Từ điển quản lý

Provision for Contingencies

Dự phòng cho các khoản bất trắc

Định nghĩa:
Provision for Contingencies (Dự phòng cho các khoản bất trắc) là khoản dự phòng mà doanh nghiệp lập ra để chuẩn bị cho các rủi ro tài chính hoặc nghĩa vụ không chắc chắn trong tương lai, nhưng có khả năng cao sẽ phát sinh. Các khoản dự phòng này thường liên quan đến các vụ kiện pháp lý, bảo hành sản phẩm, hoặc chi phí tái cấu trúc.

Ví dụ: Một công ty lập dự phòng $200,000 cho các chi phí pháp lý dự kiến từ một vụ kiện đang chờ phán quyết.

Mục đích sử dụng:

Đảm bảo rằng báo cáo tài chính phản ánh đầy đủ các nghĩa vụ tài chính tiềm ẩn.

Giúp doanh nghiệp chuẩn bị tài chính để đối phó với các rủi ro hoặc chi phí bất ngờ.

Tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế như IFRS và GAAP về ghi nhận dự phòng.

Các bước áp dụng thực tế:
a. Xác định rủi ro: Đánh giá các tình huống có khả năng phát sinh chi phí hoặc nghĩa vụ tài chính.
b. Ước tính giá trị dự phòng: Sử dụng dữ liệu lịch sử, phân tích chuyên gia, hoặc các phương pháp định lượng khác để tính toán giá trị hợp lý.
c. Ghi nhận dự phòng: Ghi nhận khoản dự phòng trong báo cáo tài chính, thường là một khoản nợ phải trả.
d. Điều chỉnh định kỳ: Đánh giá và cập nhật khoản dự phòng dựa trên thông tin mới nhất về rủi ro hoặc nghĩa vụ.

Lưu ý thực tiễn:

Dự phòng chỉ được ghi nhận nếu có khả năng cao nghĩa vụ sẽ phát sinh và giá trị có thể được ước tính hợp lý.

Không ghi nhận dự phòng cho các tình huống không có căn cứ rõ ràng hoặc mang tính suy đoán.

Thuyết minh chi tiết trong báo cáo tài chính về lý do và cơ sở lập dự phòng.

Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty sản xuất lập dự phòng $50,000 cho các khoản bảo hành sản phẩm dựa trên tỷ lệ lỗi trong quá khứ.

Nâng cao: Google lập dự phòng cho các chi phí pháp lý liên quan đến các vụ kiện bản quyền đang chờ phán quyết.

Case Study Mini:
Samsung:
Samsung lập dự phòng cho các khoản bất trắc liên quan đến:

Vụ kiện pháp lý về bằng sáng chế và quyền sở hữu trí tuệ.

Chi phí bảo hành cho các sản phẩm điện tử bị lỗi kỹ thuật.

Rủi ro tài chính từ các hợp đồng cung ứng nguyên vật liệu không ổn định.

Kết quả: Việc lập dự phòng hợp lý giúp Samsung giảm thiểu rủi ro tài chính và duy trì báo cáo tài chính minh bạch.

Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Provision for Contingencies được ghi nhận khi nào?
a. Khi nghĩa vụ có khả năng phát sinh và giá trị có thể ước tính hợp lý.
b. Khi doanh thu tăng cao trong kỳ.
c. Khi không có rủi ro tài chính tiềm ẩn.
d. Khi doanh nghiệp muốn tăng chi phí trong kỳ kế toán.

Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty đối mặt với một vụ kiện pháp lý mà khả năng thua kiện được đánh giá là cao. Công ty ước tính rằng chi phí bồi thường có thể lên đến $500,000.

Câu hỏi: Công ty cần ghi nhận khoản dự phòng này như thế nào trong báo cáo tài chính?

Liên kết thuật ngữ liên quan:

Contingent Liability (Nợ tiềm tàng): Nghĩa vụ tài chính có thể phát sinh trong tương lai nhưng chưa chắc chắn.

Accrued Expenses (Chi phí phải trả): Các chi phí đã phát sinh nhưng chưa thanh toán, khác với dự phòng cho bất trắc.

Expense Recognition (Ghi nhận chi phí): Quy trình ghi nhận chi phí trong kỳ kế toán tương ứng.

Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.

Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo