Từ điển quản lý

Quality Costing

Chi phí chất lượng

1. Định nghĩa:

Quality Costing (Chi phí chất lượng) là tổng chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để đảm bảo chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm chi phí phòng ngừa, chi phí đánh giá, chi phí lỗi bên trong và chi phí lỗi bên ngoài. Mô hình này giúp doanh nghiệp cân bằng giữa chi phí kiểm soát chất lượng và chi phí lỗi sản phẩm để tối ưu hóa lợi nhuận.

Ví dụ:
Một công ty sản xuất thiết bị y tế đầu tư 10 tỷ VND vào kiểm soát chất lượng (QA) để giảm thiểu lỗi sản phẩm. Nhờ đó, họ tránh được thiệt hại 50 tỷ VND từ sản phẩm lỗi bị thu hồi khỏi thị trường.

2. Mục đích sử dụng:

Xác định các loại chi phí liên quan đến chất lượng để tối ưu hóa ngân sách.

Giảm thiểu lỗi sản phẩm và khiếu nại từ khách hàng.

Cải thiện hiệu suất sản xuất và danh tiếng thương hiệu.

Hỗ trợ ra quyết định giữa đầu tư vào kiểm soát chất lượng hay chấp nhận rủi ro từ lỗi sản phẩm.

3. Các loại chi phí chất lượng:

Chi phí phòng ngừa (Prevention Costs):

Đào tạo nhân viên về chất lượng.

Bảo trì thiết bị để tránh lỗi sản xuất.

Cải tiến quy trình để giảm thiểu rủi ro.

Chi phí đánh giá (Appraisal Costs):

Kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào.

Kiểm tra sản phẩm trong quá trình sản xuất.

Thực hiện kiểm định chất lượng cuối cùng trước khi xuất xưởng.

Chi phí lỗi bên trong (Internal Failure Costs):

Phế phẩm trong quá trình sản xuất.

Chi phí tái chế hoặc sửa chữa sản phẩm lỗi trước khi giao hàng.

Chi phí lỗi bên ngoài (External Failure Costs):

Khiếu nại của khách hàng về lỗi sản phẩm.

Thu hồi sản phẩm và xử lý hậu quả.

Mất doanh thu do ảnh hưởng tiêu cực đến thương hiệu.

4. Lưu ý thực tiễn:

Chi phí phòng ngừa thường thấp hơn chi phí sửa chữa hoặc thu hồi sản phẩm.

Doanh nghiệp có thể sử dụng mô hình COQ (Cost of Quality) để theo dõi chi phí chất lượng.

Đầu tư vào kiểm soát chất lượng có thể mang lại lợi nhuận dài hạn bằng cách giảm chi phí lỗi sản phẩm.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty dược phẩm đầu tư vào quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để tránh lỗi sản phẩm bị thu hồi.

Nâng cao: Một hãng sản xuất ô tô áp dụng công nghệ AI trong kiểm soát chất lượng để giảm tỷ lệ lỗi sản phẩm từ 3% xuống còn 0.5%.

6. Case Study Mini:

Toyota:
Toyota nổi tiếng với hệ thống Total Quality Management (TQM) để tối ưu hóa chi phí chất lượng:

Đầu tư vào quy trình phòng ngừa lỗi sản phẩm ngay từ giai đoạn thiết kế.

Sử dụng kiểm tra tự động để giảm chi phí lỗi bên trong.

Kết quả: Giảm số lượng xe bị lỗi và tăng sự hài lòng của khách hàng.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Chi phí chất lượng bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Chi phí phòng ngừa, chi phí đánh giá, chi phí lỗi bên trong và bên ngoài
B. Tổng số nhân viên làm việc trong công ty
C. Doanh thu từ hoạt động bán hàng hàng tháng
D. Chi phí thuê văn phòng

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một công ty sản xuất điện tử nhận thấy tỷ lệ sản phẩm lỗi tăng cao, dẫn đến khiếu nại từ khách hàng và mất doanh thu. Bạn sẽ đề xuất những biện pháp nào để tối ưu hóa chi phí chất lượng và giảm lỗi sản phẩm?

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Total Quality Management (TQM): Quản lý chất lượng toàn diện nhằm giảm thiểu lỗi sản phẩm.

Six Sigma: Phương pháp giảm thiểu sai sót trong sản xuất để tối ưu hóa chất lượng.

Lean Manufacturing: Sản xuất tinh gọn giúp giảm lãng phí và nâng cao hiệu suất.

Cost of Poor Quality (COPQ): Chi phí do lỗi sản phẩm gây ra, ảnh hưởng đến lợi nhuận.

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo số: 0708 25 99 25

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo