1. Định nghĩa:
Risk Appetite Statement (RAS) là một tài liệu chính thức mô tả mức độ rủi ro mà một tổ chức sẵn sàng chấp nhận trong quá trình hoạt động và ra quyết định chiến lược. Tuyên bố này giúp doanh nghiệp thiết lập giới hạn rủi ro, định hướng kiểm soát và đảm bảo sự nhất quán trong quản trị rủi ro.
Ví dụ:
Một ngân hàng phát hành Risk Appetite Statement, trong đó quy định rằng tổ chức chỉ chấp nhận rủi ro tín dụng với tỷ lệ nợ xấu không vượt quá 2% tổng dư nợ.
2. Mục đích sử dụng:
Thiết lập giới hạn rủi ro mà doanh nghiệp có thể chấp nhận trong từng lĩnh vực.
Hỗ trợ lãnh đạo và nhân viên đưa ra quyết định nhất quán với chiến lược quản trị rủi ro.
Giúp doanh nghiệp cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận để đạt được mục tiêu kinh doanh.
Tuân thủ các quy định và chuẩn mực quốc tế như Basel III, ISO 31000, COSO ERM.
3. Các thành phần chính của Risk Appetite Statement:
Tầm nhìn về quản trị rủi ro:
Xác định triết lý và nguyên tắc chung về quản lý rủi ro.
Ví dụ: "Chúng tôi chấp nhận rủi ro có tính toán để tạo ra giá trị nhưng không thỏa hiệp về tuân thủ pháp luật."
Mức độ chấp nhận rủi ro theo từng danh mục:
Xác định mức độ rủi ro có thể chấp nhận trong từng lĩnh vực như tài chính, vận hành, pháp lý, an ninh mạng.
Ví dụ: "Công ty không chấp nhận bất kỳ rủi ro nào có thể ảnh hưởng đến an toàn dữ liệu khách hàng."
Giới hạn rủi ro định lượng:
Xác định các chỉ số cụ thể như tỷ lệ nợ xấu, mức sụt giảm doanh thu tối đa có thể chấp nhận.
Ví dụ: "Tổn thất tài chính không được vượt quá 5% EBITDA hàng năm."
Hệ thống giám sát và báo cáo rủi ro:
Quy định cách thức theo dõi và báo cáo rủi ro để đảm bảo doanh nghiệp luôn trong giới hạn an toàn.
Ví dụ: "Ban quản lý rủi ro sẽ giám sát tỷ lệ thanh khoản hàng ngày và báo cáo khi có biến động bất thường."
4. Lưu ý thực tiễn:
Risk Appetite Statement phải linh hoạt và có thể điều chỉnh theo điều kiện thị trường và chiến lược kinh doanh.
Tuyên bố khẩu vị rủi ro cần có sự đồng thuận từ hội đồng quản trị và ban lãnh đạo cấp cao.
Nên kết hợp Risk Appetite Statement với Key Risk Indicators (KRIs) để theo dõi mức độ rủi ro so với giới hạn đã đặt ra.
5. Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một công ty bảo hiểm thiết lập mức rủi ro chấp nhận tối đa là 10% tổng phí bảo hiểm trong một năm tài chính.
Nâng cao: Một quỹ đầu tư sử dụng AI-driven Risk Appetite Monitoring để theo dõi danh mục đầu tư và điều chỉnh mức độ chấp nhận rủi ro theo điều kiện thị trường.
6. Case Study Mini:
HSBC
HSBC phát triển Risk Appetite Statement để quản lý rủi ro tài chính và tuân thủ.
Đặt giới hạn rủi ro cụ thể cho từng sản phẩm tín dụng, giao dịch ngoại hối và đầu tư.
Xây dựng hệ thống giám sát theo thời gian thực để kiểm tra mức độ rủi ro đang đối mặt.
Kết quả: Giảm thiểu tổn thất do biến động thị trường và nâng cao khả năng kiểm soát rủi ro tín dụng.
7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Risk Appetite Statement giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Xác định mức độ rủi ro mà doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận
B. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro khỏi hoạt động kinh doanh
C. Chỉ tập trung vào rủi ro tài chính, không liên quan đến các lĩnh vực khác
D. Không cần thiết nếu doanh nghiệp đã có hệ thống kiểm soát nội bộ
8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một tập đoàn tài chính muốn thiết lập Risk Appetite Statement để kiểm soát rủi ro tín dụng, thanh khoản và đầu tư. Bạn sẽ đề xuất phương pháp nào để đảm bảo khẩu vị rủi ro phù hợp với chiến lược kinh doanh?
9. Liên kết thuật ngữ liên quan:
Risk Appetite Framework (RAF): Khung xác định mức độ rủi ro mà doanh nghiệp có thể chấp nhận.
Key Risk Indicators (KRIs): Chỉ số đo lường rủi ro để giám sát mức độ rủi ro so với khẩu vị rủi ro đã đặt ra.
Enterprise Risk Management (ERM): Quản trị rủi ro doanh nghiệp theo cách tiếp cận toàn diện.
Risk Tolerance Levels: Mức độ rủi ro tối đa mà doanh nghiệp có thể chịu đựng trước khi cần hành động.
10. Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo số: 0708 25 99 25