Từ điển quản lý

Scope Management Plan Updates

Cập nhật kế hoạch quản lý phạm vi

  • Định nghĩa:
  • Scope Management Plan Updates là quá trình điều chỉnh hoặc bổ sung kế hoạch quản lý phạm vi dự án để đảm bảo rằng các thay đổi trong yêu cầu, phạm vi hoặc điều kiện thực tế được phản ánh đầy đủ. Kế hoạch này định nghĩa cách thức xác định, quản lý, và kiểm soát phạm vi dự án.
  • Ví dụ thực tiễn:
  • Ngành xây dựng: Điều chỉnh kế hoạch quản lý phạm vi khi khách hàng yêu cầu bổ sung thêm các tiện ích trong dự án xây dựng nhà ở.
  • Ngành công nghệ: Cập nhật kế hoạch quản lý phạm vi sau khi khách hàng yêu cầu thêm một số tính năng mới vào phần mềm.
  • Ngành sản xuất: Bổ sung vào kế hoạch quản lý phạm vi khi cần thay đổi thiết kế sản phẩm để phù hợp với tiêu chuẩn mới.
  • Mục đích sử dụng:
  • Đảm bảo rằng phạm vi dự án được quản lý chặt chẽ và phù hợp với các thay đổi thực tế.
  • Tránh hiện tượng “phạm vi trôi dạt” (scope creep) bằng cách kiểm soát và phê duyệt các thay đổi.
  • Tăng cường khả năng đáp ứng các yêu cầu mới mà không ảnh hưởng đến các mục tiêu ban đầu của dự án.
  • Nội dung cần thiết:
  • Phạm vi dự án hiện tại: Danh sách các yêu cầu và hạng mục đã được phê duyệt.
  • Quy trình kiểm soát phạm vi: Các bước để phê duyệt và ghi nhận thay đổi trong phạm vi.
  • Danh sách thay đổi: Liệt kê các yêu cầu thay đổi, trạng thái xử lý và tác động của chúng.
  • Kế hoạch cập nhật: Quy định thời điểm và cách thức cập nhật kế hoạch quản lý phạm vi.
  • Vai trò:
  • Quản lý dự án: Giám sát và phê duyệt các thay đổi trong phạm vi dự án.
  • Nhóm thực hiện: Báo cáo các yêu cầu thay đổi và thực hiện các nhiệm vụ theo phạm vi mới.
  • Bên liên quan: Phê duyệt và cung cấp thông tin đầu vào cho các thay đổi lớn trong phạm vi.
  • Các bước áp dụng thực tế:
  • Xác định yêu cầu thay đổi: Thu thập các yêu cầu mới từ khách hàng hoặc các bên liên quan.
  • Phân tích tác động: Đánh giá tác động của thay đổi lên thời gian, chi phí, và chất lượng dự án.
  • Cập nhật kế hoạch: Thay đổi các mục tiêu, quy trình, hoặc tài liệu trong kế hoạch quản lý phạm vi.
  • Truyền đạt: Thông báo và hướng dẫn các bên liên quan về những thay đổi mới.
  • Theo dõi: Giám sát việc thực hiện phạm vi mới và đảm bảo không phát sinh vấn đề.
  • Lưu ý thực tiễn:
  • Mọi thay đổi trong phạm vi cần được ghi nhận chính thức và phê duyệt trước khi thực hiện.
  • Đảm bảo rằng các tài liệu liên quan như WBS (Work Breakdown Structure) cũng được cập nhật khi phạm vi thay đổi.
  • Sử dụng các công cụ phần mềm quản lý dự án để tự động hóa và theo dõi quá trình cập nhật.
  • Ví dụ minh họa:
  • Cơ bản: Cập nhật kế hoạch quản lý phạm vi trong tài liệu Word sau khi phê duyệt thay đổi từ khách hàng.
  • Nâng cao: Sử dụng phần mềm như Microsoft Project hoặc Jira để tự động hóa quy trình cập nhật phạm vi.
  • Case Study Mini:
  • Dự án triển khai hệ thống quản lý kho:
  • Ứng dụng: Cập nhật kế hoạch quản lý phạm vi để bao gồm một tính năng báo cáo mới theo yêu cầu của khách hàng.
  • Kết quả: Đảm bảo khách hàng hài lòng mà không ảnh hưởng đáng kể đến tiến độ và ngân sách dự án.
  • Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
  • Cập nhật kế hoạch quản lý phạm vi nhằm mục đích chính nào sau đây?
  • a. Tăng tốc độ hoàn thành dự án.
  • b. Đảm bảo các thay đổi trong phạm vi được quản lý và kiểm soát hiệu quả.
  • c. Tối ưu hóa hiệu suất của nhóm thực hiện.
  • d. Đánh giá năng lực của khách hàng.
  • Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
  • Dự án của bạn nhận được yêu cầu bổ sung từ khách hàng, nhưng thay đổi này có thể làm tăng ngân sách. Bạn sẽ thực hiện những bước nào để cập nhật kế hoạch quản lý phạm vi và xử lý tình huống này?
  • Liên kết thuật ngữ liên quan:
  • Change Management Plan: Kế hoạch quản lý thay đổi.
  • Work Breakdown Structure (WBS): Cấu trúc phân chia công việc.
  • Scope Baseline: Cơ sở phạm vi.
  • Gợi ý hỗ trợ:
  • Gửi email đến info@fmit.vn.
  • Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.
Icon email Icon phone Icon message Icon zalo