Từ điển quản lý

Open Innovation Framework

Khung đổi mới mở

Định nghĩa:

Open innovation framework là mô hình đổi mới trong đó doanh nghiệp kết hợp nguồn lực nội bộ với ý tưởng, công nghệ và tri thức từ bên ngoài để tạo ra giá trị mới. Khung đổi mới mở giúp tổ chức tận dụng sức mạnh của hệ sinh thái đổi mới, bao gồm khách hàng, đối tác, startup, học viện nghiên cứu và cộng đồng chuyên gia.

Ví dụ: Procter & Gamble (P&G) triển khai sáng kiến Connect + Develop, hợp tác với startup và nhà khoa học trên toàn cầu để tạo ra các sản phẩm đột phá như tã Pampers Dry Max và bàn chải Oral-B SmartSeries.

Mục đích sử dụng:

Tăng tốc đổi mới bằng cách khai thác trí tuệ tập thể từ bên ngoài tổ chức.
Giảm chi phí và rủi ro trong R&D bằng cách hợp tác với các đối tác có chuyên môn.
Đẩy nhanh quá trình thương mại hóa sản phẩm/dịch vụ mới.
Mở rộng hệ sinh thái đổi mới, tận dụng sức mạnh cộng đồng để thúc đẩy sáng tạo.

Các mô hình đổi mới mở phổ biến:

Mô hìnhMô tảVí dụ thực tế
Inbound Open InnovationTiếp nhận ý tưởng, công nghệ từ bên ngoài để ứng dụng vào doanh nghiệpSamsung hợp tác với startup để phát triển công nghệ màn hình OLED
Outbound Open InnovationCung cấp công nghệ, tài sản trí tuệ ra bên ngoài để tạo giá trịIBM cấp phép công nghệ AI Watson cho các doanh nghiệp khác sử dụng
Crowdsourcing InnovationHuy động ý tưởng từ cộng đồng hoặc khách hàngLEGO Ideas cho phép khách hàng đề xuất thiết kế sản phẩm mới
University-Industry CollaborationHợp tác với các trường đại học để nghiên cứu và phát triểnTesla hợp tác với MIT để phát triển công nghệ pin mới
Startup Ecosystem PartnershipsKết nối với startup để thúc đẩy đổi mới nhanh hơnGoogle Ventures đầu tư vào startup AI để mở rộng hệ sinh thái công nghệ

Các bước triển khai khung đổi mới mở:

1 Xác định nhu cầu đổi mới: Doanh nghiệp cần giải quyết vấn đề gì? (công nghệ mới, cải tiến sản phẩm, tối ưu vận hành…).
2 Xây dựng hệ sinh thái đổi mới: Kết nối với startup, học viện nghiên cứu, đối tác công nghệ để tìm kiếm giải pháp.
3 Tạo nền tảng thu hút ý tưởng: Sử dụng Hackathons, Crowdsourcing Platforms, Open Challenges để thu thập ý tưởng từ bên ngoài.
4 Lựa chọn và thử nghiệm ý tưởng: Đánh giá các đề xuất đổi mới, tiến hành thử nghiệm sản phẩm/dịch vụ mẫu.
5 Ứng dụng và thương mại hóa: Đưa giải pháp đổi mới vào sản phẩm/dịch vụ thực tế để tạo ra giá trị.
6 Theo dõi và cải tiến liên tục: Đánh giá hiệu quả, tinh chỉnh mô hình hợp tác để duy trì sự đổi mới.

Lưu ý thực tiễn:

Đổi mới mở không có nghĩa là mất quyền kiểm soát – doanh nghiệp cần có chiến lược quản lý hợp tác để đảm bảo tính bảo mật và lợi thế cạnh tranh.
Cần có cơ chế chia sẻ lợi ích rõ ràng giữa doanh nghiệp và đối tác bên ngoài để khuyến khích hợp tác lâu dài.
Nên kết hợp với các công cụ như AI-Based Innovation Management, Open Data Platforms, Digital Collaboration Tools để tối ưu hóa quy trình đổi mới.
Thành công của đổi mới mở phụ thuộc vào văn hóa tổ chức – doanh nghiệp cần sẵn sàng tiếp nhận ý tưởng từ bên ngoài.

Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty dược phẩm hợp tác với trường đại học y khoa để nghiên cứu và phát triển loại thuốc mới thay vì tự làm toàn bộ R&D.
Nâng cao: Một tập đoàn công nghệ triển khai AI-Based Open Innovation Hub, trong đó hệ thống AI tự động phân tích dữ liệu từ startup, phòng thí nghiệm và đối tác công nghệ để đề xuất cơ hội hợp tác.

Case Study Mini:

Tình huống: Một công ty xe hơi muốn phát triển công nghệ pin lithium hiệu suất cao nhưng R&D nội bộ gặp giới hạn về ngân sách và thời gian.
Giải pháp: Công ty áp dụng Open Innovation Framework, hợp tác với một startup công nghệ vật liệu và một viện nghiên cứu để phát triển pin thế hệ mới.
Kết quả: Công nghệ pin mới được phát triển trong 18 tháng thay vì 5 năm nếu chỉ dựa vào R&D nội bộ, giúp công ty nhanh chóng ra mắt dòng xe điện mới với khả năng sạc nhanh hơn 50%.

Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Khung đổi mới mở giúp đạt được điều gì?
a. Tăng tốc độ đổi mới bằng cách tận dụng ý tưởng và công nghệ từ bên ngoài.
b. Khiến doanh nghiệp mất quyền kiểm soát trong quá trình phát triển sản phẩm.
c. Giới hạn khả năng sáng tạo vì phải phụ thuộc vào đối tác bên ngoài.
d. Không có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng cạnh tranh hoặc tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp.

Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một công ty công nghệ muốn phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) nhưng nhận thấy rằng đối thủ đã đi trước nhiều năm trong lĩnh vực này. Họ có thể sử dụng phương pháp nào để đẩy nhanh tốc độ đổi mới mà không cần tự xây dựng tất cả công nghệ từ đầu?

Liên kết thuật ngữ liên quan:

Co-Creation with Stakeholders: Đồng sáng tạo với các bên liên quan để thúc đẩy đổi mới.
Disruptive Innovation Strategies: Chiến lược đổi mới đột phá để thay đổi thị trường.
Corporate Venture Capital (CVC): Đầu tư vào startup để tiếp cận công nghệ mới thay vì tự phát triển.

Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email: info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo: 0708 25 99 25.

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo