Từ điển quản lý

Risk Tolerance

Ngưỡng chịu đựng rủi ro

1. Định nghĩa:

Risk Tolerance là mức độ rủi ro thực tế mà một tổ chức có thể chịu đựng mà không ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động và mục tiêu kinh doanh. Khác với Risk Appetite (khẩu vị rủi ro), ngưỡng chịu đựng rủi ro xác định giới hạn cụ thể mà doanh nghiệp không thể vượt qua trước khi gặp tổn thất đáng kể.

Ví dụ:
Một công ty tài chính có khẩu vị rủi ro cao khi đầu tư vào thị trường mới, nhưng ngưỡng chịu đựng rủi ro thấp đối với việc mất vốn, nên họ thiết lập giới hạn thua lỗ tối đa ở mức 5% danh mục đầu tư.

2. Mục đích sử dụng:

Giúp doanh nghiệp đặt giới hạn cụ thể cho từng loại rủi ro để tránh tác động tiêu cực.

Tạo ra khung quản trị rủi ro hiệu quả, giúp doanh nghiệp kiểm soát mức độ rủi ro trong giới hạn có thể chấp nhận.

Bảo vệ doanh nghiệp khỏi các rủi ro quá mức mà có thể ảnh hưởng đến tính bền vững và khả năng hoạt động.

Đảm bảo chiến lược kinh doanh được thực hiện trong phạm vi an toàn, cân bằng giữa lợi ích và rủi ro.

3. Các bước xác định ngưỡng chịu đựng rủi ro:

Xác định các loại rủi ro có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp: Tài chính, vận hành, pháp lý, công nghệ, thị trường…

Đánh giá khả năng chịu đựng rủi ro của doanh nghiệp: Phân tích dữ liệu tài chính, năng lực vận hành và khả năng phục hồi.

Thiết lập giới hạn rủi ro cụ thể: Định rõ mức lỗ tối đa, biến động giá cổ phiếu, tỷ lệ lỗi sản phẩm có thể chấp nhận…

Tích hợp ngưỡng chịu đựng rủi ro vào chiến lược kinh doanh: Đảm bảo mọi quyết định tuân theo giới hạn đã thiết lập.

Giám sát và điều chỉnh: Cập nhật ngưỡng chịu đựng rủi ro theo điều kiện thị trường và hiệu suất kinh doanh.

4. Lưu ý thực tiễn:

Ngưỡng chịu đựng rủi ro phải phản ánh thực tế tài chính và khả năng hoạt động của doanh nghiệp.

Không nên thiết lập ngưỡng chịu đựng rủi ro quá thấp, vì có thể làm hạn chế cơ hội tăng trưởng.

Cần phân biệt giữa Risk Appetite (khẩu vị rủi ro) và Risk Tolerance (ngưỡng chịu đựng rủi ro).

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một ngân hàng chấp nhận rủi ro nợ xấu nhưng đặt ngưỡng tối đa là 3% tổng dư nợ.

Nâng cao: Một công ty sản xuất linh kiện ô tô đặt giới hạn tối đa 0,1% tỷ lệ lỗi sản phẩm để duy trì chất lượng cao.

6. Case Study Mini:

Goldman Sachs
Goldman Sachs sử dụng Risk Tolerance Framework để kiểm soát rủi ro tài chính trong đầu tư.

Định rõ giới hạn thua lỗ tối đa trong mỗi danh mục đầu tư.

Áp dụng mô hình đo lường rủi ro (VaR - Value at Risk) để giám sát biến động thị trường.

Kết quả: Giảm thiểu tổn thất trong các cuộc khủng hoảng tài chính, bảo vệ lợi nhuận dài hạn.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Risk Tolerance khác với Risk Appetite ở điểm nào?

A. Risk Tolerance là mức rủi ro có thể chịu đựng, còn Risk Appetite là mức rủi ro mong muốn chấp nhận
B. Risk Tolerance luôn cao hơn Risk Appetite
C. Risk Tolerance chỉ áp dụng cho các quyết định tài chính
D. Risk Appetite luôn cố định và không thay đổi theo thời gian

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Doanh nghiệp của bạn đang đối mặt với biến động thị trường lớn. Làm thế nào để xác định ngưỡng chịu đựng rủi ro phù hợp mà không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh?

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Risk Appetite: Khẩu vị rủi ro – mức độ rủi ro doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận.

Risk Capacity: Khả năng chịu rủi ro của doanh nghiệp.

Risk Assessment: Đánh giá rủi ro để xác định mức độ tác động.

Stress Testing: Kiểm tra khả năng chịu đựng rủi ro trong điều kiện khắc nghiệt.

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo số: 0708 25 99 25

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo