Từ điển quản lý

Presentation Currency

Đồng tiền báo cáo

1. Định nghĩa:

Presentation Currency (Đồng tiền báo cáo) là đồng tiền được sử dụng để lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất của doanh nghiệp. Đây là đồng tiền mà công ty mẹ chọn để báo cáo kết quả kinh doanh và tình hình tài chính của toàn tập đoàn.

Theo IFRS (IAS 21 - The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates)US GAAP (ASC 830 - Foreign Currency Matters), Presentation Currency có thể khác với Functional Currency nếu doanh nghiệp hoạt động trên nhiều quốc gia.

Ví dụ:

Toyota có Functional Currency là JPY (yên Nhật) nhưng sử dụng Presentation Currency là USD để thuận tiện báo cáo cho nhà đầu tư quốc tế.

Nestlé có nhiều công ty con trên toàn cầu, nhưng báo cáo tài chính hợp nhất được trình bày bằng CHF (Swiss Francs) vì đây là đồng tiền báo cáo của tập đoàn.

2. Mục đích sử dụng:

Chuẩn hóa báo cáo tài chính cho toàn tập đoàn đa quốc gia.

Tạo sự thuận tiện cho nhà đầu tư và cổ đông hiểu báo cáo tài chính.

Tuân thủ quy định kế toán IFRS và US GAAP về trình bày báo cáo tài chính.

3. Các bước áp dụng thực tế:

Xác định Functional Currency của từng công ty con.

Chuyển đổi tất cả báo cáo tài chính con sang Presentation Currency của công ty mẹ.

Ghi nhận chênh lệch tỷ giá vào Other Comprehensive Income (OCI) nếu theo IFRS.

4. Lưu ý thực tiễn:

Presentation Currency không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh thực tế của doanh nghiệp.

Có thể thay đổi Presentation Currency nếu có lý do hợp lý, nhưng cần công bố trong báo cáo tài chính.

Chênh lệch tỷ giá trong chuyển đổi báo cáo tài chính có thể làm thay đổi vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty tại Anh sử dụng GBP làm Functional Currency nhưng báo cáo tài chính bằng USD vì có nhiều nhà đầu tư quốc tế.

Nâng cao: Alibaba có Functional Currency là CNY nhưng sử dụng USD làm Presentation Currency để thu hút nhà đầu tư quốc tế.

6. Case Study Mini:

Samsung – Chọn Presentation Currency phù hợp với thị trường quốc tế:

Samsung hoạt động tại nhiều quốc gia nhưng báo cáo tài chính hợp nhất bằng KRW (Won Hàn Quốc).

Khi chuyển đổi từ USD, EUR về KRW, công ty phải ghi nhận chênh lệch tỷ giá trong OCI (Other Comprehensive Income).

Kết quả: Dễ dàng so sánh kết quả kinh doanh và tối ưu hóa việc báo cáo cho nhà đầu tư toàn cầu.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Presentation Currency phản ánh điều gì?
A. Đồng tiền được sử dụng để lập và trình bày báo cáo tài chính của toàn tập đoàn.
B. Đồng tiền chính trong hoạt động kinh doanh của công ty con.
C. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty đăng ký kinh doanh.
D. Đồng tiền được chọn ngẫu nhiên bởi doanh nghiệp.

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Đức, nhưng có nhiều nhà đầu tư từ Mỹ. Để thu hút nhà đầu tư Mỹ, công ty nên làm gì?
A. Sử dụng EUR làm Functional Currency nhưng chọn USD làm Presentation Currency.
B. Chỉ sử dụng EUR vì đây là đồng tiền chính của công ty.
C. Ghi nhận báo cáo tài chính theo nhiều đồng tiền khác nhau mà không cần Presentation Currency.
D. Không cần thay đổi gì vì nhà đầu tư có thể tự chuyển đổi tỷ giá.

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Functional Currency (Đồng tiền chức năng).

Foreign Currency Translation (Chuyển đổi ngoại tệ).

Other Comprehensive Income (OCI - Thu nhập toàn diện khác).

Exchange Differences (Chênh lệch tỷ giá hối đoái).

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo