Từ điển quản lý

Post-Employment Benefits

Phúc lợi sau khi nghỉ việc

1. Định nghĩa:

Post-Employment Benefits (Phúc lợi sau khi nghỉ việc) là các khoản trợ cấp hoặc quyền lợi mà doanh nghiệp cung cấp cho nhân viên sau khi họ nghỉ hưu hoặc chấm dứt hợp đồng lao động.

Theo IFRS (IAS 19 - Employee Benefits)US GAAP (ASC 715 - Compensation - Retirement Benefits), phúc lợi sau khi nghỉ việc bao gồm:

Lương hưu (Pension Plans): Lương hưu theo kế hoạch đóng góp hoặc hưởng lợi ích xác định.

Bảo hiểm y tế sau khi nghỉ hưu (Post-Retirement Medical Benefits).

Khoản trợ cấp thôi việc (Severance Pay).

Các quyền lợi khác như cổ phiếu thưởng, bảo hiểm nhân thọ, và hỗ trợ tài chính sau khi nghỉ việc.

Ví dụ: Một công ty có 1.000 nhân viên tham gia chương trình lương hưu, trong đó mỗi người nhận $2.000/tháng sau khi nghỉ hưu. Công ty phải ghi nhận chi phí và nghĩa vụ tài chính dài hạn cho khoản phúc lợi này.

2. Mục đích sử dụng:

Đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguồn lực để chi trả các khoản phúc lợi dài hạn.

Giúp nhân viên an tâm về quyền lợi hưu trí, tạo động lực làm việc.

Tuân thủ quy định kế toán quốc tế về phúc lợi nhân viên.

3. Các bước áp dụng thực tế:

Xác định loại phúc lợi sau khi nghỉ việc (đóng góp hay hưởng lợi ích xác định).

Ước tính chi phí phúc lợi trong tương lai và ghi nhận nghĩa vụ tài chính.

Đánh giá lại kế hoạch phúc lợi định kỳ để đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguồn lực chi trả.

4. Lưu ý thực tiễn:

Kế hoạch hưởng lợi ích xác định (Defined Benefit Plan) có rủi ro tài chính cao hơn kế hoạch đóng góp xác định (Defined Contribution Plan).

IFRS yêu cầu ghi nhận nghĩa vụ tài chính dài hạn đối với lương hưu ngay khi nhân viên đang làm việc.

Các công ty lớn thường có quỹ lương hưu để đảm bảo khả năng chi trả cho phúc lợi sau khi nghỉ việc.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty cung cấp bảo hiểm y tế trọn đời cho nhân viên sau khi nghỉ hưu, phải ghi nhận nghĩa vụ tài chính ngay khi nhân viên còn làm việc.

Nâng cao: IBM có chương trình hưu trí hưởng lợi ích xác định, yêu cầu tính toán nghĩa vụ tài chính hàng tỷ USD trong dài hạn.

6. Case Study Mini:

General Electric – Tác động của phúc lợi hưu trí đến báo cáo tài chính (2021):

GE có kế hoạch hưu trí hưởng lợi ích xác định, trong đó công ty cam kết chi trả lương hưu cố định cho nhân viên.

Do chi phí hưu trí tăng cao hơn dự kiến, GE phải ghi nhận nghĩa vụ tài chính dài hạn lên đến 68 tỷ USD.

Kết quả: GE buộc phải điều chỉnh chính sách phúc lợi hưu trí để duy trì tính bền vững tài chính.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Post-Employment Benefits phản ánh điều gì?
A. Phúc lợi mà doanh nghiệp cung cấp cho nhân viên sau khi nghỉ hưu hoặc chấm dứt hợp đồng.
B. Tiền thưởng hàng năm mà nhân viên nhận được khi còn làm việc.
C. Lương và phúc lợi của nhân viên hiện tại.
D. Khoản trợ cấp một lần khi nhân viên rời công ty.

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một công ty cam kết chi trả $3.000/tháng cho nhân viên sau khi nghỉ hưu. Điều gì cần thực hiện?
A. Ghi nhận nghĩa vụ tài chính dài hạn trong báo cáo tài chính.
B. Chỉ ghi nhận chi phí lương hưu khi nhân viên nghỉ hưu.
C. Không cần lập kế hoạch tài chính cho chương trình hưu trí.
D. Tăng lương hiện tại thay vì cung cấp phúc lợi hưu trí.

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Defined Benefit Plan (Kế hoạch hưởng lợi ích xác định).

Defined Contribution Plan (Kế hoạch đóng góp xác định).

Pension Obligations (Nghĩa vụ lương hưu).

Employee Benefits (Phúc lợi nhân viên theo IAS 19).

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo