Từ điển quản lý

Product Sustainability

Tính bền vững của sản phẩm

Định nghĩa:
Product Sustainability là khả năng thiết kế, sản xuất và quản lý sản phẩm theo cách giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, xã hội và kinh tế trong suốt vòng đời của sản phẩm. Điều này bao gồm việc sử dụng tài nguyên hiệu quả, giảm khí thải carbon, đảm bảo điều kiện lao động công bằng và tuân thủ các quy định về môi trường.

Ví dụ: Một công ty sản xuất đồ uống sử dụng chai nhựa tái chế để giảm tác động đến môi trường, đồng thời tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm lãng phí nước và năng lượng.

Mục đích sử dụng:

Giảm tác động tiêu cực đến môi trường thông qua các phương pháp sản xuất bền vững.

Cải thiện hình ảnh thương hiệu và đáp ứng các yêu cầu của khách hàng về sản phẩm xanh.

Tối ưu hóa chi phí sản xuất và vận hành thông qua tái chế và sử dụng nguyên liệu hiệu quả.

Đáp ứng các quy định và tiêu chuẩn quốc tế về môi trường và trách nhiệm xã hội.

Các bước áp dụng thực tế:

Thiết kế bền vững: Lựa chọn nguyên liệu tái chế hoặc thân thiện với môi trường.

Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Giảm tiêu thụ nước, năng lượng và chất thải.

Đánh giá vòng đời sản phẩm: Phân tích tác động môi trường từ sản xuất đến thải bỏ.

Xây dựng chuỗi cung ứng bền vững: Hợp tác với các nhà cung cấp có chứng nhận về trách nhiệm môi trường.

Tuân thủ các quy định môi trường: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn như ISO 14001 hoặc LEED.

Lưu ý thực tiễn:

Cần cân bằng giữa chi phí và lợi ích khi triển khai các giải pháp bền vững.

Việc áp dụng sản xuất xanh có thể cần sự thay đổi trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

Đánh giá và cập nhật liên tục để đảm bảo tính bền vững trong suốt vòng đời sản phẩm.

Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty thời trang sử dụng vải hữu cơ thay vì vải tổng hợp để giảm ô nhiễm nước.

Nâng cao: Một hãng công nghệ áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn, thu hồi sản phẩm cũ để tái chế và sản xuất thiết bị mới.

Case Study Mini:
Nike:
Nike áp dụng chiến lược sản xuất bền vững bằng cách:

Sử dụng vật liệu tái chế: 75% sản phẩm của Nike có chứa thành phần tái chế.

Cải tiến sản xuất: Cắt giảm lượng nước tiêu thụ đến 20% trong quy trình sản xuất giày.

Kết quả: Giúp Nike đạt mục tiêu giảm 30% khí thải carbon vào năm 2030.

Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Product Sustainability tập trung vào yếu tố nào?
A. Giảm chi phí nhân công
B. Giảm tác động đến môi trường, xã hội và kinh tế
C. Tăng giá sản phẩm để tối ưu lợi nhuận
D. Giảm vòng đời sản phẩm để kích thích tiêu dùng

Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty thực phẩm muốn thay đổi bao bì nhựa truyền thống sang bao bì phân hủy sinh học nhưng gặp khó khăn về chi phí và nguồn cung. Là một nhà quản lý chuỗi cung ứng, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào?

Liên kết thuật ngữ liên quan:

Sustainability: Khái niệm chung về phát triển bền vững.

Life Cycle Assessment: Đánh giá vòng đời sản phẩm để tối ưu hóa tính bền vững.

Carbon Footprint Analysis: Đánh giá lượng khí thải CO₂ của sản phẩm.

Circular Supply Chain: Chuỗi cung ứng tuần hoàn, tận dụng tối đa nguồn tài nguyên.

Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn

Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo