Từ điển quản lý

Service-Level Costing

Tính toán chi phí theo cấp độ dịch vụ

Định nghĩa:
Service-Level Costing là phương pháp tính toán chi phí dựa trên các cấp độ dịch vụ cung cấp cho khách hàng. Phương pháp này giúp phân bổ chi phí phù hợp với mức độ dịch vụ, đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong việc định giá và tối ưu hóa lợi nhuận.

Ví dụ: Một công ty logistics tính toán chi phí giao hàng theo cấp độ dịch vụ, như giao nhanh trong 1 ngày, giao thường trong 3 ngày, hoặc giao tiết kiệm trong 5 ngày.

 

Mục đích sử dụng:

Xác định chi phí chính xác cho từng cấp độ dịch vụ, hỗ trợ định giá phù hợp.

Đánh giá hiệu quả tài chính của các cấp độ dịch vụ để tối ưu hóa nguồn lực.

Tăng cường khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu chi phí thực tế.

 

Các bước áp dụng thực tế:
a. Xác định các cấp độ dịch vụ: Phân loại dịch vụ thành các cấp độ cụ thể dựa trên tiêu chí như thời gian, chất lượng hoặc phạm vi cung cấp.
b. Thu thập dữ liệu chi phí: Ghi nhận toàn bộ chi phí liên quan đến việc cung cấp từng cấp độ dịch vụ.
c. Phân bổ chi phí: Áp dụng các phương pháp phân bổ để tính toán chi phí cho từng cấp độ dịch vụ.
d. Đánh giá hiệu quả: So sánh doanh thu và chi phí của từng cấp độ dịch vụ để xác định lợi nhuận.

 

Lưu ý thực tiễn:

Cần có hệ thống quản lý dữ liệu và quy trình kế toán minh bạch để đảm bảo tính chính xác.

Tránh việc gộp chung các chi phí không liên quan, dẫn đến sai lệch trong tính toán.

Phân tích chi phí theo thời gian để điều chỉnh chiến lược dịch vụ khi thị trường thay đổi.

 

Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty viễn thông tính toán chi phí cung cấp gói dịch vụ internet tốc độ cao so với gói dịch vụ cơ bản.

Nâng cao: Amazon tính toán chi phí cho các tùy chọn giao hàng khác nhau, từ giao nhanh Prime đến giao thường, để tối ưu hóa lợi nhuận cho từng cấp độ dịch vụ.

 

Case Study Mini:
FedEx:
FedEx áp dụng Service-Level Costing để tính toán chi phí vận chuyển theo các cấp độ dịch vụ:

Express Delivery: Tính chi phí giao hàng trong ngày bao gồm chi phí nhân sự, nhiên liệu, và xử lý tại kho.

Standard Delivery: Phân bổ chi phí cho dịch vụ giao hàng trong 2-3 ngày, tối ưu hóa theo tuyến đường và trọng lượng.

Economy Delivery: Ghi nhận chi phí tối thiểu cho dịch vụ giao hàng tiết kiệm, tập trung vào hiệu quả chi phí.

Kết quả: FedEx cung cấp các lựa chọn dịch vụ linh hoạt với mức giá cạnh tranh, đồng thời tối ưu hóa lợi nhuận cho từng phân khúc khách hàng.

 

Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Service-Level Costing giúp tổ chức làm gì?
a. Định giá dịch vụ theo cảm tính.
b. Tính toán chi phí dựa trên từng cấp độ dịch vụ.
c. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
d. Tối ưu hóa chi phí cố định.

 

Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty logistics nhận thấy chi phí giao hàng nhanh vượt quá doanh thu từ dịch vụ này.

Câu hỏi: Công ty nên áp dụng những biện pháp nào để tối ưu hóa chi phí cho cấp độ giao hàng nhanh?

 

Liên kết thuật ngữ liên quan:

Activity-Based Costing (ABC): Phương pháp tính chi phí dựa trên hoạt động.

Customer Profitability Analysis (CPA): Phân tích lợi nhuận dựa trên khách hàng.

Break-Even Analysis: Phân tích điểm hòa vốn để xác định ngưỡng lợi nhuận.

 

Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.

Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

 

 

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo