Từ điển quản lý

Risk Governance

Quản trị rủi ro

1. Định nghĩa:

Risk Governance là hệ thống chính sách, quy trình và cấu trúc tổ chức được thiết lập để giám sát, kiểm soát và quản lý rủi ro trong doanh nghiệp. Quản trị rủi ro giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp có một khuôn khổ rõ ràng để ra quyết định, phân quyền và chịu trách nhiệm về các rủi ro có thể ảnh hưởng đến hoạt động và chiến lược.

Ví dụ:
Một tập đoàn đa quốc gia thiết lập hội đồng quản trị rủi ro để giám sát và đánh giá các rủi ro tài chính, vận hành và tuân thủ theo định kỳ.

2. Mục đích sử dụng:

Xây dựng hệ thống giám sát và kiểm soát rủi ro chuyên nghiệp.

Đảm bảo các quyết định kinh doanh được đưa ra dựa trên đánh giá rủi ro có hệ thống.

Tăng cường trách nhiệm và sự minh bạch trong quản lý rủi ro.

Tuân thủ các quy định và chuẩn mực quốc tế về quản trị rủi ro (COSO ERM, ISO 31000, Basel III).

3. Các thành phần chính của quản trị rủi ro:

Khung quản trị rủi ro (Risk Governance Framework): Xác định chính sách, nguyên tắc và quy trình quản trị rủi ro.

Vai trò và trách nhiệm (Roles & Responsibilities): Phân công trách nhiệm giữa hội đồng quản trị, ban điều hành và các bộ phận liên quan.

Văn hóa rủi ro (Risk Culture): Tạo môi trường khuyến khích nhân viên nhận diện và kiểm soát rủi ro.

Công cụ giám sát rủi ro (Risk Monitoring Tools): Sử dụng dữ liệu, phân tích và AI để theo dõi rủi ro theo thời gian thực.

Cơ chế báo cáo rủi ro (Risk Reporting Mechanism): Định kỳ báo cáo rủi ro cho hội đồng quản trị và các bên liên quan.

4. Lưu ý thực tiễn:

Quản trị rủi ro không chỉ là trách nhiệm của một bộ phận, mà cần tích hợp vào toàn bộ tổ chức.

Doanh nghiệp cần có hệ thống cảnh báo sớm để phát hiện rủi ro trước khi xảy ra tổn thất nghiêm trọng.

Cần có sự cân bằng giữa kiểm soát rủi ro và thúc đẩy đổi mới để không làm giảm tính linh hoạt của doanh nghiệp.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty bảo hiểm thiết lập quy trình báo cáo rủi ro hàng quý cho ban điều hành để kiểm soát tỷ lệ bồi thường.

Nâng cao: Một ngân hàng đầu tư áp dụng AI-driven risk governance để theo dõi rủi ro tín dụng và thị trường theo thời gian thực, giúp điều chỉnh danh mục đầu tư kịp thời.

6. Case Study Mini:

Deutsche Bank
Deutsche Bank triển khai Risk Governance Framework để kiểm soát rủi ro tài chính và vận hành.

Thiết lập hội đồng quản trị rủi ro để giám sát toàn bộ rủi ro ngân hàng.

Ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn để phân tích rủi ro theo thời gian thực.

Kết quả: Tăng cường khả năng kiểm soát và giảm thiểu tổn thất do các rủi ro không lường trước.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Quản trị rủi ro giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

A. Xây dựng hệ thống kiểm soát và giám sát rủi ro hiệu quả
B. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong doanh nghiệp
C. Tăng tốc độ sản xuất mà không cần quan tâm đến rủi ro
D. Giảm số lượng nhân viên chịu trách nhiệm về rủi ro

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một công ty tài chính muốn xây dựng hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả để tuân thủ quy định Basel III. Bạn sẽ đề xuất những bước nào để thiết lập khung quản trị rủi ro phù hợp?

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Enterprise Risk Management (ERM): Quản trị rủi ro doanh nghiệp theo cách tiếp cận toàn diện.

Corporate Governance: Quản trị doanh nghiệp và trách nhiệm của hội đồng quản trị.

Risk Appetite Framework: Khung xác định mức độ rủi ro doanh nghiệp có thể chấp nhận.

Risk-Based Decision Making: Ra quyết định dựa trên phân tích rủi ro.

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo số: 0708 25 99 25

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo