Từ điển quản lý

Sales Price Variance

Chênh lệch giá bán

1. Định nghĩa:

Sales Price Variance (Chênh lệch giá bán) là sự khác biệt giữa giá bán thực tế của sản phẩm/dịch vụ và giá bán tiêu chuẩn (hoặc giá dự kiến), nhân với số lượng sản phẩm đã bán. Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá tác động của thay đổi giá bán đối với doanh thu và lợi nhuận.

Ví dụ:
Một công ty sản xuất nước giải khát đặt giá tiêu chuẩn cho một chai nước là 10.000 VND, nhưng thực tế bán với giá 9.500 VND do áp lực cạnh tranh. Chênh lệch 500 VND/chai này là Sales Price Variance.

2. Mục đích sử dụng:

Đánh giá mức độ hiệu quả của chiến lược định giá.

Xác định nguyên nhân khiến giá bán thực tế khác với giá dự kiến (chiến lược giảm giá, chiết khấu, thay đổi cung - cầu…).

Giúp doanh nghiệp điều chỉnh giá bán để tối ưu hóa lợi nhuận.

Hỗ trợ dự báo doanh thu chính xác hơn.

3. Các bước áp dụng thực tế:

Xác định giá bán tiêu chuẩn: Thiết lập mức giá dự kiến dựa trên phân tích thị trường và chiến lược kinh doanh.

Theo dõi giá bán thực tế: Ghi nhận mức giá trung bình mà sản phẩm/dịch vụ đã được bán ra.

Phân tích nguyên nhân: Xác định lý do chênh lệch như áp lực từ đối thủ, chính sách giảm giá, thay đổi chi phí sản xuất…

Điều chỉnh chiến lược định giá: Xem xét điều chỉnh giá bán, tối ưu hóa chương trình khuyến mãi hoặc cải thiện giá trị sản phẩm để tăng giá trị bán.

4. Lưu ý thực tiễn:

Nếu Sales Price Variance dương, doanh nghiệp bán sản phẩm với giá cao hơn dự kiến, giúp tăng doanh thu.

Nếu Sales Price Variance âm, doanh nghiệp phải bán sản phẩm với giá thấp hơn kế hoạch, có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Cần phân tích cả yếu tố thị trường và hành vi khách hàng để điều chỉnh giá bán phù hợp.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một cửa hàng bán lẻ dự kiến bán điện thoại với giá 15 triệu VND, nhưng thực tế chỉ bán với giá 14,5 triệu VND do chương trình khuyến mãi.

Nâng cao: Một hãng hàng không điều chỉnh giá vé dựa trên thuật toán động, giúp tăng giá vé trung bình lên 5%, cải thiện doanh thu mà không ảnh hưởng đến lượng khách.

6. Case Study Mini:

Apple:
Apple kiểm soát Sales Price Variance bằng chiến lược định giá cao cấp:

Định vị sản phẩm theo phân khúc cao cấp để duy trì giá bán cao.

Giới hạn chiết khấu trên các dòng sản phẩm mới để tối đa hóa lợi nhuận.

Kết quả: Duy trì mức giá bán cao hơn tiêu chuẩn, giúp Apple đạt biên lợi nhuận cao nhất trong ngành công nghệ.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Sales Price Variance giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?

A. Ảnh hưởng của sự thay đổi giá bán đến doanh thu và lợi nhuận
B. Số lượng sản phẩm tồn kho trong doanh nghiệp
C. Hiệu suất làm việc của nhân viên kinh doanh
D. Mức độ hài lòng của khách hàng

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một công ty thương mại điện tử nhận thấy giá bán thực tế của sản phẩm giảm do áp lực cạnh tranh, làm ảnh hưởng đến lợi nhuận. Bạn sẽ đề xuất những giải pháp nào để kiểm soát Sales Price Variance và tối ưu hóa doanh thu?

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Sales Volume Variance: Chênh lệch khối lượng bán hàng so với kế hoạch.

Pricing Strategy: Chiến lược định giá để tối ưu hóa doanh thu và lợi nhuận.

Market Demand Analysis: Phân tích nhu cầu thị trường để điều chỉnh giá phù hợp.

Discount Strategy: Chiến lược giảm giá nhằm duy trì doanh số nhưng vẫn đảm bảo lợi nhuận.

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo số: 0708 25 99 25

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo