Từ điển quản lý

Operational Control Activities

Hoạt động kiểm soát vận hành

1. Định nghĩa:

Operational Control Activities là các biện pháp kiểm soát được thực hiện trong quá trình vận hành doanh nghiệp nhằm đảm bảo rằng hoạt động sản xuất, kinh doanh, và dịch vụ diễn ra hiệu quả, tuân thủ quy định và giảm thiểu rủi ro. Kiểm soát vận hành giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, ngăn chặn sai sót và nâng cao năng suất làm việc.

Ví dụ:
Một công ty logistics áp dụng Operational Control Activities bằng cách sử dụng hệ thống theo dõi GPS để giám sát lộ trình giao hàng, đảm bảo tối ưu hóa thời gian vận chuyển và tránh rủi ro thất lạc hàng hóa.

2. Mục đích sử dụng:

Giúp doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả các quy trình vận hành để giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa hiệu suất.

Hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn như ISO 9001, ISO 27001.

Tăng cường giám sát, giảm rủi ro vận hành và đảm bảo tính minh bạch trong toàn bộ quy trình.

Cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cách đảm bảo tính ổn định và chính xác trong cung ứng sản phẩm, dịch vụ.

3. Các loại Operational Control Activities phổ biến:

Kiểm soát chất lượng (Quality Control):

Đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.

Ví dụ: Một công ty sản xuất thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng để giảm tỷ lệ lỗi.

Kiểm soát chuỗi cung ứng (Supply Chain Control):

Đảm bảo rằng nguyên liệu, hàng hóa được vận chuyển và lưu trữ đúng cách.

Ví dụ: Một công ty bán lẻ sử dụng hệ thống RFID để theo dõi hàng tồn kho trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

Kiểm soát bảo mật thông tin (IT & Cybersecurity Controls):

Đảm bảo an toàn dữ liệu và hệ thống công nghệ thông tin trong doanh nghiệp.

Ví dụ: Một ngân hàng yêu cầu tất cả nhân viên sử dụng xác thực hai lớp (2FA) khi truy cập vào hệ thống tài chính.

Kiểm soát quy trình tài chính (Financial Operational Controls):

Quản lý và giám sát các giao dịch tài chính để đảm bảo tính chính xác và minh bạch.

Ví dụ: Một công ty bảo hiểm thực hiện đối soát giao dịch hàng ngày để phát hiện các khoản thanh toán không hợp lệ.

Kiểm soát hiệu suất vận hành (Operational Performance Monitoring):

Giám sát hiệu suất làm việc của máy móc, nhân viên và quy trình để nâng cao năng suất.

Ví dụ: Một công ty năng lượng theo dõi dữ liệu IoT từ hệ thống điện để dự đoán bảo trì trước khi thiết bị gặp sự cố.

4. Lưu ý thực tiễn:

Operational Control Activities cần được cập nhật thường xuyên để phù hợp với thay đổi trong môi trường kinh doanh.

Cần kết hợp kiểm soát thủ công và tự động hóa để nâng cao hiệu quả kiểm soát vận hành.

Sử dụng AI và phân tích dữ liệu để giám sát hiệu suất vận hành theo thời gian thực.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty thương mại điện tử giám sát thời gian giao hàng để đảm bảo đơn hàng đến tay khách đúng hạn.

Nâng cao: Một tập đoàn sản xuất triển khai AI-driven Operational Control System để tự động giám sát hiệu suất máy móc và đề xuất lịch bảo trì thông minh.

6. Case Study Mini:

Amazon
Amazon sử dụng Operational Control Activities để tối ưu hóa chuỗi cung ứng và giảm thiểu rủi ro vận hành.

Sử dụng hệ thống AI để giám sát và tối ưu hóa quy trình xử lý đơn hàng.

Tích hợp dữ liệu IoT vào hệ thống quản lý kho để theo dõi hàng tồn kho theo thời gian thực.

Kết quả: Giảm thời gian xử lý đơn hàng, tăng độ chính xác của giao hàng và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Operational Control Activities giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Giám sát và kiểm soát các quy trình vận hành để đảm bảo hiệu quả, tuân thủ và giảm rủi ro
B. Xóa bỏ hoàn toàn rủi ro khỏi doanh nghiệp
C. Chỉ áp dụng cho quy trình tài chính, không liên quan đến vận hành và sản xuất
D. Không cần kiểm tra định kỳ, chỉ cần thiết lập một lần

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một tập đoàn viễn thông muốn nâng cao hiệu suất vận hành bằng cách giám sát và tối ưu hóa quy trình chăm sóc khách hàng. Bạn sẽ đề xuất những Operational Control Activities nào để giúp công ty đảm bảo chất lượng dịch vụ?

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Enterprise Risk Management (ERM): Quản trị rủi ro doanh nghiệp giúp kiểm soát rủi ro vận hành trong toàn tổ chức.

Supply Chain Risk Management: Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng để đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh.

Fraud Prevention Controls: Kiểm soát phòng ngừa gian lận giúp ngăn chặn rủi ro từ bên trong và bên ngoài.

Real-Time Risk Monitoring: Giám sát rủi ro theo thời gian thực để phát hiện và xử lý nhanh chóng.

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo số: 0708 25 99 25

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo