Định nghĩa:
Serialized Inventory Tracking là phương pháp quản lý hàng tồn kho bằng cách gán một số sê-ri duy nhất (serial number) cho từng sản phẩm hoặc đơn vị hàng hóa. Phương pháp này cho phép doanh nghiệp theo dõi và quản lý hàng hóa từ khi nhập kho đến khi bán hoặc sử dụng, đảm bảo độ chính xác cao và khả năng truy xuất nguồn gốc.
Ví dụ: Một công ty điện tử gán số sê-ri cho từng chiếc điện thoại thông minh để theo dõi chúng qua các giai đoạn sản xuất, phân phối, và bán hàng.
Mục đích sử dụng:
Tăng khả năng kiểm soát và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
Quản lý hiệu quả các sản phẩm có giá trị cao hoặc yêu cầu bảo hành.
Giảm rủi ro trộm cắp, hàng giả, hoặc thất lạc trong chuỗi cung ứng.
Cách hoạt động của Serialized Inventory Tracking:
a. Gán số sê-ri: Gán số sê-ri duy nhất cho từng sản phẩm hoặc lô hàng trong quá trình sản xuất hoặc nhập kho.
b. Lưu trữ dữ liệu: Ghi nhận thông tin số sê-ri vào hệ thống quản lý, bao gồm thông tin về ngày sản xuất, lô hàng, và địa điểm lưu trữ.
c. Theo dõi chuyển động: Sử dụng hệ thống mã vạch hoặc RFID để theo dõi vị trí và trạng thái của từng sản phẩm trong chuỗi cung ứng.
d. Truy xuất nguồn gốc: Sử dụng số sê-ri để xác định lịch sử di chuyển hoặc tình trạng của sản phẩm khi cần thiết.
Lợi ích của Serialized Inventory Tracking:
Truy xuất nguồn gốc: Dễ dàng xác định lịch sử của từng sản phẩm, từ sản xuất đến bán hàng.
Quản lý bảo hành: Hỗ trợ quy trình bảo hành hoặc thu hồi sản phẩm dựa trên số sê-ri.
Tăng cường an ninh: Ngăn chặn trộm cắp và hàng giả bằng cách xác định sản phẩm cụ thể.
Cải thiện quản lý: Tăng độ chính xác trong kiểm kê và giảm sai sót trong quản lý tồn kho.
Thách thức của Serialized Inventory Tracking:
Chi phí triển khai: Cần đầu tư vào hệ thống quản lý và công nghệ theo dõi như mã vạch hoặc RFID.
Phức tạp hóa quy trình: Yêu cầu đào tạo nhân viên để đảm bảo quản lý số sê-ri đúng cách.
Phụ thuộc vào dữ liệu chính xác: Sai sót trong ghi nhận số sê-ri có thể ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một cửa hàng bán lẻ sử dụng Serialized Inventory Tracking để quản lý máy tính xách tay, đảm bảo mỗi sản phẩm đều có thể được theo dõi từ lúc nhập kho đến khi bán.
Nâng cao: Apple sử dụng số sê-ri để quản lý và hỗ trợ bảo hành các thiết bị như iPhone, iPad, và MacBook trên toàn cầu.
Case Study Mini:
Pfizer:
Pfizer triển khai Serialized Inventory Tracking để quản lý thuốc và vaccine:
Gán số sê-ri duy nhất cho từng lô thuốc và vaccine nhằm đảm bảo truy xuất nguồn gốc.
Sử dụng công nghệ mã vạch để theo dõi trạng thái và vị trí của các sản phẩm trong chuỗi cung ứng.
Kết quả: Tăng cường an ninh, ngăn chặn hàng giả, và nâng cao uy tín thương hiệu.
Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
a. Serialized Inventory Tracking giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
b. Những lợi ích chính của việc gán số sê-ri cho từng sản phẩm?
c. Làm thế nào để triển khai phương pháp này hiệu quả?
d. Những ngành nghề nào thường áp dụng Serialized Inventory Tracking?
Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty sản xuất thiết bị y tế muốn quản lý sản phẩm để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc và bảo hành. Họ nên làm gì để triển khai Serialized Inventory Tracking hiệu quả?
Liên kết thuật ngữ liên quan:
Traceability: Truy xuất nguồn gốc, được hỗ trợ mạnh mẽ bởi Serialized Inventory Tracking.
Batch Tracking: Theo dõi lô hàng, thường kết hợp với số sê-ri để quản lý chi tiết.
RFID Technology: Công nghệ RFID giúp tự động hóa việc theo dõi số sê-ri.
Inventory Optimization: Tối ưu hóa tồn kho bằng cách sử dụng Serialized Inventory Tracking để tăng hiệu quả quản lý.
Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email đến info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.