Từ điển quản lý

Project Charter

Hiến chương dự án

  • Định nghĩa:
  • Project Charter là tài liệu chính thức do nhà tài trợ dự án (project sponsor) ban hành để phê duyệt sự tồn tại của dự án. Tài liệu này cung cấp một cái nhìn tổng quan về mục tiêu, phạm vi, và các bên liên quan của dự án, đồng thời trao quyền chính thức cho quản lý dự án (project manager) để sử dụng nguồn lực của tổ chức trong các hoạt động dự án.
  • Ví dụ: Một Project Charter mô tả rõ ràng mục tiêu xây dựng hệ thống phần mềm quản lý nhân sự trong vòng 6 tháng, với ngân sách 500 triệu đồng.
  • Mục đích sử dụng:
  • Xác định và phê duyệt sự tồn tại của dự án.
  • Trao quyền chính thức cho quản lý dự án để bắt đầu và điều hành dự án.
  • Thiết lập sự đồng thuận giữa các bên liên quan về mục tiêu và phạm vi dự án.
  • Nội dung cần thiết:
  • Mục tiêu dự án: Xác định rõ kết quả cuối cùng mà dự án cần đạt được.
  • Phạm vi dự án: Định nghĩa rõ ràng giới hạn và nội dung công việc của dự án.
  • Ngân sách: Cung cấp thông tin sơ bộ về chi phí và nguồn lực cần thiết.
  • Thời gian: Xác định các mốc thời gian chính của dự án.
  • Các bên liên quan: Danh sách các cá nhân hoặc nhóm có liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến dự án.
  • Rủi ro tiềm ẩn: Liệt kê các rủi ro chính và kế hoạch ứng phó sơ bộ.
  • Vai trò:
  • Nhà tài trợ dự án (Project Sponsor): Phê duyệt và cung cấp nguồn lực cần thiết cho dự án.
  • Quản lý dự án (Project Manager): Được trao quyền để điều hành dự án theo phạm vi, ngân sách, và thời gian được phê duyệt.
  • Các bên liên quan (Stakeholders): Đóng góp ý kiến và theo dõi tiến độ, đảm bảo dự án đáp ứng nhu cầu của họ.
  • Các bước áp dụng thực tế:
  • Thu thập thông tin: Xác định mục tiêu, phạm vi, ngân sách, và các bên liên quan chính.
  • Soạn thảo Project Charter: Bao gồm các yếu tố quan trọng như mục tiêu dự án, phạm vi, nguồn lực, ngân sách, và các ràng buộc.
  • Phê duyệt: Trình bày Project Charter cho nhà tài trợ hoặc ban quản lý cấp cao để được phê duyệt.
  • Công bố: Chia sẻ tài liệu với các bên liên quan để đảm bảo sự đồng thuận.
  • Lưu ý thực tiễn:
  • Đảm bảo Project Charter đơn giản nhưng đầy đủ thông tin quan trọng.
  • Thường xuyên tham khảo Project Charter trong suốt vòng đời dự án để đảm bảo dự án đi đúng hướng.
  • Không thay đổi nội dung Project Charter nếu không có sự phê duyệt chính thức.
  • Ví dụ minh họa:
  • Cơ bản: Một Project Charter nêu rõ mục tiêu phát triển ứng dụng di động trong 3 tháng với chi phí 300 triệu đồng.
  • Nâng cao: Project Charter của một dự án xây dựng cơ sở hạ tầng chi tiết hóa các rủi ro tiềm ẩn và kế hoạch ứng phó.
  • Case Study Mini:
  • Microsoft:
  • Microsoft sử dụng Project Charter để quản lý các dự án phát triển phần mềm.
  • Mỗi Project Charter xác định rõ ràng mục tiêu, ngân sách, và kỳ vọng của các bên liên quan.
  • Kết quả: Tăng hiệu quả quản lý dự án thêm 20% nhờ sự minh bạch và đồng thuận cao từ các bên liên quan.
  • Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
  • Project Charter được sử dụng để làm gì?
  • a. Phê duyệt sự tồn tại và mục tiêu của dự án.
  • b. Chi tiết hóa các công việc hàng ngày trong dự án.
  • c. Phân công chi tiết vai trò của từng thành viên.
  • d. Giám sát tiến độ hàng ngày của dự án.
  • Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
  • Một nhà tài trợ không đồng ý với phạm vi dự án được mô tả trong Project Charter. Là một quản lý dự án, bạn sẽ làm gì để giải quyết tình huống này?
  • Liên kết thuật ngữ liên quan:
  • Project Scope
  • Project Sponsor
  • Stakeholder Agreement
  • Gợi ý hỗ trợ:
  • Gửi email đến info@fmit.vn.
  • Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.
Icon email Icon phone Icon message Icon zalo