Từ điển quản lý

Order Quantity

Số lượng đặt hàng

Định nghĩa:
Order Quantity là số lượng hàng hóa mà một doanh nghiệp đặt từ nhà cung cấp trong một lần giao dịch. Số lượng đặt hàng thường được xác định dựa trên nhu cầu, chi phí tồn kho, chi phí đặt hàng, và các yếu tố khác để tối ưu hóa hoạt động chuỗi cung ứng và giảm thiểu chi phí.

Ví dụ: Một công ty sản xuất nước giải khát đặt 10.000 chai nhựa mỗi tháng từ nhà cung cấp để đáp ứng nhu cầu sản xuất.

Mục đích sử dụng:

Đảm bảo hàng hóa sẵn sàng để đáp ứng nhu cầu mà không gây dư thừa hoặc thiếu hụt.

Tối ưu hóa chi phí tồn kho và chi phí đặt hàng.

Tăng cường hiệu quả vận hành chuỗi cung ứng.

Các phương pháp xác định số lượng đặt hàng:
a. Economic Order Quantity (EOQ): Tính toán số lượng đặt hàng tối ưu để cân bằng giữa chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho.
b. Fixed Order Quantity: Đặt một số lượng cố định cho mỗi lần đặt hàng.
c. Demand-Based Order Quantity: Điều chỉnh số lượng đặt hàng dựa trên dự báo nhu cầu trong kỳ.
d. Lot-for-Lot: Đặt hàng đúng bằng lượng nhu cầu thực tế để tránh dư thừa.

Công thức EOQ:

EOQ=2DSHEOQ = \sqrt{\frac{{2DS}}{H}}EOQ=H2DS​​

Trong đó:

D: Nhu cầu hàng năm (đơn vị/năm).

S: Chi phí đặt hàng cho mỗi lần đặt hàng.

H: Chi phí lưu kho cho mỗi đơn vị hàng hóa/năm.

Các bước tối ưu hóa số lượng đặt hàng:
a. Phân tích dữ liệu nhu cầu: Thu thập và dự báo nhu cầu để xác định số lượng đặt hàng phù hợp.
b. Đánh giá chi phí: Tính toán chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho để tối ưu hóa.
c. Xây dựng mô hình: Áp dụng mô hình EOQ hoặc các phương pháp khác để tính số lượng đặt hàng.
d. Theo dõi và điều chỉnh: Liên tục giám sát và cập nhật số lượng đặt hàng dựa trên thay đổi trong nhu cầu và chi phí.

Lưu ý thực tiễn:

Số lượng đặt hàng cần được điều chỉnh để phù hợp với sự biến động của nhu cầu hoặc thời gian giao hàng.

Hợp tác với nhà cung cấp để giảm chi phí đặt hàng hoặc tối ưu hóa thời gian giao hàng.

Kết hợp công nghệ quản lý tồn kho để tự động hóa quy trình đặt hàng.

Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một cửa hàng thực phẩm đặt 200 thùng sữa mỗi tuần dựa trên doanh số bán hàng trung bình.

Nâng cao: Amazon sử dụng hệ thống dữ liệu thời gian thực để tính toán và tự động đặt hàng theo nhu cầu, giảm thiểu dư thừa hàng hóa.

Case Study Mini:
Toyota:
Toyota sử dụng EOQ để tối ưu hóa số lượng đặt hàng linh kiện ô tô:

Phân tích nhu cầu và chi phí lưu kho để tính toán số lượng đặt hàng tối ưu.

Hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp để đảm bảo giao hàng đúng thời gian và số lượng cần thiết.

Kết quả: Giảm thiểu chi phí tồn kho và cải thiện hiệu quả sản xuất.

Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
a. Order Quantity là gì và tại sao nó quan trọng?
b. EOQ giúp tối ưu hóa số lượng đặt hàng như thế nào?
c. Những yếu tố nào cần xem xét khi xác định số lượng đặt hàng?
d. Làm thế nào để điều chỉnh số lượng đặt hàng theo nhu cầu thực tế?

Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một công ty sản xuất gặp tình trạng chi phí lưu kho tăng cao do đặt hàng quá nhiều mỗi lần. Họ nên làm gì để tối ưu hóa số lượng đặt hàng?

Liên kết thuật ngữ liên quan:

Economic Order Quantity (EOQ): Phương pháp xác định số lượng đặt hàng tối ưu.

Inventory Optimization: Tối ưu hóa tồn kho liên quan đến số lượng đặt hàng.

Demand Forecasting: Dự báo nhu cầu để xác định số lượng đặt hàng phù hợp.

Safety Stock: Tồn kho an toàn cần được tính toán khi đặt hàng.

Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến info@fmit.vn.

Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo