Từ điển quản lý

Operational Risk

Rủi ro hoạt động

1. Định nghĩa:

Operational Risk là rủi ro phát sinh từ các quy trình nội bộ, hệ thống, con người hoặc các yếu tố bên ngoài có thể gây gián đoạn hoạt động kinh doanh. Đây là một trong những loại rủi ro quan trọng mà doanh nghiệp cần kiểm soát để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả vận hành.

Ví dụ:
Một ngân hàng gặp lỗi hệ thống giao dịch trực tuyến, khiến khách hàng không thể thực hiện thanh toán, gây thiệt hại tài chính và ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu.

2. Mục đích sử dụng:

Giảm thiểu gián đoạn trong hoạt động kinh doanh do lỗi vận hành.

Nâng cao hiệu quả quản lý quy trình nội bộ để giảm thiểu rủi ro do con người hoặc hệ thống.

Tuân thủ các tiêu chuẩn quản lý rủi ro, đặc biệt trong ngành tài chính (Basel II, Basel III).

Bảo vệ tài sản, dữ liệu và danh tiếng của doanh nghiệp trước các sự cố hoạt động.

3. Các nguyên nhân phổ biến gây ra rủi ro hoạt động:

Lỗi con người: Nhân viên nhập sai dữ liệu, thao tác sai trong quy trình vận hành.

Lỗi hệ thống: Hệ thống CNTT bị lỗi, mất dữ liệu, sự cố bảo mật.

Quy trình không hiệu quả: Quy trình nội bộ không được chuẩn hóa, dẫn đến sai sót.

Sự cố bên ngoài: Thiên tai, tấn công mạng, thay đổi chính sách pháp lý.

4. Lưu ý thực tiễn:

Cần áp dụng hệ thống kiểm soát nội bộ để phát hiện và giảm thiểu rủi ro hoạt động.

Thường xuyên kiểm tra và đánh giá quy trình vận hành để phát hiện điểm yếu.

Sử dụng công nghệ AI và phân tích dữ liệu để dự đoán và ngăn chặn rủi ro hoạt động trước khi xảy ra.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty logistics đối mặt với rủi ro hoạt động do nhân viên nhập sai thông tin vận đơn, dẫn đến giao hàng sai địa chỉ.

Nâng cao: Một ngân hàng sử dụng AI-driven operational risk management để theo dõi giao dịch bất thường và ngăn chặn gian lận tài chính theo thời gian thực.

6. Case Study Mini:

JP Morgan Chase
JP Morgan Chase triển khai Operational Risk Management Framework để kiểm soát rủi ro hoạt động trong ngành tài chính.

Áp dụng hệ thống AI để giám sát các hoạt động giao dịch và phát hiện bất thường.

Xây dựng kế hoạch phục hồi hoạt động kinh doanh khi có sự cố hệ thống.

Kết quả: Giảm thiểu tổn thất do lỗi vận hành và tăng cường tính ổn định của hệ thống tài chính.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Yếu tố nào dưới đây KHÔNG thuộc rủi ro hoạt động?

A. Nhân viên nhập sai dữ liệu khách hàng
B. Hệ thống CNTT bị gián đoạn
C. Chiến lược đầu tư tài chính thất bại
D. Quy trình kiểm soát nội bộ bị lỗi

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một công ty thương mại điện tử gặp sự cố hệ thống thanh toán trực tuyến trong giờ cao điểm, làm mất doanh thu và gây ảnh hưởng đến khách hàng. Bạn sẽ đề xuất những biện pháp nào để giảm thiểu rủi ro hoạt động này trong tương lai?

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Business Continuity Management (BCM): Quản lý hoạt động liên tục trong trường hợp rủi ro xảy ra.

Risk Control: Kiểm soát rủi ro để hạn chế tác động tiêu cực.

IT Risk Management: Quản lý rủi ro liên quan đến công nghệ thông tin.

Incident Response Plan: Kế hoạch phản ứng khi có sự cố vận hành.

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo số: 0708 25 99 25

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo