- Định nghĩa:
Retrospective Action Items là các nhiệm vụ hoặc hành động cụ thể được đội phát triển xác định trong Sprint Retrospective để cải thiện hiệu quả làm việc trong các Sprint tiếp theo.
- Mục đích sử dụng:
Giải quyết các vấn đề, tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu suất của đội phát triển qua từng Sprint.
- Các bước áp dụng thực tế:
- Thảo luận về những gì đã làm tốt, chưa tốt, và cần cải thiện trong Sprint Retrospective.
- Ghi nhận các Action Items cụ thể, rõ ràng và đo lường được.
- Theo dõi tiến độ thực hiện các Action Items trong Sprint tiếp theo.
- Đánh giá hiệu quả của các Action Items đã thực hiện trong Retrospective tiếp theo.
- Lưu ý thực tiễn:
- Đảm bảo các Action Items có tính khả thi và được ưu tiên thực hiện.
- Tránh ghi nhận quá nhiều Action Items trong một Sprint, gây mất tập trung.
- Ví dụ minh họa:
- Cơ bản: Action Item: "Giảm thời gian Daily Scrum xuống còn 15 phút."
- Nâng cao: Action Item: "Triển khai công cụ kiểm thử tự động để cải thiện chất lượng mã nguồn."
- Case Study Mini:
- Spotify: Trong Sprint Retrospective, Spotify xác định một Action Item là tăng cường đào tạo nội bộ về công cụ DevOps. Sau khi thực hiện, đội phát triển tăng tốc độ triển khai sản phẩm lên 20%.
- Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Retrospective Action Items thường được xác định khi nào?
- A. Trong Sprint Retrospective
- B. Trong Daily Scrum
- C. Trong Sprint Planning
- D. Khi hoàn thành dự án
- Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Đội phát triển thường xuyên không thực hiện đầy đủ các Retrospective Action Items đã thống nhất. Là Scrum Master, bạn sẽ làm gì để đảm bảo đội cam kết thực hiện và cải tiến quy trình?
- Liên kết thuật ngữ liên quan:
Sprint Retrospective, Continuous Improvement, Scrum Values.
- Gợi ý hỗ trợ:
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.