Từ điển quản lý

Risk Management in Supply Chain

Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng

Định nghĩa:

Risk Management in Supply Chain (Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng) là quá trình nhận diện, phân tích, và xử lý các rủi ro tiềm tàng có thể ảnh hưởng đến các hoạt động của chuỗi cung ứng, như sản xuất, vận chuyển, lưu trữ, và phân phối. Quá trình này nhằm đảm bảo tính ổn định, liên tục và hiệu quả của chuỗi cung ứng.

Ví dụ: Một công ty sản xuất dự đoán rủi ro thiếu hụt nguyên liệu do thay đổi chính sách nhập khẩu và lập kế hoạch dự phòng bằng cách tìm kiếm nhà cung cấp thay thế.

Mục đích sử dụng:

Nhận diện các rủi ro có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và giảm thiểu tác động tiêu cực.

Tăng cường khả năng ứng phó và khôi phục khi xảy ra gián đoạn.

Đảm bảo tính liên tục trong việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng.

Các bước áp dụng thực tế:

Nhận diện rủi ro: Xác định các rủi ro tiềm tàng trong chuỗi cung ứng, chẳng hạn như gián đoạn vận chuyển, biến động giá cả, hoặc thiên tai.

Phân tích rủi ro: Đánh giá mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra của từng rủi ro để ưu tiên xử lý.

Lập kế hoạch ứng phó: Xây dựng các chiến lược như dự phòng hàng tồn kho, đa dạng hóa nhà cung cấp, hoặc tái cấu trúc chuỗi cung ứng.

Giám sát rủi ro: Sử dụng các công cụ và hệ thống theo dõi để giám sát tình trạng rủi ro theo thời gian thực.

Cải tiến liên tục: Liên tục cập nhật kế hoạch quản lý rủi ro dựa trên dữ liệu và bài học kinh nghiệm từ các sự cố trước đó.

Lưu ý thực tiễn:

Sử dụng công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI) và blockchain để tăng cường khả năng nhận diện và theo dõi rủi ro.

Phối hợp chặt chẽ với các nhà cung cấp và đối tác để tăng tính minh bạch và chia sẻ thông tin.

Lập kế hoạch khôi phục (Business Continuity Plan - BCP) để đảm bảo chuỗi cung ứng có thể vận hành trở lại nhanh chóng sau gián đoạn.

Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty thực phẩm xác định rủi ro về gián đoạn vận chuyển và thiết lập hợp đồng với nhiều nhà vận tải để giảm sự phụ thuộc.

Nâng cao: Một công ty công nghệ sử dụng dữ liệu thời gian thực để phát hiện và xử lý sớm các vấn đề trong chuỗi cung ứng, như tắc nghẽn tại cảng.

Case Study Mini:

Samsung:

Samsung triển khai quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng để đảm bảo tính liên tục:

Phát hiện: Rủi ro thiếu hụt chip do nhu cầu thị trường tăng cao và gián đoạn sản xuất tại các nhà máy.

Hành động: Tăng cường dự trữ hàng tồn kho chiến lược và hợp tác với nhiều nhà cung cấp.

Kết quả: Đảm bảo nguồn cung ổn định và giảm tác động từ khủng hoảng chip toàn cầu.

Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng nhằm mục đích gì?

a. Giảm thiểu tác động tiêu cực của các rủi ro đến chuỗi cung ứng.

b. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro trong chuỗi cung ứng.

c. Tăng mức tồn kho để tránh mọi gián đoạn.

d. Bỏ qua các rủi ro nhỏ để tiết kiệm thời gian.

Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một công ty phát hiện rằng sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất gây ra rủi ro lớn cho chuỗi cung ứng. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro này?

Liên kết thuật ngữ liên quan:

Business Continuity Plan (BCP): Kế hoạch đảm bảo hoạt động liên tục trong trường hợp xảy ra gián đoạn.

Supply Chain Resilience (Khả năng phục hồi chuỗi cung ứng): Khả năng nhanh chóng ứng phó và phục hồi từ các sự cố.

Supplier Diversification (Đa dạng hóa nhà cung cấp): Chiến lược giảm rủi ro bằng cách sử dụng nhiều nhà cung cấp.

Risk Mitigation (Giảm thiểu rủi ro): Các biện pháp được thực hiện để giảm khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro.

Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.

Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

 

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo