Từ điển quản lý

Schedule Variance (SV) Adjustments

Điều chỉnh sai lệch lịch trình (SV)

  • Định nghĩa:
  • Schedule Variance (SV) Adjustments là quá trình đánh giá và điều chỉnh các sai lệch giữa tiến độ thực tế và tiến độ dự kiến của dự án. Sai lệch lịch trình (SV) được đo lường bằng cách so sánh giá trị đạt được (EV - Earned Value) với giá trị kế hoạch (PV - Planned Value), từ đó xác định mức độ trễ hoặc sớm trong việc thực hiện dự án.
  • Ví dụ thực tiễn:
  • Ngành xây dựng: Một dự án xây dựng bị chậm tiến độ do thời tiết xấu, cần điều chỉnh lịch trình để bù đắp thời gian mất mát.
  • Ngành công nghệ: Dự án phát triển phần mềm phát hiện một số module hoàn thành sớm hơn dự kiến, cần cập nhật kế hoạch để tận dụng hiệu quả nguồn lực.
  • Ngành sản xuất: Dây chuyền sản xuất bị gián đoạn do thiếu nguyên liệu, yêu cầu cập nhật SV và điều chỉnh lịch trình để đáp ứng mục tiêu.
  • Mục đích sử dụng:
  • Xác định mức độ chậm trễ hoặc vượt tiến độ của dự án.
  • Đưa ra các biện pháp điều chỉnh kịp thời để đảm bảo hoàn thành dự án đúng thời hạn.
  • Duy trì tính chính xác của lịch trình dự án.
  • Nội dung cần thiết:
  • Công thức tính SV: SV=EV−PVSV = EV - PVSV=EV−PV
  • EV (Earned Value): Giá trị thực tế đạt được.
  • PV (Planned Value): Giá trị kế hoạch.
  • Báo cáo tiến độ: Cập nhật thông tin về tiến độ thực tế và kế hoạch.
  • Các biện pháp điều chỉnh: Hành động cần thiết để khắc phục sai lệch.
  • Phân tích tác động: Đánh giá ảnh hưởng của các điều chỉnh đến tiến độ và ngân sách.
  • Vai trò:
  • Quản lý dự án: Theo dõi, phân tích và điều chỉnh các sai lệch lịch trình.
  • Nhóm thực hiện: Cung cấp dữ liệu thực tế và thực hiện các biện pháp điều chỉnh.
  • Bên liên quan: Phê duyệt các điều chỉnh lịch trình nếu cần.
  • Các bước áp dụng thực tế:
  • Thu thập dữ liệu: Ghi nhận giá trị đạt được (EV) và giá trị kế hoạch (PV).
  • Tính toán SV: Sử dụng công thức để xác định mức độ sai lệch.
  • Phân tích sai lệch: Xác định nguyên nhân và tác động của sai lệch.
  • Đề xuất điều chỉnh: Lập kế hoạch để điều chỉnh lịch trình và giảm thiểu sai lệch.
  • Theo dõi: Liên tục cập nhật và giám sát SV để đảm bảo tiến độ được duy trì.
  • Lưu ý thực tiễn:
  • Sai lệch âm (SV < 0) cho thấy dự án đang chậm tiến độ; cần có biện pháp khắc phục ngay.
  • Sai lệch dương (SV > 0) cho thấy dự án vượt tiến độ, nhưng cần đảm bảo các hoạt động tiếp theo không bị ảnh hưởng.
  • Luôn phối hợp với các bên liên quan để thông báo và xử lý các điều chỉnh lịch trình.
  • Ví dụ minh họa:
  • Cơ bản: Tính toán SV bằng Excel dựa trên EV và PV của dự án hàng tuần.
  • Nâng cao: Sử dụng phần mềm như Primavera hoặc Microsoft Project để tự động theo dõi và điều chỉnh SV.
  • Case Study Mini:
  • Dự án xây dựng đường cao tốc:
  • Ứng dụng: Tính toán SV và phát hiện rằng dự án chậm tiến độ 10%. Đội dự án đã bổ sung thêm nguồn lực và làm việc thêm giờ để bù đắp thời gian.
  • Kết quả: Giảm thiểu chậm trễ xuống còn 3% và hoàn thành dự án sát với kế hoạch ban đầu.
  • Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
  • Sai lệch lịch trình (Schedule Variance - SV) được tính bằng:
  • a. EV + PV
  • b. EV - PV
  • c. PV - EV
  • d. EV / PV
  • Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
  • Dự án của bạn phát hiện rằng giá trị đạt được (EV) thấp hơn giá trị kế hoạch (PV). Bạn sẽ thực hiện những bước nào để điều chỉnh và đảm bảo dự án về lại đúng tiến độ?
  • Liên kết thuật ngữ liên quan:
  • Earned Value Management (EVM): Quản lý giá trị đạt được.
  • Schedule Management Plan: Kế hoạch quản lý lịch trình.
  • Critical Path Method (CPM): Phương pháp đường găng.
  • Gợi ý hỗ trợ:
  • Gửi email đến info@fmit.vn.
  • Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.
Icon email Icon phone Icon message Icon zalo