vào các dự án liên phòng ban.
    - Đánh giá mức độ vốn xã hội trong tổ chức thông qua khảo sát nội bộ.
    - Hỗ trợ phát triển các cộng đồng chuyên môn và diễn đàn chia sẻ tri thức.

  • Lưu ý thực tiễn:
    - Cần có sự hỗ trợ từ lãnh đạo để phát triển văn hóa kết nối trong doanh nghiệp.
    - Phải đảm bảo sự hợp tác không bị biến thành chính trị nội bộ gây mất đoàn kết.
    - Vốn xã hội cần được duy trì và phát triển liên tục để mang lại hiệu quả dài hạn.

  • Ví dụ minh họa:
    - Cơ bản: Một doanh nghiệp triển khai chương trình cố vấn (mentoring) giữa nhân viên kỳ cựu và nhân viên mới.
    - Nâng cao: Một tập đoàn sử dụng nền tảng kỹ thuật số để theo dõi và tối ưu hóa các kết nối nội bộ, giúp nâng cao vốn xã hội của tổ chức.

  • Case Study Mini:
    - Tình huống: Một công ty gặp khó khăn trong việc hợp tác giữa các phòng ban, dẫn đến chậm tiến độ dự án.
    - Giải pháp: Tổ chức các buổi networking nội bộ và chương trình chia sẻ kiến thức giữa các bộ phận.
    - Kết quả: Cải thiện 35% hiệu suất làm việc nhóm và giảm thời gian xử lý công việc liên phòng ban.

  • Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
    Vốn xã hội trong tổ chức giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
    a. Cải thiện sự hợp tác và sáng tạo trong tổ chức.
    b. Làm giảm hiệu suất làm việc của nhân viên.
    c. Gây mâu thuẫn giữa các nhóm làm việc.
    d. Hạn chế sự phát triển cá nhân trong tổ chức.

  • Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
    Một doanh nghiệp muốn tăng cường hợp tác giữa các phòng ban để cải thiện hiệu suất làm việc. Họ nên thực hiện những bước nào?

  • Liên kết thuật ngữ liên quan:
    - Knowledge Sharing Networks: Mạng lưới chia sẻ tri thức trong tổ chức.
    - Organizational Trust: Mức độ tin tưởng giữa các cá nhân trong doanh nghiệp.
    - Collaborative Work Culture: Văn hóa làm việc dựa trên sự hợp tác.

  • Gợi ý hỗ trợ:
    - Gửi email: info@fmit.vn.
    - Nhắn tin qua Zalo: 0708 25 99 25.

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo