Từ điển quản lý

Platform Business Strategy

Chiến lược kinh doanh nền tảng

1. Định nghĩa:

Platform Business Strategy (Chiến lược kinh doanh nền tảng) là mô hình kinh doanh trong đó doanh nghiệp tạo ra một nền tảng kỹ thuật số để kết nối người mua và người bán, thay vì trực tiếp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ. Mô hình này giúp tối ưu hóa giá trị bằng cách tạo ra mạng lưới kết nối giữa các bên liên quan, tận dụng hiệu ứng mạng (Network Effects) để mở rộng quy mô nhanh chóng.

Ví dụ:

Airbnb không sở hữu khách sạn mà chỉ cung cấp nền tảng kết nối giữa chủ nhà và khách thuê, giúp họ mở rộng nhanh chóng mà không cần đầu tư vào bất động sản.

2. Mục đích sử dụng:

Tạo giá trị bằng cách kết nối người dùng và tận dụng hiệu ứng mạng để mở rộng quy mô.

Tối ưu hóa chi phí bằng cách không cần sở hữu tài sản hoặc sản phẩm vật lý.

Tăng trưởng doanh thu theo mô hình giao dịch hoặc subscription mà không cần tăng số lượng nhân sự theo tỷ lệ thuận.

Cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng dựa trên dữ liệu người dùng.

3. Các loại mô hình kinh doanh nền tảng phổ biến:

Marketplace Platform (Sàn giao dịch điện tử):

Kết nối người mua và người bán, thu phí giao dịch.

Ví dụ: Shopee, eBay, Alibaba.

Social Media Platform (Nền tảng mạng xã hội):

Tạo ra không gian cho người dùng kết nối, chia sẻ nội dung.

Ví dụ: Facebook, TikTok, LinkedIn.

Service Platform (Nền tảng dịch vụ):

Kết nối người cung cấp dịch vụ với khách hàng.

Ví dụ: Grab, Uber, Fiverr.

Content Platform (Nền tảng nội dung):

Cung cấp nội dung số, thu phí subscription hoặc quảng cáo.

Ví dụ: Netflix, YouTube, Spotify.

Technology Platform (Nền tảng công nghệ):

Cung cấp hạ tầng công nghệ cho doanh nghiệp khác sử dụng.

Ví dụ: AWS, Google Cloud, Microsoft Azure.

4. Lưu ý thực tiễn:

Hiệu ứng mạng (Network Effects) là yếu tố quan trọng. Càng nhiều người tham gia nền tảng, giá trị của nền tảng càng tăng.

Cần có chiến lược thu hút và giữ chân người dùng. Nếu không có đủ người tham gia, nền tảng có thể thất bại do thiếu thanh khoản giao dịch.

Không phải mọi doanh nghiệp đều phù hợp với mô hình nền tảng. Nếu không có đủ quy mô thị trường hoặc giá trị kết nối, nền tảng có thể khó mở rộng.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty phát triển nền tảng kết nối freelancer và doanh nghiệp, giúp freelancer tìm việc và doanh nghiệp tìm nhân tài.

Nâng cao: Apple xây dựng hệ sinh thái App Store, nơi các nhà phát triển tạo ứng dụng và người dùng có thể mua hoặc tải miễn phí, tạo ra doanh thu từ phí giao dịch.

6. Case Study Mini:

Amazon – Chiến lược nền tảng để mở rộng hệ sinh thái kinh doanh

Giai đoạn 1: Xây dựng Amazon Marketplace để cho phép bên thứ ba bán hàng.

Giai đoạn 2: Mở rộng sang Amazon Web Services (AWS), cung cấp hạ tầng đám mây cho doanh nghiệp.

Giai đoạn 3: Phát triển nền tảng nội dung Amazon Prime Video và Kindle để cạnh tranh trong ngành truyền thông.

Kết quả: Amazon không chỉ là một trang thương mại điện tử mà đã trở thành một nền tảng đa ngành với nhiều nguồn doanh thu khác nhau.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Platform Business Strategy giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
A. Xây dựng nền tảng kết nối người dùng và tận dụng hiệu ứng mạng để mở rộng quy mô
B. Bán sản phẩm trực tiếp mà không cần tạo nền tảng kết nối
C. Không cần thu hút người dùng mà vẫn có thể tăng trưởng bền vững
D. Chỉ áp dụng cho doanh nghiệp công nghệ mà không phù hợp với ngành khác

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một công ty khởi nghiệp muốn xây dựng nền tảng kết nối giữa người dạy và học trực tuyến. Họ nên làm gì để áp dụng Platform Business Strategy hiệu quả?

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Network Effects: Hiệu ứng mạng giúp nền tảng mở rộng quy mô nhanh chóng.

Multi-Sided Platform: Mô hình nền tảng kết nối nhiều nhóm người dùng (người mua, người bán).

Subscription-Based Business Model: Mô hình kinh doanh nền tảng dựa trên phí đăng ký.

Data-Driven Strategy: Chiến lược tận dụng dữ liệu để tối ưu hóa trải nghiệm nền tảng.

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo số: 0708 25 99 25

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo