Procurement Negotiation là quá trình thảo luận và đạt được thỏa thuận giữa bên mua và bên bán về các điều khoản hợp đồng như giá cả, chất lượng, và thời gian giao hàng.
Ví dụ: Một công ty sản xuất đàm phán với nhà cung cấp để giảm giá nguyên vật liệu khi mua số lượng lớn.
Mục đích sử dụng:
Đảm bảo các điều kiện hợp đồng tối ưu về chi phí, chất lượng, và thời gian.
Xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững với nhà cung cấp.
Nội dung cần thiết:
Các điều khoản cần đàm phán (giá, thời gian, phương thức thanh toán).
Chiến lược đàm phán.
Hồ sơ và thông tin về nhà cung cấp.
Vai trò:
Quản lý dự án (Project Manager): Lãnh đạo quá trình đàm phán và ra quyết định cuối cùng.
Nhóm mua sắm (Procurement Team): Cung cấp dữ liệu và hỗ trợ chuẩn bị chiến lược.
Nhà tài trợ (Project Sponsor): Phê duyệt các thỏa thuận lớn.
Các bước áp dụng thực tế:
Chuẩn bị: Tìm hiểu thông tin về nhà cung cấp và xác định mục tiêu đàm phán.
Thảo luận: Thực hiện đàm phán với các nhà cung cấp tiềm năng.
Thỏa thuận: Đạt được sự đồng thuận về các điều khoản.
Theo dõi: Đảm bảo các điều kiện đã thỏa thuận được thực hiện đúng.
Lưu ý thực tiễn:
Tập trung vào lợi ích đôi bên để xây dựng mối quan hệ lâu dài.
Chuẩn bị phương án dự phòng nếu đàm phán không thành công.
Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Đàm phán giảm giá với nhà cung cấp khi đặt hàng số lượng lớn.
Nâng cao: Sử dụng phân tích dữ liệu để chuẩn bị chiến lược đàm phán hiệu quả hơn.
Case Study Mini:
Amazon:
Amazon đàm phán với các nhà cung cấp để tối ưu chi phí và đảm bảo hàng hóa luôn sẵn có.
Kết quả: Giảm 20% chi phí vận hành và tăng hiệu quả chuỗi cung ứng.
Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Procurement Negotiation nhằm mục đích chính gì?
a. Tăng hiệu quả kiểm soát tiến độ.
b. Đạt được thỏa thuận tối ưu với nhà cung cấp.
c. Xác định các rủi ro dự án.
d. Lập kế hoạch mua sắm ban đầu.
Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Nhà cung cấp không đồng ý giảm giá như yêu cầu của bạn trong đàm phán. Bạn sẽ làm gì để đảm bảo đạt được một thỏa thuận có lợi?
Liên kết thuật ngữ liên quan:
Contract Management (Quản lý hợp đồng).
Supplier Relationship Management (Quản lý quan hệ nhà cung cấp).