Từ điển quản lý

Serialization in Supply Chain

Mã hóa chuỗi cung ứng

  • Định nghĩa:
    Serialization trong chuỗi cung ứng là quá trình gán một mã nhận diện duy nhất (serial number) cho từng đơn vị sản phẩm, linh kiện hoặc lô hàng. Mục tiêu của việc này là tăng cường khả năng theo dõi, truy xuất nguồn gốc và đảm bảo tính minh bạch trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
    Ví dụ: Một công ty dược phẩm gán mã serial cho từng hộp thuốc để theo dõi trạng thái từ nhà máy sản xuất đến điểm bán lẻ và phát hiện nhanh các vấn đề liên quan đến chất lượng hoặc giả mạo.
  • Mục đích sử dụng:
    1. Tăng khả năng truy xuất nguồn gốc của sản phẩm trong chuỗi cung ứng.
    2. Phát hiện và ngăn chặn hàng giả, hàng nhái.
    3. Cải thiện quản lý tồn kho và quy trình phân phối.
    4. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về truy xuất nguồn gốc.
  • Các bước áp dụng thực tế:
    1. Xác định yêu cầu mã hóa: Xác định phạm vi áp dụng mã hóa, chẳng hạn như từng sản phẩm, lô hàng, hoặc linh kiện.
    2. Gán mã serial: Gán mã serial duy nhất cho mỗi đơn vị sản phẩm hoặc lô hàng tại điểm sản xuất.
    3. Tích hợp hệ thống: Kết nối mã serial với hệ thống quản lý chuỗi cung ứng hoặc hệ thống ERP để theo dõi trạng thái.
    4. Theo dõi và quản lý: Sử dụng mã serial để theo dõi sản phẩm qua các giai đoạn như sản xuất, vận chuyển, và bán lẻ.
    5. Truy xuất nguồn gốc: Khi cần, sử dụng mã serial để kiểm tra nguồn gốc, lịch sử vận chuyển, hoặc trạng thái sản phẩm.
  • Lưu ý thực tiễn:
    1. Đảm bảo tính toàn vẹn: Mã serial phải duy nhất và không thể giả mạo.
    2. Tích hợp công nghệ: Sử dụng các công nghệ như RFID, mã vạch, hoặc QR code để tối ưu hóa quy trình mã hóa và theo dõi.
    3. Tuân thủ quy định: Đảm bảo quy trình mã hóa đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu pháp lý trong ngành.
  • Ví dụ minh họa:
    1. Cơ bản: Một công ty sản xuất thực phẩm gán mã serial cho từng lô sản phẩm để dễ dàng truy xuất nguồn gốc khi có khiếu nại từ khách hàng.
    2. Nâng cao: Pfizer sử dụng Serialization để đảm bảo rằng mỗi lọ vaccine đều có thể được truy xuất nguồn gốc từ nhà máy sản xuất đến bệnh viện hoặc điểm tiêm chủng.
  • Case Study Mini:
    Apple:
    1. Apple sử dụng Serialization để gán mã duy nhất cho từng thiết bị như iPhone hoặc MacBook.
    2. Mã serial này được liên kết với thông tin sản xuất, lịch sử bảo hành, và trạng thái sản phẩm, giúp Apple dễ dàng quản lý chuỗi cung ứng và dịch vụ hậu mãi.
    3. Kết quả: Cải thiện đáng kể khả năng kiểm soát chất lượng và giảm rủi ro hàng giả trên thị trường.
  • Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
    Serialization in Supply Chain giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
    a) Tăng khả năng truy xuất nguồn gốc và theo dõi sản phẩm trong chuỗi cung ứng.
    b) Loại bỏ nhu cầu quản lý nguồn gốc sản phẩm.
    c) Tăng chi phí vận hành mà không mang lại giá trị thực tế.
    d) Giảm khả năng theo dõi trạng thái sản phẩm qua các giai đoạn.
  • Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
    Một công ty dược phẩm cần đảm bảo rằng các lô thuốc của mình được theo dõi xuyên suốt từ sản xuất đến phân phối để ngăn chặn hàng giả và đáp ứng các yêu cầu pháp lý.
    Câu hỏi: Làm thế nào họ có thể sử dụng Serialization để cải thiện khả năng theo dõi và truy xuất nguồn gốc?
  • Liên kết thuật ngữ liên quan:
    1. Traceability (Truy xuất nguồn gốc): Khả năng theo dõi toàn bộ lịch sử, trạng thái của sản phẩm trong chuỗi cung ứng.
    2. RFID (Radio Frequency Identification): Công nghệ hỗ trợ theo dõi mã hóa sản phẩm tự động.
    3. Barcode and QR Code: Công cụ phổ biến để gán và theo dõi mã serial.
    4. Anti-Counterfeiting Measures: Các biện pháp chống hàng giả, trong đó Serialization đóng vai trò quan trọng.
  • Gợi ý hỗ trợ:
    1. Gửi email đến info@fmit.vn.
    2. Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.
Icon email Icon phone Icon message Icon zalo