Từ điển quản lý

Material Price Variance

Chênh lệch giá nguyên vật liệu

1. Định nghĩa:

Material Price Variance (Chênh lệch giá nguyên vật liệu) là sự khác biệt giữa giá nguyên vật liệu thực tế mà doanh nghiệp đã trả và giá tiêu chuẩn dự kiến, nhân với số lượng nguyên vật liệu đã mua. Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ hiệu quả trong việc kiểm soát chi phí nguyên vật liệu.

Ví dụ:
Một công ty sản xuất xe hơi dự kiến mua 1 tấn thép với giá 20 triệu VND, nhưng thực tế lại mua với giá 22 triệu VND. Chênh lệch 2 triệu VND/tấn này chính là Material Price Variance.

2. Mục đích sử dụng:

Đánh giá hiệu quả của bộ phận mua hàng trong việc kiểm soát chi phí nguyên vật liệu.

Xác định nguyên nhân gây chênh lệch (tăng giá nguyên liệu, đàm phán kém, thay đổi nhà cung cấp…).

Giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược mua sắm để tối ưu chi phí.

Hỗ trợ trong việc dự báo ngân sách và kiểm soát biến động giá cả nguyên vật liệu.

3. Các bước áp dụng thực tế:

Xác định giá tiêu chuẩn: Thiết lập giá nguyên vật liệu dự kiến dựa trên phân tích thị trường.

Xác định giá thực tế: Ghi nhận giá thực tế mà doanh nghiệp đã trả cho nhà cung cấp.

Phân tích nguyên nhân: Xác định lý do chênh lệch, có thể do lạm phát, thay đổi nguồn cung hoặc sai sót trong chiến lược mua hàng.

Đề xuất giải pháp: Cải thiện kỹ năng đàm phán, tìm kiếm nhà cung cấp thay thế hoặc ký hợp đồng dài hạn để ổn định giá nguyên vật liệu.

4. Lưu ý thực tiễn:

Nếu Material Price Variance dương, nghĩa là doanh nghiệp đã mua nguyên vật liệu với giá thấp hơn dự kiến, giúp tiết kiệm chi phí.

Nếu Material Price Variance âm, nghĩa là doanh nghiệp phải trả giá cao hơn kế hoạch, có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Cần theo dõi xu hướng giá thị trường và có chiến lược mua sắm linh hoạt để giảm rủi ro chênh lệch giá.

5. Ví dụ minh họa:

Cơ bản: Một công ty xây dựng dự kiến mua xi măng với giá 1 triệu VND/tấn, nhưng thực tế giá tăng lên 1.2 triệu VND/tấn, dẫn đến chênh lệch chi phí.

Nâng cao: Một hãng hàng không ký hợp đồng mua nhiên liệu dài hạn với giá cố định để tránh biến động Material Price Variance do giá dầu thay đổi thất thường.

6. Case Study Mini:

Apple:
Apple kiểm soát Material Price Variance bằng cách:

Đàm phán với các nhà cung cấp linh kiện lớn để đảm bảo giá ổn định.

Đặt hàng số lượng lớn để giảm chi phí trên mỗi đơn vị nguyên vật liệu.

Kết quả: Duy trì chi phí linh kiện ở mức thấp, giúp tối ưu lợi nhuận ngay cả khi thị trường có biến động.

7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):

Material Price Variance giúp doanh nghiệp kiểm soát yếu tố nào?

A. Chất lượng sản phẩm cuối cùng
B. Chênh lệch giữa giá nguyên vật liệu thực tế và giá tiêu chuẩn
C. Hiệu suất lao động của nhân viên
D. Doanh thu từ bán hàng

8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):

Một doanh nghiệp sản xuất nhận thấy giá nguyên vật liệu đầu vào tăng đột biến, gây ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận. Bạn sẽ đề xuất những giải pháp nào để kiểm soát Material Price Variance và giảm thiểu rủi ro tài chính?

9. Liên kết thuật ngữ liên quan:

Material Usage Variance: Chênh lệch sử dụng nguyên vật liệu so với tiêu chuẩn.

Cost Escalation: Sự leo thang chi phí do giá cả nguyên vật liệu tăng.

Procurement Strategy: Chiến lược mua sắm giúp kiểm soát chi phí nguyên vật liệu.

Hedging Strategies: Chiến lược phòng vệ tài chính để giảm rủi ro biến động giá cả.

10. Gợi ý hỗ trợ:

Gửi email đến: info@fmit.vn
Nhắn tin qua Zalo số: 0708 25 99 25

Icon email Icon phone Icon message Icon zalo