Từ điển quản lý

Out-of-Stock Rate

Tỷ lệ hết hàng

  • Định nghĩa:
    Out-of-Stock Rate là chỉ số đo lường tỷ lệ các mặt hàng không có sẵn trong kho hoặc trên kệ hàng khi khách hàng có nhu cầu. Đây là một trong những chỉ số quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng, phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Tỷ lệ hết hàng cao có thể dẫn đến mất doanh thu, giảm sự hài lòng của khách hàng và ảnh hưởng đến lòng trung thành.
    Ví dụ: Một siêu thị có 1.000 sản phẩm trong danh mục, nhưng 50 sản phẩm hiện không có sẵn. Tỷ lệ hết hàng là 5%.
  • Mục đích sử dụng:
    1. Đánh giá khả năng duy trì mức tồn kho phù hợp để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
    2. Giảm thiểu cơ hội kinh doanh bị bỏ lỡ do tình trạng hết hàng.
    3. Hỗ trợ lập kế hoạch và dự báo nhu cầu chính xác hơn.
  • Các bước áp dụng thực tế:
    1. Theo dõi dữ liệu tồn kho: Sử dụng hệ thống quản lý tồn kho (IMS) để ghi nhận thông tin về các mặt hàng hết hàng.
    2. Phân tích nguyên nhân: Tìm hiểu lý do hết hàng, chẳng hạn như dự báo sai, vấn đề trong vận chuyển, hoặc quản lý kho không hiệu quả.
    3. Dự báo nhu cầu chính xác: Cải thiện hệ thống dự báo để đảm bảo hàng hóa được cung cấp đúng lúc và đúng số lượng.
    4. Thiết lập mức tồn kho an toàn: Duy trì lượng hàng dự trữ tối thiểu để tránh tình trạng hết hàng trong các giai đoạn nhu cầu tăng cao.
    5. Hợp tác với nhà cung cấp: Làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp để đảm bảo nguồn cung ổn định và thời gian giao hàng nhanh chóng.
  • Lưu ý thực tiễn:
    1. Tập trung vào sản phẩm bán chạy: Đảm bảo các mặt hàng có nhu cầu cao luôn có sẵn trong kho.
    2. Giám sát thời gian thực: Áp dụng công nghệ theo dõi tồn kho thời gian thực để phát hiện sớm tình trạng hết hàng.
    3. Phân tích theo phân khúc: Đo lường Out-of-Stock Rate theo từng nhóm sản phẩm hoặc khu vực để ưu tiên cải thiện.
  • Ví dụ minh họa:
    1. Cơ bản: Một cửa hàng tiện lợi phát hiện các mặt hàng thiết yếu như nước đóng chai và bánh mì thường xuyên hết hàng trong giờ cao điểm.
    2. Nâng cao: Amazon sử dụng hệ thống AI để dự báo nhu cầu và điều chỉnh tồn kho, đảm bảo tỷ lệ hết hàng luôn ở mức tối thiểu.
  • Case Study Mini:
    Walmart:
    1. Walmart phát hiện tỷ lệ hết hàng cao ở các siêu thị do quản lý tồn kho không đồng bộ.
    2. Họ triển khai hệ thống quản lý tồn kho thời gian thực và cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp.
    3. Kết quả: Giảm 20% tỷ lệ hết hàng, tăng doanh thu và cải thiện lòng trung thành của khách hàng.
  • Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
    Out-of-Stock Rate phản ánh điều gì trong chuỗi cung ứng?
    a) Tỷ lệ sản phẩm bị lỗi trong quá trình sản xuất.
    b) Tỷ lệ các mặt hàng không có sẵn khi khách hàng cần.
    c) Thời gian cần thiết để bổ sung hàng hóa.
    d) Số lượng hàng tồn kho trung bình của một cửa hàng.
  • Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
    Một siêu thị phát hiện tỷ lệ hết hàng cao đối với các sản phẩm bán chạy, dẫn đến mất doanh thu và sự phàn nàn từ khách hàng.
    Câu hỏi: Làm thế nào họ có thể giảm Out-of-Stock Rate và cải thiện trải nghiệm khách hàng?
  • Liên kết thuật ngữ liên quan:
    1. Stockout Cost: Chi phí cơ hội bị mất do tình trạng hết hàng.
    2. Safety Stock: Tồn kho an toàn được giữ để tránh hết hàng trong trường hợp nhu cầu tăng đột ngột.
    3. Demand Forecasting: Dự báo nhu cầu để tối ưu hóa lượng tồn kho.
    4. Reorder Point: Điểm đặt hàng lại để đảm bảo hàng hóa được bổ sung kịp thời.
  • Gợi ý hỗ trợ:
    1. Gửi email đến info@fmit.vn.
    2. Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.
Icon email Icon phone Icon message Icon zalo