Từ điển quản lý

Scope Statement

Tuyên bố phạm vi dự án

  • Định nghĩa:
  • Scope Statement là tài liệu mô tả chi tiết phạm vi của dự án, bao gồm các mục tiêu, đầu ra, giới hạn, và các tiêu chí chấp nhận. Đây là cơ sở để quản lý phạm vi dự án, đảm bảo rằng các công việc được thực hiện phù hợp với mục tiêu đã đề ra.
  • Ví dụ: Scope Statement của một dự án phần mềm mô tả rằng hệ thống sẽ hỗ trợ 500 người dùng đồng thời, bao gồm tính năng đăng nhập và báo cáo doanh thu.
  • Mục đích sử dụng:
  • Định rõ phạm vi dự án, tránh sự mơ hồ hoặc hiểu lầm.
  • Làm cơ sở để đánh giá các yêu cầu thay đổi và kiểm soát phạm vi.
  • Đảm bảo rằng các bên liên quan hiểu rõ giới hạn và mục tiêu của dự án.
  • Nội dung cần thiết:
  • Mục tiêu dự án.
  • Các sản phẩm và dịch vụ được cung cấp.
  • Các tiêu chí chấp nhận.
  • Các ràng buộc và giả định.
  • Các loại công việc không thuộc phạm vi (Out of Scope).
  • Vai trò:
  • Quản lý dự án (Project Manager): Soạn thảo và quản lý Scope Statement để đảm bảo tính rõ ràng và đồng thuận.
  • Nhà tài trợ dự án (Project Sponsor): Phê duyệt tài liệu và giám sát phạm vi dự án.
  • Các bên liên quan (Stakeholders): Đóng góp ý kiến và xác nhận nội dung phạm vi.
  • Các bước áp dụng thực tế:
  • Thu thập yêu cầu: Thu thập và phân tích yêu cầu từ các bên liên quan.
  • Xác định giới hạn: Làm rõ các công việc nằm trong và ngoài phạm vi dự án.
  • Xây dựng tài liệu: Soạn thảo Scope Statement với đầy đủ thông tin cần thiết.
  • Phê duyệt: Đảm bảo tài liệu được các bên liên quan chính thức đồng thuận.
  • Lưu ý thực tiễn:
  • Tránh mô tả quá mơ hồ hoặc chung chung.
  • Xem xét lại Scope Statement khi có thay đổi trong dự án.
  • Đảm bảo sự thống nhất giữa các nội dung trong Scope Statement và các tài liệu dự án khác.
  • Ví dụ minh họa:
  • Cơ bản: Một Scope Statement nêu rõ rằng dự án sẽ thiết kế và triển khai một website thương mại điện tử với 10 trang chính.
  • Nâng cao: Scope Statement bao gồm cả việc tích hợp API thanh toán và triển khai quy trình kiểm tra bảo mật.
  • Case Study Mini:
  • Google:
  • Google sử dụng Scope Statement để quản lý dự án phát triển các sản phẩm phần mềm.
  • Mỗi Scope Statement xác định rõ ràng các tính năng và mục tiêu cần đạt.
  • Kết quả: Giảm thiểu các yêu cầu thay đổi không cần thiết trong dự án.
  • Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
  • Scope Statement được sử dụng để làm gì?
  • a. Mô tả chi tiết phạm vi và các mục tiêu của dự án.
  • b. Lập kế hoạch tài chính chi tiết cho dự án.
  • c. Phân công chi tiết công việc cho từng thành viên đội dự án.
  • d. Theo dõi tiến độ hàng ngày của dự án.
  • Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
  • Trong quá trình thực hiện dự án, một khách hàng yêu cầu bổ sung tính năng mới. Làm thế nào để sử dụng Scope Statement để xử lý yêu cầu này?
  • Liên kết thuật ngữ liên quan:
  • Project Scope
  • Change Management
  • Deliverables
  • Gợi ý hỗ trợ:
  • Gửi email đến info@fmit.vn.
  • Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.
Icon email Icon phone Icon message Icon zalo