1. Định nghĩa:
Mark-to-Market (MTM) là phương pháp định giá tài sản hoặc nợ phải trả theo giá trị thị trường hiện tại thay vì giá gốc (Historical Cost). Điều này giúp phản ánh giá trị thực tế của tài sản tài chính trong điều kiện thị trường thay đổi.
MTM thường được áp dụng cho:
Chứng khoán giao dịch trên thị trường (cổ phiếu, trái phiếu, hợp đồng tương lai, phái sinh).
Tài sản tài chính định giá theo Fair Value (IFRS 13, ASC 820).
Hợp đồng phái sinh như hợp đồng quyền chọn, hợp đồng kỳ hạn.
Ví dụ: Một công ty mua cổ phiếu Apple với giá $150/cổ phiếu, nhưng giá thị trường hiện tại là $170/cổ phiếu. Theo phương pháp MTM, giá trị cổ phiếu trên bảng cân đối kế toán sẽ phản ánh mức giá $170/cổ phiếu thay vì giá gốc $150/cổ phiếu.
2. Mục đích sử dụng:
Giúp phản ánh giá trị tài sản thực tế theo thị trường.
Cải thiện tính minh bạch trong báo cáo tài chính.
Giúp nhà đầu tư và quản lý rủi ro đưa ra quyết định chính xác hơn.
3. Các bước áp dụng thực tế:
Xác định giá thị trường của tài sản hoặc công cụ tài chính vào ngày báo cáo.
So sánh giá thị trường với giá trị ghi sổ: Nếu có chênh lệch, điều chỉnh theo giá trị hợp lý.
Ghi nhận lãi/lỗ chưa thực hiện (Unrealized Gain/Loss) nếu có chênh lệch.
4. Lưu ý thực tiễn:
MTM có thể làm tăng biến động trong báo cáo tài chính nếu giá thị trường thay đổi nhanh chóng.
Không phải tất cả tài sản đều áp dụng MTM: Các tài sản dài hạn như máy móc, bất động sản thường không định giá theo MTM.
US GAAP và IFRS yêu cầu MTM cho các công cụ tài chính nhưng có quy định khác nhau về ghi nhận lãi/lỗ.
5. Ví dụ minh họa:
Cơ bản: Một ngân hàng định giá danh mục trái phiếu theo MTM để phản ánh giá trị thị trường thay đổi.
Nâng cao: Quỹ đầu tư sử dụng MTM để đo lường hiệu suất danh mục cổ phiếu hàng ngày.
6. Case Study Mini:
Lehman Brothers – Ảnh hưởng của MTM trong khủng hoảng tài chính (2008):
Ngân hàng đầu tư Lehman Brothers ghi nhận giá trị tài sản phái sinh theo MTM, nhưng khi thị trường suy giảm, giá trị danh mục giảm mạnh.
Công ty không đủ thanh khoản để đáp ứng nghĩa vụ tài chính do tài sản bị ghi giảm giá trị theo MTM.
Kết quả: Lehman Brothers phá sản, cho thấy rủi ro của việc sử dụng MTM với tài sản tài chính phức tạp.
7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):
Mark-to-Market (MTM) phản ánh điều gì?
A. Giá trị tài sản hoặc nợ phải trả theo giá trị thị trường hiện tại.
B. Giá trị tài sản theo giá gốc (Historical Cost).
C. Giá trị ghi sổ sau khi trừ khấu hao.
D. Giá trị thanh lý dự kiến của tài sản.
8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):
Một quỹ đầu tư mua cổ phiếu với giá $100/cổ phiếu, nhưng giá hiện tại là $120/cổ phiếu. Theo MTM, điều gì cần thực hiện?
A. Điều chỉnh giá trị cổ phiếu trên báo cáo tài chính lên $120/cổ phiếu.
B. Giữ nguyên giá gốc $100/cổ phiếu và không điều chỉnh.
C. Chỉ điều chỉnh giá trị nếu cổ phiếu được bán.
D. Giảm giá trị cổ phiếu trên báo cáo tài chính để giảm thuế.
9. Liên kết thuật ngữ liên quan:
Fair Value (Giá trị hợp lý)
Unrealized Gain/Loss (Lãi/Lỗ chưa thực hiện)
Fair Value Hierarchy (Cấp bậc đo lường giá trị hợp lý: Level 1, Level 2, Level 3)
Hedge Accounting (Kế toán phòng ngừa rủi ro theo MTM)
10. Gợi ý hỗ trợ:
Gửi email đến info@fmit.vn.
Nhắn tin qua Zalo số 0708 25 99 25.