Từ điển quản lý

Retained Earnings

Lợi nhuận giữ lại

Định nghĩa:
Retained Earnings (Lợi nhuận giữ lại) là phần lợi nhuận sau thuế mà doanh nghiệp quyết định giữ lại để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh thay vì phân phối cho cổ đông dưới dạng cổ tức. Lợi nhuận giữ lại thường được sử dụng để mở rộng sản xuất, trả nợ, hoặc dự trữ cho các dự án tương lai.

Ví dụ: Một công ty có lợi nhuận sau thuế $100,000, trong đó $30,000 được chi trả cổ tức và $70,000 được giữ lại để tái đầu tư.

 

Mục đích sử dụng:

Tăng cường năng lực tài chính của doanh nghiệp để hỗ trợ tăng trưởng dài hạn.

Hỗ trợ trong việc thực hiện các dự án đầu tư lớn mà không cần vay nợ.

Đảm bảo sự ổn định tài chính bằng cách tạo quỹ dự phòng cho các rủi ro không lường trước.

 

Các bước áp dụng thực tế:
a. Xác định lợi nhuận ròng: Tính toán lợi nhuận ròng sau khi trừ đi thuế và các chi phí khác.
b. Quyết định phân bổ lợi nhuận: Xác định phần lợi nhuận sẽ giữ lại và phần chi trả cổ tức.
c. Ghi nhận lợi nhuận giữ lại: Ghi nhận lợi nhuận giữ lại vào vốn chủ sở hữu trong báo cáo tài chính.
d. Theo dõi và sử dụng: Sử dụng lợi nhuận giữ lại để đầu tư vào các dự án hoặc trả nợ.

 

Lưu ý thực tiễn:

Quyết định giữ lại lợi nhuận cần cân đối giữa nhu cầu tái đầu tư và sự kỳ vọng của cổ đông về cổ tức.

Đảm bảo minh bạch trong việc sử dụng lợi nhuận giữ lại để duy trì niềm tin của cổ đông.

Phân tích xu hướng lợi nhuận giữ lại qua các kỳ để đánh giá hiệu quả quản lý tài chính.

 

Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một doanh nghiệp nhỏ giữ lại $20,000 từ lợi nhuận để mua thêm thiết bị sản xuất.

Nâng cao: Microsoft sử dụng lợi nhuận giữ lại để đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các sản phẩm công nghệ mới.

 

Case Study Mini:
Apple:
Apple quản lý lợi nhuận giữ lại hiệu quả để duy trì tăng trưởng và giá trị cổ đông:

Tái đầu tư vào các dự án nghiên cứu và phát triển (R&D) để ra mắt các sản phẩm sáng tạo.

Sử dụng lợi nhuận giữ lại để mua lại cổ phiếu, tăng giá trị cổ phiếu trên thị trường.

Duy trì một phần lợi nhuận giữ lại làm quỹ dự phòng để đảm bảo khả năng thanh khoản cao.

Kết quả: Quản lý tốt lợi nhuận giữ lại giúp Apple duy trì vị thế hàng đầu trong ngành công nghệ và tạo ra giá trị lâu dài cho cổ đông.

 

Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Retained Earnings được sử dụng để làm gì?
a. Thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
b. Tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh và dự án mới.
c. Trả cổ tức cho cổ đông.
d. Giảm giá vốn hàng bán.

 

Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty muốn tăng lợi nhuận giữ lại để thực hiện một dự án mở rộng lớn, nhưng cổ đông yêu cầu mức cổ tức cao hơn.

Câu hỏi: Công ty cần làm gì để cân bằng giữa việc tăng lợi nhuận giữ lại và đáp ứng kỳ vọng của cổ đông?

 

Liên kết thuật ngữ liên quan:

Dividends (Cổ tức): Phần lợi nhuận được phân phối cho cổ đông.

Equity (Vốn chủ sở hữu): Giá trị tài chính của doanh nghiệp thuộc về cổ đông.

Net Income (Lợi nhuận ròng): Lợi nhuận còn lại sau khi trừ đi tất cả các chi phí và thuế.

 

Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.

Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

 

 

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo