Risk-Adjusted Backlog là một cách sắp xếp Product Backlog, trong đó các mục công việc được ưu tiên dựa trên rủi ro kỹ thuật, kinh doanh hoặc dự án.
Mục đích sử dụng:
Giảm thiểu rủi ro bằng cách giải quyết các vấn đề có độ ưu tiên cao trước, đồng thời đảm bảo dự án đạt được các mục tiêu quan trọng.
Các bước áp dụng thực tế:
Xác định các rủi ro tiềm năng trong dự án (kỹ thuật, kinh doanh, thời gian).
Gán mức độ rủi ro cho từng mục trong Product Backlog.
Sắp xếp các mục Backlog theo thứ tự ưu tiên dựa trên giá trị và mức độ rủi ro.
Theo dõi và cập nhật Backlog thường xuyên để phản ánh thay đổi.
Lưu ý thực tiễn:
Tránh làm việc trên các mục có độ rủi ro thấp khi các rủi ro cao hơn chưa được giải quyết.
Đảm bảo đội phát triển hiểu rõ lý do điều chỉnh ưu tiên dựa trên rủi ro.
Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một tính năng quan trọng nhưng có rủi ro cao được ưu tiên trước trong Backlog.
Nâng cao: Đội phát triển hoàn thành kiểm thử bảo mật trước khi triển khai tính năng thanh toán trực tuyến, giảm thiểu rủi ro về dữ liệu khách hàng.
Case Study Mini:
Netflix: Netflix sử dụng Risk-Adjusted Backlog để ưu tiên các mục liên quan đến hiệu năng hệ thống trong các giai đoạn cao điểm. Phương pháp này giúp họ giảm nguy cơ gián đoạn dịch vụ, nâng cao trải nghiệm người dùng.
Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Risk-Adjusted Backlog giúp đội phát triển làm gì?
A. Ưu tiên các mục công việc dựa trên rủi ro
B. Tăng khối lượng công việc trong Sprint
C. Lập kế hoạch tài chính cho dự án
D. Tối ưu hóa năng suất cá nhân
Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một mục trong Backlog có rủi ro kỹ thuật cao nhưng giá trị kinh doanh thấp. Là Product Owner, bạn sẽ làm gì để cân nhắc ưu tiên mục này trong kế hoạch?